A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
1. Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS)
Hiệp định TRIPS (Agreement on Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) là hiệp định quốc tế đa phương về lĩnh vực sở hữu trí tuệ do Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ký kết vào ngày 15/12/1993, có hiệu lực từ ngày 01/01/1995. Hiệp định được ban hành nhằm thiết lập các quy định chung trong lĩnh vực Sở hữu trí tuệ giữa các quốc gia là thành viên. Nội dung chính của hiệp định bao gồm: tiêu chuẩn liên quan đến khả năng thực thi, phạm avi quyền sở hữu trí tuệ đối với bảy đối tượng, bao gồm: quyền tác giả và quyền liên quan, nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý và thiết kế bố trí mạch tích hợp và thông tin bí mật. Tính đến hiện nay, Hiệp trịnh TRIPS có 164 thành viên, bao gồm toàn bộ các thành viên của WTO. Việt Nam tham gia Hiệp định TRIPS vào năm 2005 và là thành viên thứ 150 của Hiệp định.
Link download file PDF >> Hiiệp định TRIPS
B. Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới (WIPO)
I. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
2. Công ước Stockholm về việc thành lập Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới
Công ước Stockholm là văn bản thành lập của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO), được ký kết vào ngày 14/07/1967, có hiệu lực từ ngày 26/4/1970 và đã được sửa đổi vào ngày 28/09/1979. Mục tiêu và chức năng chính của Công ước bao gồm: thúc đẩy bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn cầu; tăng cường hợp tác quốc tế và hỗ trợ các quốc gia xây dụng hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ. Công ước này quy định cơ cấu tổ chức của WIPO và có trách nhiệm trong việc quản lý các công ước quốc tế như: Công ước Paris, Công ước Berne và các hiệp định liên quan đến sáng chế, nhãn hiệu, quyền tác giả. Tính đến nay, WIPO có 193 quốc gia thành viên, bao gồm 190 quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc, cùng với Cook Islands, Vatican và Niue.
Link download file PDF >> Công ước Stockholm
3. Công ước Paris về bảo hộ sở hữu công nghiệp
Công ước Paris về bảo hộ sở hữu công nghiệp được ký ngày 20/3/1883 là một trong những hiệp định quốc tế đầu tiên về sở hữu trí tuệ, hiện do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) quản lý. Công ước thiết lập các nguyên tắc quan trọng như đối xử quốc gia, quyền ưu tiên, quyền chống cạnh tranh không lành mạnh. Các đối tượng được bảo hộ bao gồm sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, tên thương mại và chỉ dẫn địa lý. Công ước này đã được sửa đổi nhiều lần và là cơ sở cho các hiệp định liên quan như Hiệp định TRIPS và Thỏa ước Madrid. Với hơn 180 quốc gia thành viên, Công ước Paris tạo nền tảng cho hệ thống bảo hộ sở hữu công nghiệp toàn cầu.
Link download file PDF >> Công ước Paris
4. Hiệp ước hợp tác sáng chế
Hiệp ước Hợp tác Sáng chế (PCT – Patent Cooperation Treaty) được thông qua năm 1970 và có hiệu lực từ năm 1978, do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) quản lý. Mục tiêu của Hiệp ước là tạo ra một cơ chế đăng ký sáng chế quốc tế tập trung, giúp người nộp đơn chỉ cần nộp một đơn duy nhất để xin bảo hộ sáng chế tại nhiều quốc gia. Hiệp ước này cho phép kéo dài thời gian nộp đơn vào các nước thành viên lên đến 30 hoặc 31 tháng kể từ ngày ưu tiên, đồng thời cung cấp báo cáo tra cứu quốc tế giúp đánh giá khả năng được cấp bằng sáng chế. Vớisự tham gia của 157 thành viên, Hiệp ước này là công cụ hiệu quả để đơn giản hóa thủ tục, tiết kiệm chi phí và tạo điều kiện cho sáng chế tiếp cận thị trường toàn cầu.
