SBLAW trân trọng giới thiệu bài trả lời phỏng vấn của luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch SBLAW với truyền thông về vai trò của luật sư đối với doanh nghiệp.
Sau đây là nội dung bài phỏng vấn:
Câu hỏi: Thưa ông, trong bối cảnh số lượng tranh chấp kinh tế ngày càng gia tăng, ông đánh giá thế nào về vai trò “người gác cổng pháp lý” của luật sư đối với doanh nghiệp?
Trong bối cảnh số lượng tranh chấp kinh tế ngày càng gia tăng, vai trò “người gác cổng pháp lý” của luật sư đối với doanh nghiệp trở nên đặc biệt quan trọng và mang ý nghĩa chiến lược.
Luật sư không chỉ là người đại diện pháp lý trong các vụ việc tranh chấp, mà còn là tuyến phòng thủ đầu tiên giúp doanh nghiệp nhận diện, kiểm soát và phòng ngừa rủi ro pháp lý ngay từ giai đoạn hình thành, tổ chức và vận hành hoạt động kinh doanh.
Cụ thể, với vai trò “người gác cổng pháp lý”, luật sư đảm nhiệm chức năng kiểm định tính hợp pháp của các quyết định và giao dịch thương mại, giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và tránh rơi vào tình trạng vi phạm dẫn đến tranh chấp hoặc xử lý hành chính, hình sự. Bên cạnh đó, luật sư còn là cố vấn chiến lược, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng văn hóa tuân thủ, hoàn thiện quy trình nội bộ, cũng như chuẩn hóa hợp đồng, điều lệ và các chính sách quản trị.
Trong nền kinh tế thị trường định hướng hội nhập, khi mức độ phức tạp của quan hệ thương mại và pháp luật không ngừng tăng, luật sư càng thể hiện rõ vai trò như “bộ lọc pháp lý”, giúp doanh nghiệp sàng lọc các rủi ro tiềm ẩn, đồng thời định hướng hành vi kinh doanh theo chuẩn mực pháp lý và đạo đức nghề nghiệp.
Do đó, có thể khẳng định rằng, trong thời đại ngày nay, luật sư không chỉ là “người chữa cháy” khi có tranh chấp, mà còn là “người gác cổng” đảm bảo sự phát triển bền vững và minh bạch của doanh nghiệp.
Trong một số giao dịch mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A), luật sư giữ vai trò vô cùng quan trọng, họ sẽ đưa ra các báo cáo pháp lý cho bên mua, bên mua nắm được thực trạng của doanh nghiệp và quyết định xem là mình có mua doanh nghiệp đó hay không? Mua với mức giá nào và nhìn thấy các rủi ro tiềm ẩn và sẽ cân nhắc là có giải quyết được các rủi ro đó hay không khi tiếp quản doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, hiện nay có nhiều giao dịch kinh doanh vô cùng phức tạp, các luật sư sẽ tham gia đàm phán cùng các bên liên quan, “đấu” với nhau trên từng điều khoản để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Câu hỏi: Nhiều doanh nghiệp thường tìm đến luật sư khi tranh chấp đã trở nên phức tạp. Theo ông, sự tham gia sớm của luật sư có thể mang lại những khác biệt gì cho doanh nghiệp?
Thực tế cho thấy, phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam chỉ tìm đến luật sư khi tranh chấp đã trở nên phức tạp và lên tới đỉnh điểm. Tuy nhiên, nếu luật sư được tham gia ngay từ giai đoạn đầu của hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong quá trình đàm phán, soạn thảo hợp đồng, và thiết lập quy trình quản trị nội bộ, hiệu quả pháp lý và kinh tế mà doanh nghiệp nhận được sẽ khác biệt rõ rệt.
Trước hết, sự tham gia sớm của luật sư giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro thay vì chỉ xử lý hậu quả. Ví dụ, trong nhiều vụ việc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam thường gặp bất lợi do không quy định rõ điều khoản về luật áp dụng, cơ quan giải quyết tranh chấp hoặc điều kiện giao hàng. Một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản tại Đồng Nai từng phải chịu thiệt hại hàng trăm nghìn USD vì hợp đồng chỉ ghi chung chung “giải quyết tranh chấp tại tòa án nước người mua”, điều này khiến doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khi khởi kiện ở nước ngoài. Nếu luật sư được tham gia ngay từ giai đoạn ký kết, họ có thể dự liệu rủi ro và soạn thảo điều khoản trọng tài quốc tế (ví dụ tại VIAC hoặc SIAC) để bảo vệ tốt hơn quyền lợi doanh nghiệp.
