[Baohothuonghieu.com] - Đăng ký nhãn hiệu tại khu vực Châu mỹ là cách hữu ích nhất giúp các cá nhân, tổ chức có thể bảo hộ cho thương hiệu, nhãn hiệu của mình tại các quốc gia thuộc khu vực Châu mỹ để phát triển thị trường
Sau đây, SB Law giới thiệu về thủ tục và lệ phí tra cứu, đăng ký và cấp văn bằng bảo hộ tại các quốc gia này.
Quốc gia
Phí tra cứu
Phí nộp đơn Phí cấp bằng Phí gia hạn Nhóm đầu tiên Nhóm bổ sung Nhóm đầu tiên Nhóm bổ sung Nhóm đầu tiên Nhóm bổ sung Nhóm đầu tiên Anguilla 550
400
1.150
580
Free
Free
N/A
Antigua 720
425
1.230
635
Free
Free
N/A
Argentina Free
Free
550
550
Free
Free
650
Aruba 770
265
1.275
265
Free
Free
N/A
Bahamas 600
Free
1.400
960
Free
Free
N/A
Barbados 420
390
1.950
1.900
Free
Free
N/A
Belize 305
305
925
440
Free
Free
N/A
Bermuda 370
370
1.340
Free
1.190
Free
N/A
Bolivia 288
266
922
789
Free
Free
N/A
Brazil Free
Free
660
620
888
888
1.126
British Virgin Islands (UK) 482
Free
1.052
245
Free
Free
N/A
Canada Free
Free
980
Free
600
Free
1.100
Caribbean Netherlands N/A
N/A
800
280
N/A
N/A
N/A
Cayman Island 530
490
1.200
430
Free
Free
N/A
Chile Free
Free
650
550
440
440
1.050
Colombia 120
120
870
870
250
250
1.095
Costa Rica 280
260
728
685
Free
Free
N/A
Cuba 465
370
1.460
1.005
675
Free
N/A
Curaçao 840
290
1.400
340
Free
Free
N/A
Dominica 480
315
1.375
675
Free
Free
N/A
Dominican Republic 261
261
705
598
Free
Free
N/A
Ecuador 260
260
620
620
Free
Free
N/A
El Salvador 192
192
785
785
Free
Free
785
Grenada 530
450
1.900
1.300
Free
Free
N/A
Guatemala 210
210
597
597
Free
Free
628
Guyana 400
400
850
850
450
450
N/A
Haiti 380
330
865
675
Free
Free
N/A
Honduras 255
245
710
675
410
410
N/A
Jamaica 550
425
1.200
415
395
Free
N/A
Mexico 160
160
800
800
280
280
800
Montserrat 890
250
1.060
570
Free
Free
N/A
Nicaragua 265
250
676
570
Free
Free
N/A
Panama 182
182
600
600
Free
Free
600
Paraguay 250
245
573
527
Free
Free
N/A
Peru 155
155
746
708
335
335
780
Puerto Rico 306
285
847
624
306
306
N/A
Sint Maarten 620
245
970
270
Free
Free
N/A
St. Kitts and Nevis 380
310
1.380
650
Free
Free
N/A
St. Lucia 450
400
1.145
1.100
Free
Free
N/A
St. Vincent 450
300
1.260
375
Free
Free
N/A
Suriname 615
470
1.800
1.600
Free
Free
N/A
Trinidad and Tobago 430
250
1.280
330
Free
Free
N/A
Turks and Caicos 700
640
1.800
1.000
Free
Free
N/A
Uruguay 180
164
893
715
Free
Free
670
USA Free
Free
720
720
Free
Free
950
Venezuela
--------------------------
200
200
670
670
690
690
610
Tham khảo thêm >> Đăng ký thương hiệu quốc tế
Đăng ký nhãn hiệu tại Đài Loan
Việc đăng ký nhãn hiệu tại Đài Loan yêu cầu tuân thủ các quy định pháp lý cụ thể và quy trình phức tạp. Do