Link download file PDF >> Hiệp ước PCT
5. Thỏa ước Madrid về đăng ký quốc tế nhãn hiệu
Thỏa ước Madrid về đăng ký quốc tế nhãn hiệu, được ký kết lần đầu vào năm 1891 do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) quản lý, là một hệ thống giúp các cá nhân và doanh nghiệp đăng ký nhãn hiệu tại nhiều quốc gia thông qua một đơn duy nhất. Thỏa ước Nghị định thư Madrid cùng với Nghị định thư Madrid (1989) đã tạo thành Hệ thống Madrid, giúp các cá nhân và doanh nghiệp đăng ký nhãn hiệu ở nhiều quốc gia chỉ thông qua một đơn duy nhất, bằng một ngôn ngữ, và nộp tại một cơ quan sở hữu trí tuệ quốc gia hoặc khu vực. Thỏa ước Madrid hiện có hơn 110 quốc gia thành viên và là công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng và bảo vệ nhãn hiệu toàn cầu.
Link download file PDF >> Thảo ước Madrid
6. Công ước quốc tế về bảo hộ giống cây trồng mới
Công ước quốc tế về bảo hộ giống cây trồng mới, thường gọi là Công ước UPOV, được ký kết lần đầu vào năm 1961 và đã được sửa đổi vào các năm 1972, 1978 và 1991. Theo công ước, người chọn tạo giống được cấp quyền sở hữu độc quyền đối với giống cây trồng mới của mình trong một thời hạn nhất định Mục tiêu của công ước là bảo vệ quyền của những người chọn tạo giống cây trồng mới, khuyến khích hoạt động nghiên cứu, lai tạo và phát triển các giống cây trồng có giá trị.
Link download file PDF >> Công ước UPOV
7. Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật
Công ước Berne được ký kết năm 1886, là hiệp ước quốc tế bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm văn học và nghệ thuật. Công ước thiết lập nguyên tắc đối xử quốc gia, nguyên tắc bảo hộ tự động cho các tác phẩm văn học, nghệ thuật mà không cần đăng ký, miễn là tác phẩm đó được công bố tại một quốc gia thành viên hoặc do công dân của quốc gia thành viên sáng tạo. Hiện nay có hơn 180 quốc gia là thành viên, trong đó Việt Nam tham gia Công ước vào năm 2004 và cam kết thực hiện các chuẩn mực quốc tế trong bảo hộ quyền tác giả và hội nhập sâu rộng trong hệ thống sở hữu trí tuệ toàn cầu.
Link download file PDF >> Công ước Berne
8. Công ước Rome về bảo hộ người biểu diễn, nhà sản xuất bản ghi âm và tổ chức phát sóng
Công ước quốc tế về bảo hộ người biểu diễn, nhà sản xuất bản ghi âm và tổ chức phát sóng, được ký kết tại Rome vào ngày 26/10/1961. Đây là một văn kiện quốc tế quan trọng nhằm bảo hộ quyền liên quan đến quyền tác giả. Công ước quy định bảo hộ cho ba đối tượng chính: người biểu diễn (như ca sĩ, diễn viên), nhà sản xuất bản ghi âm và tổ chức phát sóng. Mặc dù Việt Nam chưa là thành viên của Công ước Rome, nhiều nội dung của công ước này đã được nội luật hóa trong Luật Sở hữu trí tuệ nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể liên quan.
Link download file PDF >>Công ước Rome
9. Công ước Geneva về bảo hộ nhà sản xuất bản ghi âm chống việc sao chép trái phép
Công ước Geneva về bảo hộ nhà sản xuất bản ghi âm chống lại việc sao chép trái được ký kết tại Geneva (Thụy Sĩ) vào ngày 29/10/1971. Mục đích chính của công ước này là tăng cường bảo hộ cho các nhà sản xuất bản ghi âm trước tình trạng sao chép và phân phối bản ghi âm một cách bất hợp pháp, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ ghi âm và phát hành ngày càng phát triển. Để được bảo hộ, bản ghi âm phải mang dấu hiệu © kèm theo tên của chủ sở hữu quyền và năm sản xuất. Tuy nhiên, hiện Việt Nam chưa là thành viên của Công ước Geneva, nhưng đã có các quy định trong pháp luật quốc gia để xử lý hành vi sao chép trái phép bản ghi âm.
