Mã QR là gì? Ưu nhược điểm và hướng dẫn cách tạo Mã QR

[Baohothuonghieu.com] Mã đáp ứng nhanh QR (quick response) là gì ạ? Mã QR có đặc điểm gì khác với mã barcode ạ? Mong luật sư giải đáp giúp. Công ty Luật TNHH SB LAW cảm ơn bạn đã quan tâm đến dịch vụ tư vấn pháp luật của chúng tôi. Liên quan đến thắc mắc của bạn, chúng tôi xin tư vấn về mã QR là gì như sau:

Mã QR là gì?

Mã QR (viết tắt của Quick Response Code, nghĩa là Mã phản hồi nhanh) là một mã ma trận (hay mã vạch hai chiều) được phát triển bởi công ty Denso Wave (Nhật Bản) vào năm 1994. Chữ "QR" xuất phát từ "Quick Response", trong tiếng Anh có nghĩa là đáp ứng nhanh, vì người tạo ra nó có ý định cho phép mã được giải mã ở tốc độ cao. Các mã QR được sử dụng phổ biến nhất ở Nhật Bản, và hiện là loại mã hai chiều thông dụng nhất ở Nhật Bản.

Mã QR là một dạng mã vạch hai chiều (2D) được phát triển bởi công ty Denso Wave của Nhật Bản vào năm 1994. Mã QR có thể được đọc bởi các thiết bị như máy đọc mã vạch hoặc điện thoại thông minh có camera và ứng dụng quét mã.

Hiện nay, QR Code được Google (www.google.com) bảo trợ và phát triển, trở thành chuẩn hoàn toàn mở khác với trước đây. QR Code ngày càng xuất hiện nhiều trên các sản phẩm và dịch vụ của Google như Google Chart hay Google Map.

Các bạn cũng thấy một mã QR bình thường khá đơn điệu, chỉ có mấy cái chấm chấm và mấy cái ô vuông vuông. Rất may mắn, một máy giải mã QR có thể đọc 70% nội dung mã là đủ hiểu mã nói gì, với 30% còn lại, các nhà thiết kế tha hồ cá nhân hoá mã của công ty mình, giúp cho việc quảng cáo được hiệu quả hơn.

Những thông tin mã QR lưu trữ

Mã QR chứa thông tin được mã hóa dưới dạng các chấm đen và ô vuông mẫu trên nền trắng. Thông tin này có thể bao gồm:

  • URL của trang web
  • Văn bản
  • Email
  • Số điện thoại
  • Vị trí trên bản đồ
  • Thông tin thanh toán
  • V...v
Mã QR là gì - Ưu nhược điểm của mã QR Quick Reponse Code.jpg
Mã QR là gì? Ưu nhược điểm của mã QR

Ưu nhược điểm của mã QR

đáp ứng nhanh QR đã và đang được sử dụng vô cùng rộng rãi hiện nay trong mọi lĩnh vực đời sống. Đó là nhờ mã QR có vô vàn các ưu điểm như bảo mật và tiện lợi. Dưới đây là các ưu điểm và nhược điểm nổi bật nhất của mã QR.

Ưu điểm của mã QR

Mã QR có nhiều ưu điểm nổi bật có thể kể đến như:

  • Dễ sử dụng: Mã QR có thể được quét dễ dàng bằng điện thoại thông minh.
  • Nhanh chóng: Mã QR có thể được giải mã nhanh chóng.
  • Chứa nhiều thông tin: Mã QR có thể chứa nhiều thông tin hơn mã vạch truyền thống.
  • Chịu lỗi: Mã QR có thể chịu được một số mức độ hư hỏng.
  • Có thể tùy chỉnh: Mã QR có thể được tùy chỉnh với màu sắc và logo của riêng bạn.

Nhược điểm của mã QR

Bên cạnh những ưu điểm ưu việt trên, mã QR ( Quick Response Code) vẫn tồn tại những khuyết điểm sau:

  • Cần có thiết bị để quét: Mã QR cần có điện thoại thông minh hoặc máy đọc mã vạch để quét.
  • Có thể bị làm giả: Mã QR có thể bị làm giả, vì vậy điều quan trọng là phải cẩn thận khi quét mã QR từ các nguồn không xác định.
  • Có thể bị che khuất: Mã QR có thể bị che khuất bởi bụi bẩn hoặc các vật thể khác.
Sự khác biệt giữa mã QR và mã truyền thống Barcode
Sự khác biệt giữa mã QR và mã truyền thống Barcode

So sánh mã QR và mã vạch truyền thống (Barcode)

Mã QR và mã vạch truyền thống Barcode mang nhiều lợi ích và phù hợp cho từng lĩnh vực cụ thể của đời sống. Dưới đây là những so sánh sự giống và khác nhau giữa 2 loại mã này:

Điểm giống nhau

  • Cả hai đều là công nghệ mã hóa thông tin: Mã QR và mã vạch truyền thống đều sử dụng các ký hiệu hình ảnh để lưu trữ thông tin. Thông tin này có thể được giải mã bằng máy đọc mã vạch hoặc điện thoại thông minh có camera và ứng dụng quét mã.
  • Mục đích sử dụng: Cả hai đều được sử dụng để cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ, trang web, v.v.
  • Lợi ích: Cả hai đều mang lại nhiều lợi ích như dễ sử dụng, nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và có thể chứa nhiều thông tin.

