Luật sư Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch kiêm thành viên đồng sáng lập Công ty Luật SBLAW, là một trong những gương mặt uy tín hàng đầu trong lĩnh vực pháp luật tại Việt Nam. Với hơn 15 năm kinh nghiệm, ông không chỉ am hiểu sâu sắc các quy định pháp luật mà còn sở hữu tầm nhìn chiến lược giúp khách hàng đưa ra những quyết định đúng đắn và hiệu quả. Dưới sự dẫn dắt của Luật sư Nguyễn Thanh Hà, SBLAW đã trở thành điểm đến tin cậy cho nhiều doanh nghiệp và cá nhân trong các vụ việc pháp lý phức tạp. Sự tận tâm, minh bạch và chuyên nghiệp của ông chính là lý do khiến ông được đồng nghiệp và khách hàng kính trọng.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain, cùng làn sóng đầu tư vào các dự án “tài sản số”, “token” hay “tiền điện tử”, đang mở ra nhiều cơ hội mới cho nền kinh tế số Việt Nam. Tuy nhiên, đi cùng với đó là hàng loạt rủi ro lừa đảo, chiếm đoạt tài sản, khiến không ít nhà đầu tư thiệt hại nặng nề.
Vụ việc dự án AntEx và những cái tên nổi bật trong giới khởi nghiệp bị điều tra gần đây đã gióng lên hồi chuông cảnh báo: đằng sau những lời hứa “lợi nhuận cao, công nghệ tiên tiến” là một thị trường còn thiếu khung pháp lý rõ ràng và cơ chế bảo vệ nhà đầu tư chưa hoàn thiện.
Trong bối cảnh đó, việc Việt Nam ban hành Luật Công nghiệp Công nghệ số (Luật số 71/2025/QH15), Nghị quyết 05/2025/NQ-CP về thí điểm thị trường tài sản mã hóa, cùng Công ước Hà Nội về hợp tác quốc tế trong quản lý tài sản số, được xem là những bước đi đầu tiên để định hình hành lang pháp lý cho lĩnh vực này. Nhưng liệu chừng đó đã đủ để ngăn ngừa rủi ro và tạo niềm tin cho nhà đầu tư?
Câu 1: Thưa Ông, thời gian qua, dư luận đặc biệt quan tâm đến vụ việc liên quan dự án AntEx – được cho là có dấu hiệu huy động vốn, lừa đảo nhà đầu tư dưới hình thức tài sản số. Theo ông/bà, các mô hình đầu tư tài sản số hiện nay ở Việt Nam thường tiềm ẩn rủi ro gì?
Trả lời:
Thực tế cho thấy, các mô hình đầu tư tài sản số tại Việt Nam hiện nay đang tồn tại nhiều rủi ro mang tính hệ thống, xuất phát từ cả yếu tố chủ quan của nhà đầu tư và khách quan của thị trường.
Thứ nhất, rủi ro pháp lý là vấn đề lớn nhất. Phần lớn các mô hình huy động vốn thông qua phát hành token, NFT hay “dự án blockchain” chưa được điều chỉnh cụ thể bởi pháp luật hiện hành. Việc thiếu khung pháp lý rõ ràng khiến cho các dự án dễ lợi dụng danh nghĩa “công nghệ mới”, “đầu tư phi tập trung” để huy động vốn trái phép, mà không chịu sự giám sát của cơ quan quản lý nhà nước. Khi xảy ra tranh chấp hoặc hành vi chiếm đoạt, nhà đầu tư hầu như không có cơ chế pháp lý hữu hiệu để đòi lại quyền lợi.
Thứ hai, rủi ro về minh bạch thông tin và năng lực chủ đầu tư. Nhiều dự án chỉ tồn tại trên giấy, thiếu sản phẩm thật hoặc giá trị công nghệ thực sự, nhưng lại được “thổi phồng” bằng chiến lược truyền thông và cam kết lợi nhuận cao. Một số trường hợp còn sử dụng mô hình Ponzi hoặc đa cấp biến tướng, khiến nhà đầu tư bị cuốn vào vòng xoáy “lợi nhuận ảo”.