Link download file PDF >> Công ước Genva
10. Công ước Brussel về phân phối tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa truyền qua vệ tinh
Công ước Brussels về phân phối tín hiệu vệ tinh mang chương trình được ký kết năm 1974 nhằm bảo vệ các tổ chức phát sóng khỏi việc phân phối trái phép tín hiệu truyền qua vệ tinh, đặc biệt là các tín hiệu đã được mã hóa. Công ước yêu cầu các quốc gia thành viên ngăn chặn hành vi tiếp nhận và tái phân phối tín hiệu mà không có sự cho phép của đơn vị phát sóng. Đây là một công cụ pháp lý quan trọng trong việc bảo vệ quyền liên quan, góp phần hạn chế hành vi thu lậu tín hiệu. Việt Nam hiện chưa là thành viên Công ước này nhưng đã có các quy định nội luật tương thích trong Luật Sở hữu trí tuệ.
Link download file PDF >> Công ước Brussel
II. Các điều ước quốc tế khác
11. Hiệp ước Budapest về sự công nhận quốc tế đối với việc nộp lưu chủng vi sinh nhằm tiến hành các thủ tục về sáng chế
Hiệp ước Budapest, được ký kết năm 1977, là một điều ước quốc tế do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) quản lý, nhằm tạo thuận lợi cho việc bảo hộ sáng chế liên quan đến vi sinh vật. Hiệp ước quy định rằng việc nộp lưu một chủng vi sinh vật tại một cơ quan lưu giữ được quốc tế công nhận (gọi là Cơ quan Lưu giữ Quốc tế – IDA) sẽ được coi là hợp lệ tại tất cả các quốc gia thành viên. Điều này giúp người nộp đơn sáng chế chỉ cần nộp lưu một lần thay vì phải thực hiện ở nhiều quốc gia. Hiệp ước đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bảo hộ sáng chế trong lĩnh vực công nghệ sinh học. Việt Nam là thành viên của Hiệp ước Budapest từ năm 2007.
Link download file PDF >> Công ước Budapest
12. Thỏa ước Strasbourg về phân loại sáng chế quốc tế
Thỏa ước Strasbourg về phân loại sáng chế quốc tế (IPC – International Patent Classification) được ký kết vào năm 1971 và sửa đổi năm 1979. Mục tiêu của thỏa ước là thiết lập một hệ thống phân loại thống nhất các sáng chế và mô hình hữu ích, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho tra cứu, đăng ký và quản lý sáng chế trên phạm vi toàn cầu. Việt Nam hiện là thành viên của Thỏa ước Strasbourg và áp dụng hệ thống phân loại IPC trong các thủ tục về sáng chế tại Cục Sở hữu trí tuệ.
Link download file PDF >> Thoả ước Strasbourg
13. Hiệp ước Washington về sở hữu trí tuệ đối với mạch tích hợp
Hiệp ước về sở hữu trí tuệ đối với mạch tích hợp, được ký kết vào năm 1989 tại Washington (Hoa Kỳ) dưới sự bảo trợ của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO). Hiệp ước này nhằm thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về bảo hộ thiết kế bố trí của mạch tích hợp bán dẫn – một lĩnh vực quan trọng trong công nghệ điện tử. Mặc dù Hiệp ước Washington chưa chính thức có hiệu lực do chưa đủ số lượng quốc gia phê chuẩn, nhưng nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đã đưa ra những quy định trong luật quốc gia để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với thiết kế mạch tích hợp.
Link download file PDF >> Hiệp ước Washington
14. Hiệp ước luật nhãn hiệu
Hiệp ước Luật Nhãn hiệu (TLT) được thông qua năm 1994 tại Geneva, do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) quản lý. Hiệp ước quy định về hồ sơ, thủ tục, hình thức và các điều kiện khác liên quan đến đăng ký và quản lý nhãn hiệu. Mục tiêu của hiệp ước là đơn giản hóa và hài hòa thủ tục đăng ký, gia hạn và quản lý nhãn hiệu tại các quốc gia thành viên, từ đó giảm bớt gánh nặng hành chính và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các chủ sở hữu nhãn hiệu trong hoạt động quốc tế.