Điểm khác biệt

Đặc điểm Mã QR Mã vạch truyền thống
Cấu trúc: Ma trận vuông Dãy sọc ngang
Dung lượng lưu trữ: Lớn hơn (lên đến 7.089 ký tự số hoặc 4.296 ký tự chữ) Nhỏ hơn (lên đến 20 ký tự số)
Loại thông tin: Có thể lưu trữ nhiều loại thông tin như văn bản, URL, email, số điện thoại, vị trí trên bản đồ, v.v. Chỉ có thể lưu trữ thông tin số
Khả năng đọc: Có thể đọc được từ mọi hướng Chỉ có thể đọc được theo một hướng
Độ chính xác: Chịu lỗi tốt hơn Dễ bị hư hỏng do bụi bẩn hoặc trầy xước
Ứng dụng: Rộng rãi hơn (tiếp thị, thanh toán, giáo dục, giải trí, chăm sóc sức khỏe, v.v.) Hạn chế hơn (thường được sử dụng trong quản lý kho hàng và bán lẻ)

Tổng kết lại:

  • Mã QR là công nghệ mã hóa thông tin mới hơn và tiên tiến hơn so với mã vạch truyền thống.
  • Mã QR có nhiều ưu điểm hơn mã vạch truyền thống như dung lượng lưu trữ lớn hơn, khả năng đọc tốt hơn, chịu lỗi tốt hơn và ứng dụng rộng rãi hơn.
  • Mã vạch truyền thống vẫn được sử dụng phổ biến trong một số lĩnh vực nhất định do tính đơn giản và chi phí thấp.

Ứng dụng của Mã QR

Mã QR được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau và trong mọi lĩnh vực đời sống. Bao gồm:

  • Tiếp thị: Mã QR có thể được sử dụng để quảng cáo sản phẩm, dịch vụ và trang web.
  • Thanh toán: Mã QR có thể được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ.
  • Giáo dục: Mã QR có thể được sử dụng để cung cấp cho học sinh thông tin và tài nguyên bổ sung.
  • Giải trí: Mã QR có thể được sử dụng để mở khóa nội dung độc quyền, chẳng hạn như video và trò chơi.
  • Chăm sóc sức khỏe: Mã QR có thể được sử dụng để chia sẻ thông tin y tế và truy cập các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Ứng dụng của mã QR trong đời sống
Ứng dụng của mã QR trong đời sống

Cách tạo mã QR

Có rất nhiều trang web miễn phí cho phép bạn tạo mã QR. Để tạo mã QR, bạn chỉ cần nhập thông tin bạn muốn mã hóa và sau đó tải xuống mã QR dưới dạng hình ảnh.

Có rất nhiều cách để tạo mã QR miễn phí, dưới đây là hai cách đơn giản và phổ biến nhất:

Sử dụng trang web tạo mã QR trực tuyến

Bước 1: Truy cập một trang web tạo mã QR trực tuyến như https://www.qrcode-monkey.com/, https://www.qrstuff.com/type, https://qrcodegenerator.com/ hoặc https://9qrcode.com/.

Bước 2: Chọn loại nội dung bạn muốn mã hóa. Các trang web tạo mã QR thường cho phép bạn tạo mã QR cho nhiều loại nội dung khác nhau, bao gồm:

  • URL trang web
  • Văn bản
  • Email
  • Số điện thoại
  • Vị trí trên bản đồ
  • Wi-Fi
  • Mạng xã hội
  • V..v

Bước 3: Nhập thông tin cần thiết cho loại nội dung bạn đã chọn. Ví dụ: nếu bạn muốn tạo mã QR cho URL trang web, hãy nhập URL của trang web vào ô được cung cấp.

Bước 4: Tùy chỉnh mã QR của bạn (tùy chọn). Hầu hết các trang web tạo mã QR đều cho phép bạn tùy chỉnh màu sắc, kích thước và logo của mã QR.

Bước 5: Tạo mã QR. Sau khi bạn đã nhập tất cả thông tin và tùy chỉnh mã QR của mình, hãy nhấp vào nút "Tạo mã QR" để tạo mã.