Thứ hai, sự đồng hành sớm của luật sư giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực tuân thủ pháp luật và quản trị rủi ro. Chẳng hạn, trong các lĩnh vực chịu sự điều chỉnh chặt chẽ như bất động sản, chứng khoán hoặc môi trường, việc có luật sư rà soát hồ sơ pháp lý, giấy phép và quy trình vận hành giúp doanh nghiệp tránh các vi phạm hành chính nghiêm trọng. Điển hình là trường hợp một tập đoàn là khách hàng của chúng tôi, sau khi thiết lập bộ phận pháp chế nội bộ dưới sự cố vấn của hãng luật, đã giảm tới 90% số vụ tranh chấp lao động và vi phạm hợp đồng trong hai năm, nhờ áp dụng cơ chế kiểm tra pháp lý trước khi ký kết và ban hành quyết định.
Thứ ba, việc luật sư tham gia từ đầu còn giúp xây dựng văn hóa pháp lý nội bộ – một yếu tố nền tảng cho phát triển bền vững. Tại Nhật Bản hay Singapore, mô hình “in-house counsel” (luật sư nội bộ) được xem như một phần không thể tách rời của quản trị doanh nghiệp, giúp các quyết định kinh doanh luôn gắn liền với nguyên tắc tuân thủ và minh bạch. Và đội ngũ luật sư “trong nhà” này sẽ phối hợp nhịp nhàng với các luật sư trong hãng luật, đảm bảo hoạt động kinh doanh được an toàn.
Như vậy, có thể khẳng định rằng luật sư không chỉ là người giải quyết hậu quả, mà khi được tham gia sớm, họ trở thành đối tác chiến lược trong việc hoạch định và bảo vệ lợi ích pháp lý của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp chuyển từ tư duy “phản ứng” sang “phòng ngừa chủ động”.
Câu hỏi: Khi tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp, luật sư có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian như thế nào so với việc tự xử lý hoặc để kéo dài ra tòa án?
Trong quá trình giải quyết tranh chấp, việc có sự tham gia của luật sư chuyên nghiệp mang lại lợi ích rõ rệt cho doanh nghiệp cả về thời gian lẫn chi phí, so với việc doanh nghiệp tự xử lý hoặc để vụ việc kéo dài tại tòa án. Lý do nằm ở chỗ luật sư không chỉ am hiểu quy định pháp luật và thủ tục tố tụng, mà còn có khả năng đánh giá chiến lược pháp lý toàn diện để lựa chọn phương thức giải quyết tối ưu.
Trước hết, luật sư giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí gián tiếp bằng cách đánh giá sớm khả năng thắng kiện, rủi ro và chi phí cơ hội của từng hướng giải quyết. Trong nhiều vụ tranh chấp thương mại, việc theo đuổi kiện tụng kéo dài có thể gây đình trệ dòng tiền, mất uy tín đối tác và chi phí bồi thường tốn kém. Nhờ am hiểu sâu sắc pháp luật và thực tiễn thương mại, luật sư có thể đưa ra giải pháp xử lý tranh chấp kịp thời, tiết kiệm chi phí, đặc biệt thông qua hòa giải hoặc trọng tài thương mại – những phương thức linh hoạt và hiệu quả hơn so với kiện tụng tại tòa án.
Bên cạnh đó, luật sư còn giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ và thủ tục tố tụng, nhờ nắm vững trình tự, thẩm quyền và cách thức lập luận phù hợp. Doanh nghiệp tự xử lý thường gặp sai sót khi nộp đơn, thu thập chứng cứ hoặc soạn thảo văn bản, dẫn đến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời hạn giải quyết. Việc có luật sư tham gia giúp đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị đúng chuẩn mực pháp lý, giúp quá trình tố tụng diễn ra nhanh gọn, hiệu quả.
Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, sự xuất hiện của luật sư còn giúp doanh nghiệp đạt được thỏa thuận sớm, nhờ kỹ năng thương lượng dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giữ gìn quan hệ đối tác kinh doanh, tránh ảnh hưởng đến uy tín thương mại.