Thứ ba, rủi ro công nghệ và an ninh mạng cũng không thể xem nhẹ. Do phần lớn hoạt động diễn ra trên môi trường số, nên nguy cơ bị tấn công, đánh cắp dữ liệu hoặc thao túng giá trị token là hoàn toàn có thật.
Cuối cùng, rủi ro từ nhận thức của nhà đầu tư. Không ít người tham gia thị trường trong tâm thế “sợ bỏ lỡ cơ hội”, thiếu hiểu biết về cơ chế vận hành của blockchain, tokenomics hay hợp đồng thông minh. Khi nền tảng kiến thức không vững, họ dễ trở thành mục tiêu của các chiêu trò lừa đảo tinh vi. Đầu tư tài sản số là lĩnh vực có tiềm năng, nhưng trong bối cảnh Việt Nam chưa hoàn thiện hành lang pháp lý và cơ chế giám sát, rủi ro mất vốn, mất niềm tin và thậm chí mất an toàn tài chính là điều rất đáng lo ngại. Nhà đầu tư cần tỉnh táo, chỉ nên tham gia các dự án minh bạch, có cơ sở pháp lý rõ ràng và được kiểm định về mặt công nghệ lẫn năng lực vận hành.
Câu 2: Với khung pháp lý thí điểm hiện nay (như Luật số 71/2025/QH15 – Luật Công nghiệp Công nghệ số ban hành 14-6-2025, Nghị quyết số 05/2025/NQ‑CP ban hành ngày 9-9-2025, hay mới đây là Công ước Hà Nội), Ông có cho rằng nó đủ mạnh để bảo vệ nhà đầu tư và ngăn chặn rủi ro không?
Trả lời:
Việc Quốc hội ban hành Luật Công nghiệp Công nghệ số cùng với Nghị quyết 05/2025/NQ-CP và Công ước Hà Nội là những bước đi rất đáng ghi nhận. Nó thể hiện sự chủ động và tầm nhìn của Việt Nam trong việc định hình hành lang pháp lý cho lĩnh vực công nghệ tài sản số – một lĩnh vực mới, năng động nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất hiện nay. Tuy nhiên, để nói rằng khung pháp lý hiện tại đã đủ mạnh để bảo vệ nhà đầu tư và ngăn ngừa rủi ro thì theo tôi, vẫn còn sớm.
Thứ nhất, Luật số 71/2025/QH15 – Luật Công nghiệp Công nghệ số mới chỉ đóng vai trò là một đạo luật khung, đưa ra các nguyên tắc quản lý chung, định hướng phát triển nền công nghiệp công nghệ số, nhưng chưa đi sâu vào các quy định chi tiết về phát hành, giao dịch, lưu ký và bảo vệ tài sản mã hóa. Luật có đề cập đến việc khuyến khích thử nghiệm trong môi trường sandbox, xác định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia nền tảng số, nhưng chưa có chế tài rõ ràng cho các hành vi huy động vốn trái phép, gian lận, thao túng giá hoặc chiếm đoạt tài sản dưới hình thức đầu tư tài sản số. Do đó, tính răn đe và khả năng bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư của đạo luật này còn hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh tội phạm công nghệ và mô hình lừa đảo ngày càng tinh vi, xuyên biên giới.