Bước 6: Tải xuống mã QR. Bạn có thể tải xuống mã QR dưới dạng hình ảnh (JPG, PNG, SVG) hoặc tệp PDF.

Sử dụng ứng dụng tạo mã QR trên điện thoại thông minh

Có rất nhiều ứng dụng tạo mã QR miễn phí cho điện thoại thông minh Android và iOS. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • QR Code Reader & Generator (https://play.google.com/store/apps/details?id=tw.mobileapp.qrcode.banner&hl=en_GB)
  • QR & Barcode Scanner (https://play.google.com/store/apps/details/Free_QR_Scanner_Bar_Code_Scanner_QR_Code_Reader?id=app.qrcode&hl=en_NZ)
  • QR Code Generator (https://play.google.com/store/apps/details?id=qrcodegenerator.qrcreator.qrmaker.createqrcode&hl=en)
  • QR Scanner & Generator (https://apps.apple.com/us/app/qr-code-reader-generator/id1602955453)
  • QR Code & Barcode Scanner (https://apps.apple.com/us/app/qr-code-reader-generator/id1602955453)

Cách sử dụng các ứng dụng tạo mã QR trên điện thoại thông minh tương tự như cách sử dụng trang web tạo mã QR trực tuyến.

Cách đọc mã QR code trên điện thoại

Việc đọc các mã QR code khá đơn giản, dưới đây mình giới thiệu một vài phần mềm thông dụng cho các loại điện thoại.

Dòng điện thoại Nokia

Bạn có thể vào trang sau đây để tải phần mềm về hỗ trợ việc đọc QR code : https://reader.kaywa.com/getit

Sử dụng Android

Bạn có thể tham khảo thêm bài viết sau :

  • Cách sử dụng QR code để download phần mềm trên máy Android.
  • Bạn có thể tìm các phần mềm sau trên Android để scan barcode:  Barcode Scanner

Sử dụng Iphone

  • Có thể vào App Store và tìm ứng dụng Bakodo đây có lẽ là ứng dụng theo mình đánh giá là tốt nhất trên Iphone hiện tại.
  • Điểm chung khi sử dụng các phần mềm này là các bạn cần phải sử dụng camera của điện thoại để scan các QR các bức ảnh QR code để chương trình dịch ngược lại từ ảnh ra nội dung.

Xem thêm hướng dẫn tạo QR code trên máy tính sử dụng một Extension của Chrome.

 

Cách sử dụng mã QR

Để sử dụng mã QR, bạn chỉ cần mở ứng dụng quét mã QR trên điện thoại thông minh và quét mã. Ứng dụng sẽ tự động giải mã mã QR và hiển thị thông tin cho bạn.

Tóm lại, mã QR là một công nghệ tiện lợi và linh hoạt có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

Mã vạch QR là một trong các loại mã vạch hai chiều, do một công ty của Nhật thiết kế chế tạo. Do có nhiều ưu việt nên mã vạch QR đã được tiêu chuẩn hóa thành tiêu chuẩn quốc tế (ISO/IEC 18004) để áp dụng chung trên toàn thế giới. Việt Nam đã công nhận ISO/IEC 18004 thành tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 7322) về loại mã này.

Các đặc tính ưu việt của mã vạch QR là:

  • Mã hóa được số lượng lớn thông tin và hình ảnh;
  • Tiết kiệm diện tích;
  • Mã hóa được tất cả các loại ký tự (tiếng Anh, Trung Quốc, Nhật Bản …);
  • Chính xác và an toàn khi quét.

Hiện tại có một số cơ quan đang có nhu cầu sử dụng mã QR trong quản lý nhân sự (công chức, bệnh nhân …) và vật phẩm (phụ tùng, chi tiết lắp ráp…).

Cách sử dụng mã QR
Cách tạo và sử dụng mã QR

Trên đây là toàn bộ thông tin về mã QR là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng của mã QR trong đời sống. Hi vọng những thông tin này hữu ích cho quý khách hàng. Nếu quý khách có nhu cầu đăng ký mã số mã vạch hoặc các vấn đề liên quan đến Sở hữu trí tuệ vui lòng liên hệ ngay tới SBLAW để nhận đc tư vấn cụ thể.

Tham khảo thêm >> Đăng ký mã số mã vạch

SBLAW tư vấn về bảo hộ thương hiệu và các tài sản trí tuệ khác một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả:
Quý khách cần sử dụng dịch vụ bảo hộ tài sản trí tuệ, vui lòng liên hệ trực tiếp đến.
  • Điện thoại - Chat Zalo
  • Email address
Tin tức liên quan