Tóm lại, luật sư là nhân tố then chốt giúp doanh nghiệp giải quyết tranh chấp theo hướng tối ưu hóa chi phí và thời gian, chuyển từ thế bị động sang chủ động, và đảm bảo quyền lợi của doanh nghiệp được bảo vệ một cách hiệu quả, hợp pháp và bền vững.
Luật sư hiện tại luôn biết áp dụng các biện pháp giải quyết tranh chấp thay thể để xử lý công việc và tối ưu hóa hiệu quả cho nhà đầu tư.
Câu hỏi: Theo ông, đâu là giá trị lớn nhất mà luật sư mang lại cho doanh nghiệp: bảo vệ quyền lợi trong tranh tụng, hay tạo dựng niềm tin và sự cân bằng trong đàm phán?
Giữa hai khía cạnh “bảo vệ quyền lợi trong tranh tụng” và “tạo dựng niềm tin, sự cân bằng trong đàm phán”, có thể nói giá trị lớn nhất mà luật sư mang lại cho doanh nghiệp không nằm ở việc lựa chọn một trong hai, mà ở khả năng dung hòa cả hai vai trò trong cùng một chiến lược pháp lý tổng thể.
Trong tranh tụng, luật sư là người đại diện bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp trước cơ quan tài phán, sử dụng kiến thức pháp luật, kỹ năng lập luận và chứng cứ để giảm thiểu rủi ro pháp lý và thiệt hại kinh tế, theo đuổi lợi ích của khách hàng trên cơ sở pháp luật. Đây là giá trị mang tính “phòng thủ”, giúp doanh nghiệp đứng vững khi xung đột đã xảy ra. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng ở đó, vai trò của luật sư sẽ mang tính phản ứng và ngắn hạn.
Trong khi đó, ở đàm phán và quan hệ đối tác, luật sư mang lại giá trị chiến lược và bền vững hơn: đó là việc xây dựng niềm tin, sự công bằng và minh bạch trong giao kết. Một hợp đồng chỉ thực sự có giá trị khi cả hai bên đều tin tưởng và chấp nhận cơ chế bảo vệ quyền lợi hợp lý. Sự hiện diện của luật sư trong đàm phán giúp thiết lập “cân bằng quyền lực pháp lý” – đặc biệt trong các giao dịch giữa doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ, giữa đối tác trong nước và đối tác nước ngoài.
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp Việt Nam khi có luật sư tham gia ngay từ giai đoạn đàm phán đã giữ được vị thế bình đẳng và tránh rơi vào “bẫy điều khoản” trong các hợp đồng quốc tế. Do đó, giá trị lớn nhất mà luật sư mang lại chính là kiến tạo “môi trường pháp lý an toàn” cho doanh nghiệp, nơi việc bảo vệ quyền lợi và xây dựng niềm tin không tách rời nhau mà bổ sung cho nhau. Luật sư vừa là “lá chắn” trong tranh chấp, vừa là “người điều tiết” trong đàm phán, góp phần duy trì sự ổn định, minh bạch và phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh hiện nay.
Câu hỏi: Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa thường ngại thuê luật sư vì cho rằng tốn kém. Ông nhìn nhận thế nào về quan điểm này, và thực tế, chi phí cho luật sư có thể coi là khoản “đầu tư” để phòng tránh rủi ro ra sao?
Quan điểm cho rằng việc thuê luật sư là tốn kém vẫn khá phổ biến trong cộng đồng doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam. Tuy nhiên, đây là một nhận định chưa toàn diện, bởi trong bối cảnh kinh tế thị trường nhiều rủi ro pháp lý, chi phí cho luật sư cần được nhìn nhận như một khoản “đầu tư phòng ngừa” hơn là “chi phí phát sinh”.
Thực tế cho thấy, chi phí thuê luật sư chỉ chiếm một phần rất nhỏ so với thiệt hại mà doanh nghiệp có thể phải gánh chịu khi xảy ra tranh chấp. Một hợp đồng sai sót điều khoản, một quyết định hành chính trái luật hoặc một tranh chấp lao động kéo dài đều có thể khiến doanh nghiệp mất hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ đồng – trong khi chi phí tư vấn ban đầu của luật sư chỉ tương đương một phần rất nhỏ của tổn thất đó. Nói cách khác, luật sư chính là “bảo hiểm pháp lý” giúp doanh nghiệp tránh được những chi phí ẩn khổng lồ.
