Chính phủ đang soạn thảo Nghị định về Kiểm soát Thương mại Chiến lược, luật sư Lý Trần Linh từ SBLAW có bài viết với chủ đề: Phân tích quy định về hàng hóa lưỡng dụng trong dự thảo Nghị định về Kiểm soát Thương mại Chiến lược . SBLAW trân trọng giới thiệu nội dung bài viết:
Dự thảo Nghị định về Kiểm soát Thương mại Chiến lược đề cập đến khái niệm hàng hóa lưỡng dụng, trong đó bao gồm cả phần mềm và công nghệ. Đây là những đối tượng có mối liên hệ mật thiết với lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHTT) và chuyển giao công nghệ (CGCN). Việc kiểm soát xuất khẩu, tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu, vận chuyển quá cảnh và trung chuyển các đối tượng này theo nghị định mới có thể mang lại những tác động đáng kể đến việc thực thi Luật Sở hữu Trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019) và Luật Chuyển giao Công nghệ năm 2017. Bài viết này sẽ phân tích những ảnh hưởng tiềm tàng đó.
Mối liên hệ giữa Hàng hóa Lưỡng dụng (Phần mềm, Công nghệ) và Sở hữu Trí tuệ:
Phần mềm và công nghệ thường là kết quả của hoạt động sáng tạo trí tuệ và có thể được bảo hộ dưới nhiều hình thức SHTT khác nhau:
- Quyền tác giả: Bảo hộ mã nguồn, giao diện người dùng của phần mềm.
- Sáng chế: Bảo hộ các giải pháp kỹ thuật mới được thể hiện trong phần mềm hoặc công nghệ.
- Bí mật kinh doanh: Bảo hộ các thông tin bí mật về công nghệ, quy trình sản xuất, thuật toán phần mềm mang lại lợi thế cạnh tranh.
Do đó, việc kiểm soát thương mại đối với phần mềm và công nghệ lưỡng dụng trực tiếp tác động đến quyền định đoạt của chủ sở hữu trí tuệ đối với các đối tượng này, đặc biệt là quyền xuất khẩu, chuyển giao và khai thác thương mại ở phạm vi quốc tế.
Tác động của Dự thảo Nghị định đến Luật Sở hữu Trí tuệ:
- Hạn chế quyền định đoạt của chủ sở hữu: Nghị định có thể đặt ra các yêu cầu về giấy phép, thủ tục kiểm soát đặc biệt đối với việc xuất khẩu, chuyển giao phần mềm và công nghệ lưỡng dụng đã được bảo hộ quyền SHTT. Điều này có thể làm hạn chế quyền tự do định đoạt của chủ sở hữu trong việc khai thác thương mại tài sản trí tuệ của mình trên thị trường quốc tế. Ví dụ, một doanh nghiệp Việt Nam sở hữu bằng sáng chế cho một công nghệ có khả năng ứng dụng trong cả dân sự và quân sự có thể gặp khó khăn hoặc phải trải qua quy trình phức tạp để xuất khẩu công nghệ này.
- Nguy cơ xâm phạm quyền SHTT: Việc kiểm soát không chặt chẽ có thể dẫn đến nguy cơ các đối tượng SHTT là phần mềm và công nghệ lưỡng dụng bị sao chép, sử dụng trái phép trong quá trình kiểm soát, lưu trữ hoặc chia sẻ thông tin liên quan đến hoạt động thương mại chiến lược. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý phải có biện pháp bảo vệ hiệu quả quyền SHTT trong quá trình thực thi nghị định.
- Ảnh hưởng đến hoạt động nghiên cứu và phát triển: Việc kiểm soát có thể tạo ra tâm lý e ngại cho các tổ chức, cá nhân trong việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ có tiềm năng lưỡng dụng, do lo ngại về các rào cản pháp lý và thủ tục phức tạp trong tương lai. Điều này có thể làm chậm quá trình đổi mới sáng tạo và phát triển khoa học công nghệ của quốc gia.
- Xung đột pháp lý tiềm ẩn: Có thể xảy ra xung đột giữa các quy định của nghị định về kiểm soát thương mại chiến lược và các quy định của Luật SHTT về quyền xuất khẩu, chuyển giao quyền SHTT. Cần có sự hài hòa và thống nhất trong hệ thống pháp luật để tránh gây khó khăn cho doanh nghiệp và đảm bảo hiệu quả quản lý nhà nước.