Thứ hai, Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP về thí điểm thị trường tài sản mã hóa là một cơ chế linh hoạt, giúp Nhà nước vừa quản lý, vừa tạo điều kiện thử nghiệm có kiểm soát. Đây là hướng đi đúng, bởi công nghệ blockchain và tài sản số luôn cần không gian thử nghiệm để hoàn thiện. Tuy nhiên, phạm vi thí điểm còn rất hẹp – chủ yếu giới hạn ở một số doanh nghiệp, tổ chức được cấp phép, trong khi phần lớn các hoạt động huy động vốn, phát hành token, hoặc giao dịch vẫn diễn ra ngoài khuôn khổ thí điểm, tức là ngoài vùng quản lý pháp lý an toàn. Điều này tạo ra khoảng trống lớn: các hành vi vi phạm thường xảy ra ở “vùng xám” này, nơi chưa có cơ chế giám sát và xử lý kịp thời. Bên cạnh đó, quy định về minh bạch thông tin trong Nghị quyết vẫn còn tương đối chung chung. Ví dụ, yêu cầu công bố “Bản cáo bạch” nhưng chưa quy định rõ tiêu chuẩn bắt buộc như kiểm toán công nghệ, kiểm toán tài chính độc lập, hay cơ chế lưu ký và bảo toàn tài sản của nhà đầu tư (custody). Do đó, rủi ro gian lận, đánh tráo thông tin, hoặc chiếm đoạt vốn vẫn có thể xảy ra.
Thứ ba, Công ước Hà Nội là bước đột phá về hợp tác xuyên biên giới, đặc biệt trong việc chia sẻ dữ liệu, truy vết dòng tiền mã hóa, và xử lý tội phạm mạng. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế của Công ước còn phụ thuộc lớn vào mức độ nội luật hóa của từng quốc gia và năng lực thực thi trong nước. Việc điều tra, phong tỏa tài sản số đòi hỏi công nghệ phân tích chuỗi (blockchain forensic), hạ tầng dữ liệu, và quy trình pháp lý chặt chẽ, những điều mà Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện. Do đó, dù về mặt nguyên tắc, Công ước mở ra khả năng phối hợp quốc tế, nhưng trên thực tế, việc thu hồi tài sản và bảo vệ quyền lợi cho nhà đầu tư Việt Nam vẫn là thách thức không nhỏ.
Từ góc nhìn tổng thể, có thể nói rằng khung pháp lý hiện nay là “đủ để bắt đầu”, nhưng chưa “đủ để bảo vệ toàn diện”. Để các văn bản pháp luật này thực sự phát huy hiệu quả, Việt Nam cần sớm ban hành các nghị định và thông tư hướng dẫn chi tiết, trong đó quy định rõ: tiêu chuẩn phân loại tài sản mã hóa (token tiện ích, token chứng khoán, stablecoin…); điều kiện phát hành và giao dịch; yêu cầu kiểm toán công nghệ, an toàn hệ thống và minh bạch tài chính; cơ chế lưu ký, bảo hiểm và bồi thường cho nhà đầu tư trong trường hợp sàn hoặc dự án sụp đổ; và chế tài nghiêm khắc đối với hành vi huy động vốn trái phép hoặc lừa đảo tài sản số.
Ngoài ra, cần xây dựng Trung tâm giám sát và phân tích blockchain quốc gia để nâng cao năng lực điều tra, truy vết dòng tiền số; đồng thời, thiết lập Quỹ bảo vệ nhà đầu tư tài sản số từ nguồn đóng góp của các sàn và tổ chức phát hành được cấp phép, nhằm hỗ trợ khắc phục hậu quả trong trường hợp rủi ro xảy ra. Cùng với đó, công tác tuyên truyền, giáo dục nhà đầu tư cũng cần được chú trọng, vì thực tế cho thấy, nhiều người tham gia thị trường vẫn thiếu kiến thức về cơ chế hoạt động của blockchain, tokenomics và các rủi ro pháp lý liên quan.
Như vậy, khung pháp lý hiện nay là tín hiệu tích cực, tạo nền móng cho sự phát triển minh bạch và bền vững của thị trường tài sản số tại Việt Nam. Tuy nhiên, để có thể nói rằng hệ thống này “đủ mạnh để bảo vệ nhà đầu tư”, chúng ta cần thêm thời gian, chi tiết kỹ thuật và quyết tâm thực thi. Sự an toàn của nhà đầu tư không chỉ đến từ quy định trên giấy, mà còn từ năng lực quản lý thực tế, sự phối hợp giữa các cơ quan và ý thức tuân thủ của toàn thị trường.