Một doanh nghiệp là khách hàng của chúng tôi từng bị cơ quan thuế truy thu hơn 5 tỷ đồng do kê khai sai quy định về khấu trừ thuế giá trị gia tăng. Sau sự cố, doanh nghiệp đã ký hợp đồng tư vấn thường xuyên với một hãng luật chúng tôi, và chỉ trong năm đầu tiên, luật sư đã giúp rà soát toàn bộ quy trình kế toán, hợp đồng và hồ sơ thuế, qua đó phát hiện và khắc phục sớm nhiều rủi ro có thể dẫn đến xử phạt. Kết quả, doanh nghiệp không chỉ tránh được thiệt hại lớn mà còn tăng tính minh bạch và uy tín với cơ quan quản lý nhà nước.
Trong lĩnh vực kinh doanh online cũng chứa đựng nhiều yếu tố rủi ro, các luật sư cũng tham gia vào quá trình rà soát hoạt động, đưa ra những khuyến nghị cho doanh nghiệp để bảo đảm doanh nghiệp tuân thủ và yên tâm kinh doanh.
Ở góc độ quản trị, chi phí thuê luật sư còn mang lại giá trị lâu dài về cấu trúc pháp lý và niềm tin đối tác. Khi doanh nghiệp có sự đồng hành của luật sư, các hợp đồng, điều lệ, và quy chế nội bộ được chuẩn hóa, giúp nâng cao khả năng gọi vốn, thu hút đầu tư và mở rộng hợp tác quốc tế. Đây là những lợi ích kinh tế gián tiếp nhưng bền vững, vượt xa chi phí bỏ ra ban đầu.
Do đó, thay vì coi dịch vụ pháp lý là gánh nặng, doanh nghiệp cần xem đó là một khoản đầu tư chiến lược – đầu tư vào an toàn pháp lý, uy tín thương mại và sự phát triển bền vững. Trong nền kinh tế hiện đại, doanh nghiệp càng trưởng thành khi càng sớm biết “mua sự an toàn bằng tri thức pháp luật”, và luật sư chính là người giúp họ hiện thực hóa điều đó.
Câu hỏi: Trong bối cảnh hội nhập sâu, các tranh chấp hợp đồng quốc tế, đầu tư xuyên biên giới gia tăng, ông cho rằng luật sư Việt Nam cần trang bị gì để đáp ứng yêu cầu mới?
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, khi các tranh chấp hợp đồng thương mại, đầu tư xuyên biên giới và sở hữu trí tuệ có xu hướng gia tăng cả về số lượng lẫn độ phức tạp, yêu cầu đối với đội ngũ luật sư Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc am hiểu pháp luật trong nước, mà còn phải chủ động trang bị năng lực pháp lý quốc tế, kỹ năng chuyên môn hiện đại và tư duy toàn cầu.
Đầu tiên, luật sư cần nâng cao kiến thức và kỹ năng về pháp luật quốc tế, đặc biệt là luật thương mại quốc tế, luật đầu tư, trọng tài và giải quyết tranh chấp quốc tế. Việc nắm vững các công ước, hiệp định song phương và đa phương như CISG, CPTPP, EVFTA, RCEP… giúp luật sư tư vấn chính xác, đồng thời bảo vệ hiệu quả quyền lợi của doanh nghiệp Việt Nam khi giao kết hợp đồng hoặc đầu tư ra nước ngoài.
Thứ hai, trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và chuyển đổi số, luật sư cần phát triển kỹ năng ngoại ngữ và tư duy đa văn hóa, đặc biệt là khả năng sử dụng tiếng Anh pháp lý (legal English) để giao tiếp, đàm phán và xử lý hồ sơ quốc tế. Đây là điều kiện tiên quyết để luật sư Việt Nam có thể tham gia bình đẳng vào thị trường dịch vụ pháp lý khu vực, cũng như đại diện cho doanh nghiệp Việt trong các vụ kiện tại trọng tài quốc tế như SIAC, ICC hay HKIAC.
Thứ ba, luật sư Việt Nam cần ứng dụng công nghệ trong hành nghề, từ việc tra cứu, lưu trữ hồ sơ đến sử dụng các công cụ hỗ trợ phân tích pháp lý bằng trí tuệ nhân tạo (AI Legal Tech). Công nghệ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tăng độ chính xác trong tư vấn, đồng thời đáp ứng yêu cầu minh bạch và chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế.