Tác động của Dự thảo Nghị định đến Luật Chuyển giao Công nghệ:
- Hạn chế phạm vi chuyển giao công nghệ: Luật Chuyển giao Công nghệ điều chỉnh các hoạt động chuyển giao quyền sử dụng, quyền sở hữu công nghệ. Nghị định mới có thể thu hẹp phạm vi các công nghệ được phép chuyển giao ra nước ngoài nếu chúng thuộc danh mục hàng hóa lưỡng dụng và có nguy cơ ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng. Điều này có thể ảnh hưởng đến các hợp đồng chuyển giao công nghệ đã ký kết hoặc đang trong quá trình đàm phán.
- Tăng cường kiểm soát hoạt động chuyển giao công nghệ: Nghị định có thể yêu cầu các hoạt động chuyển giao công nghệ lưỡng dụng phải được thẩm định, cấp phép chặt chẽ hơn, đặc biệt là các giao dịch ra nước ngoài. Điều này có thể kéo dài thời gian thực hiện các hợp đồng chuyển giao và tăng chi phí tuân thủ cho các bên liên quan.
- Ảnh hưởng đến hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ: Việc kiểm soát nghiêm ngặt công nghệ lưỡng dụng có thể tác động đến các hoạt động hợp tác quốc tế về nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ giữa Việt Nam và các quốc gia khác, đặc biệt trong các lĩnh vực có liên quan đến quốc phòng và an ninh.
- Yêu cầu về thông tin và báo cáo: Các tổ chức, cá nhân thực hiện chuyển giao công nghệ lưỡng dụng có thể phải cung cấp thông tin chi tiết hơn về mục đích sử dụng cuối cùng, đối tác nhận chuyển giao và các điều khoản liên quan đến an ninh quốc phòng.
Giải pháp và Kiến nghị:
Để giảm thiểu những tác động tiêu cực và đảm bảo sự hài hòa giữa kiểm soát thương mại chiến lược với bảo hộ SHTT và CGCN, cần xem xét các giải pháp sau:
- Xây dựng danh mục hàng hóa lưỡng dụng rõ ràng, cụ thể: Danh mục cần được xây dựng một cách khoa học, minh bạch, xác định rõ các loại phần mềm và công nghệ thuộc phạm vi kiểm soát, tránh việc áp dụng quá rộng gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh và nghiên cứu.
- Thiết lập quy trình cấp phép, kiểm soát hiệu quả nhưng không gây cản trở quá mức: Cần có quy trình thẩm định, cấp phép nhanh chóng, minh bạch, giảm thiểu tối đa chi phí và thời gian cho doanh nghiệp. Đồng thời, cần có cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan quản lý để tránh chồng chéo, gây phiền hà.
- Tăng cường bảo vệ quyền SHTT trong quá trình kiểm soát: Các cơ quan chức năng cần có biện pháp bảo mật thông tin, ngăn chặn hành vi xâm phạm quyền SHTT đối với các đối tượng là phần mềm và công nghệ lưỡng dụng trong quá trình thực thi nghị định.
- Đảm bảo tính tương thích và thống nhất với pháp luật SHTT và CGCN: Cần rà soát, sửa đổi hoặc ban hành các văn bản hướng dẫn để đảm bảo sự thống nhất giữa nghị định mới và các luật hiện hành về SHTT và CGCN, tạo môi trường pháp lý rõ ràng và ổn định cho doanh nghiệp.
- Nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp: Cần tăng cường tuyên truyền, phổ biến về các quy định mới trong nghị định để doanh nghiệp hiểu rõ và chủ động tuân thủ, đồng thời có biện pháp bảo vệ tài sản trí tuệ của mình.
- Tham khảo kinh nghiệm quốc tế: Nghiên cứu kinh nghiệm của các quốc gia phát triển trong việc kiểm soát thương mại chiến lược đối với các đối tượng liên quan đến SHTT và CGCN để áp dụng phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Kết luận:
Dự thảo Nghị định về Kiểm soát Thương mại Chiến lược có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an ninh quốc phòng và lợi ích quốc gia. Tuy nhiên, việc kiểm soát hàng hóa lưỡng dụng, đặc biệt là phần mềm và công nghệ, cần được thực hiện một cách thận trọng, cân nhắc đến các tác động đối với lĩnh vực sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ. Việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch, hiệu quả và hài hòa với các luật hiện hành là yếu tố then chốt để vừa đảm bảo mục tiêu kiểm soát chiến lược, vừa thúc đẩy hoạt động sáng tạo, chuyển giao công nghệ và phát triển kinh tế của đất nước.
Xem thêm: Tư vấn hoạt động chuyển giao công nghệ