![]()
Câu 3: Theo Ông, người đầu tư cá nhân nên làm gì để bảo vệ mình khi tham gia tài sản số – từ bước nghiên cứu, kiểm tra dự án, lựa chọn sàn, đến việc rút tiền và bảo mật tài sản?
Trả lời:
Trong bối cảnh thị trường tài sản số tại Việt Nam đang phát triển nhanh nhưng khung pháp lý vẫn ở giai đoạn thí điểm, yếu tố “tự bảo vệ” của nhà đầu tư cá nhân đóng vai trò then chốt.
Trước hết, nhà đầu tư cần chủ động trang bị kiến thức cơ bản về công nghệ blockchain, về cơ chế phát hành và vận hành token, cũng như các quy định pháp lý liên quan. Khi nghiên cứu một dự án, điều quan trọng là phải xác định rõ tính pháp lý và mức độ minh bạch: dự án có nằm trong danh mục thí điểm theo Nghị quyết 05/2025/NQ-CP hay được cơ quan nhà nước cấp phép thử nghiệm không; đội ngũ sáng lập là ai, có công khai danh tính thật và năng lực chuyên môn hay không; mô hình hoạt động có tạo ra giá trị thực hay chỉ xoay quanh việc huy động vốn, chia hoa hồng. Nhà đầu tư nên đọc kỹ Whitepaper hoặc Bản cáo bạch để hiểu rõ cơ chế vận hành, phân bổ token, lộ trình phát triển, kết quả kiểm toán công nghệ và tài chính. Bất kỳ dự án nào cam kết lợi nhuận cố định, cao bất thường, ví dụ 2–3%/ngày hay 40–50%/tháng đều là tín hiệu cảnh báo điển hình của mô hình đa cấp hoặc Ponzi trá hình.
Trong quá trình tham gia đầu tư, nhà đầu tư cần quản trị vốn chặt chẽ, chỉ sử dụng phần tiền “có thể mất” thay vì vay mượn hay dùng tiền tiết kiệm. Việc lựa chọn sàn giao dịch cũng phải dựa trên mức độ uy tín và tuân thủ pháp lý: nên ưu tiên sàn có giấy phép, chính sách bảo mật hai lớp (2FA) và quỹ bảo hiểm người dùng. Không nên giao dịch thông qua trung gian cá nhân hoặc các nhóm tín hiệu trên mạng xã hội; mọi giao dịch, đặc biệt là rút tiền, phải thực hiện trực tiếp trên nền tảng chính thức và kiểm tra kỹ địa chỉ ví trước khi xác nhận. Bên cạnh đó, người dùng cần đa dạng hóa hình thức lưu trữ tài sản.
Sau cùng, việc bảo mật và theo dõi pháp lý là yếu tố không thể bỏ qua. Nhà đầu tư cần thường xuyên cập nhật quy định mới từ Luật Công nghiệp Công nghệ số, Nghị quyết 05/2025/NQ-CP hay các hướng dẫn về đăng ký và kê khai tài sản mã hóa. Đồng thời, nên lưu trữ lịch sử giao dịch, thông tin ví, hóa đơn và tránh chia sẻ dữ liệu định danh cho các nền tảng không đáng tin cậy. Có thể nói, trong đầu tư tài sản số, pháp luật là hàng rào bên ngoài, còn kiến thức và kỷ luật của nhà đầu tư chính là lá chắn bên trong. Khi mỗi cá nhân hiểu rõ rủi ro, biết cách kiểm tra và tự bảo vệ mình, thì dù khung pháp lý còn đang hoàn thiện, niềm tin và sự an toàn trên thị trường tài sản số vẫn có thể được củng cố bền vững.
Tham khảo tư vấn:Tư vấn luật doanh nghiệp