Bên cạnh đó, yếu tố đạo đức nghề nghiệp và chuẩn mực hành nghề quốc tế cũng cần được đặc biệt chú trọng. Trong môi trường pháp lý xuyên biên giới, mỗi hành vi, phát ngôn và quyết định của luật sư đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh của cộng đồng pháp lý Việt Nam. Việc tuân thủ nguyên tắc độc lập – trung thực – khách quan sẽ giúp luật sư Việt Nam xây dựng uy tín và niềm tin trong quan hệ nghề nghiệp quốc tế.
Cuối cùng, có thể khẳng định rằng luật sư Việt Nam trong thời kỳ hội nhập phải trở thành “luật sư toàn cầu hóa” – người vừa có nền tảng pháp lý vững chắc, vừa có tư duy kinh tế, ngoại ngữ, công nghệ và đạo đức nghề nghiệp quốc tế. Chỉ khi đó, họ mới có thể thực sự đóng vai trò “người gác cổng pháp lý” của doanh nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín quốc gia trong kỷ nguyên hội nhập sâu và toàn diện.
Câu hỏi: Nhìn lại thực tiễn, ông có thể chia sẻ một số kinh nghiệm nổi bật từ những vụ tranh chấp kinh tế mà luật sư đã đóng vai trò quyết định trong việc tháo gỡ bế tắc?
Thực tiễn giải quyết tranh chấp kinh tế tại Việt Nam những năm gần đây cho thấy, trong nhiều vụ việc phức tạp, sự tham gia đúng thời điểm và chiến lược của luật sư đã đóng vai trò quyết định trong việc tháo gỡ bế tắc, giúp doanh nghiệp bảo vệ được quyền lợi hợp pháp, đồng thời duy trì quan hệ thương mại.
Một ví dụ điển hình là vụ tranh chấp hợp đồng EPC giữa một doanh nghiệp xây dựng Việt Nam và đối tác Hàn Quốc liên quan đến việc chậm tiến độ thi công nhà máy điện. Ban đầu, hai bên đều muốn khởi kiện tại tòa án quốc tế, nhưng nhờ có đội ngũ luật sư tham gia tư vấn sớm, doanh nghiệp Việt Nam đã chuyển hướng từ đối đầu sang thương lượng dựa trên bằng chứng kỹ thuật và cơ sở pháp lý rõ ràng. Cuối cùng, hai bên đạt được thỏa thuận hòa giải, giảm thiệt hại hơn 40% so với phương án kiện tụng, đồng thời duy trì hợp tác trong dự án tiếp theo.
Luật sư không chỉ là người tham gia “sau cùng” trong quá trình tranh chấp, mà khi được trao quyền và tin tưởng đúng mức, họ có thể định hình toàn bộ chiến lược giải quyết, từ thu thập chứng cứ, đánh giá pháp lý đến lựa chọn phương thức hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.
Có thể nói, giá trị nổi bật của luật sư trong các tranh chấp kinh tế không chỉ nằm ở khả năng thắng kiện, mà ở tư duy chiến lược giúp doanh nghiệp thoát khỏi bế tắc một cách hợp pháp, tiết kiệm và vẫn giữ được uy tín thương mại. Đây chính là biểu hiện sinh động nhất cho vai trò “người gác cổng pháp lý” – người bảo vệ và dẫn đường pháp lý cho doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay.
Câu hỏi: Tháng 10 là tháng có ngày truyền thống luật sư và ngày doanh nhân Việt Nam, ông muốn nhắn nhủ gì tới cộng đồng doanh nghiệp về tầm quan trọng của việc đồng hành cùng luật sư để xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, an toàn và bền vững?
Với tư cách là một luật sư hành nghề hơn 20 năm, tôi muốn gửi đến cộng đồng doanh nghiệp một thông điệp rằng: Đất nước đang bước vào kỷ nguyên mới nơi doanh nghiệp doanh nhân được đặt đúng vị trí và vì vậy doanh nghiệp cũng cần lấy yếu tố tuân thủ pháp luật lên làm hàng đầu.
Khi doanh nghiệp coi trọng pháp lý ngay từ đầu, họ đang đầu tư cho sự minh bạch, uy tín và khả năng cạnh tranh dài hạn. Một môi trường kinh doanh an toàn không thể hình thành nếu thiếu sự tư vấn, định hướng và giám sát pháp lý từ những người hành nghề luật. Đồng hành cùng luật sư chính là cách doanh nghiệp tự bảo vệ mình và góp phần kiến tạo một nền kinh tế công bằng, văn minh hơn.