Link download file PDF >>Hiệp ước TLT
15. Thỏa ước Nice về phân loại quốc tế hàng hóa và dịch vụ dùng để đăng ký nhãn hiệu
Thỏa ước Nice được ký kết vào năm 1957 và được sửa đổi nhiều lần, do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) quản lý. Thỏa ước thiết lập Hệ thống phân loại Nice– một hệ thống phân loại quốc tế gồm 45 nhóm: 34 nhóm cho hàng hóa và 11 nhóm cho dịch vụ. Mục tiêu của Thỏa ước là chuẩn hóa việc phân loại hàng hóa và dịch vụ khi đăng ký nhãn hiệu tại các nước thành viên, giúp đơn giản hóa thủ tục và hỗ trợ tra cứu hiệu quả hơn trong quá trình đăng ký, xét nghiệm và bảo hộ nhãn hiệu. Việt Nam là thành viên của Thỏa ước Nice từ năm 2000 và hiện đang áp dụng hệ thống này trong hoạt động đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ.
Link download file PDF >>Thoả ước Nice
16. Thỏa ước Vienna về phân loại quốc tế các yếu tố hình của nhãn hiệu
Thỏa ước Vienna được ký kết vào năm 1973 tại Vienna (Áo), do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) quản lý. Thỏa ước này thiết lập Hệ thống phân loại là một hệ thống phân loại quốc tế dùng để mã hóa và phân loại các yếu tố hình hình ảnh, biểu tượng, hình vẽ…, giúp các cơ quan sở hữu trí tuệ và người nộp đơn tra cứu, xác định và so sánh các nhãn hiệu có yếu tố hình tương tự nhau một cách nhanh chóng và chính xác. Hiện nay, Việt Nam hiện là thành viên của Thỏa ước Vienna và đang áp dụng hệ thống phân loại này trong thủ tục đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ.
Link download file PDF >> Thoả ước Vienna
17. Hiệp định Lisbon về bảo hộ tên gọi xuất xứ và Đăng ký quốc tế tên gọi xuất xứ
Hiệp định Lisbon về bảo hộ tên gọi xuất xứ và đăng ký quốc tế tên gọi xuất xứ được ký kết lần đầu vào năm 1958 và sửa đổi năm 1979. Hiệp định quy định các vấn đề liên quan đến việc bảo hộ tên gọi xuất xứ, điều kiện của tên gọi xuất xứ, các cơ quan có thẩm quyền thực hiên chức năng đăng ký tên gọi xuất xứ,… Đến nay, có hơn 20 quốc gia tham gia, trong đó bao gồm nhiều nước châu Âu và một số nước châu Á, châu Phi. Năm 2015, một văn kiện bổ sung – Thỏa ước Geneva – được thông qua nhằm mở rộng phạm vi bảo hộ sang chỉ dẫn địa lý và tạo điều kiện tham gia dễ dàng hơn cho các nước.
Link download file PDF >> Hiệp định Lisbon
18. Thỏa ước La Hay về đăng ký quốc tế kiểu dáng công nghiệp
Thỏa ước La Hay về đăng ký quốc tế kiểu dáng công nghiệp được thông qua lần đầu năm 1925 và sau đó được sửa đổi, bổ sung qua nhiều văn kiện. Hệ thống La Hay cho phép các cá nhân và tổ chức nộp một đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp duy nhất bằng một ngôn ngữ, nộp một khoản phí cho WIPO để bảo hộ kiểu dáng ở nhiều quốc gia thành viên. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa thủ tục so với việc nộp đơn riêng lẻ tại từng quốc gia. Tính đến nay Thỏa ước có hơn 70 quốc gia và tổ chức liên chính phủ tham gia, bao gồm EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam và nhiều nước khác.
Link download file PDF >>Thoả ước La Hay
19. Thỏa ước Locarno về phân loại quốc tế cho kiểu dáng công nghiệp
Thỏa ước Locarno thiết lập hệ thống phân loại quốc tế sử dụng cho đối tượng kiểu dáng công nghiệp. Thỏa ước Locarno có hiệu lực vào năm 1968 hay còn gọi là Phân loại Locarno, nhằm thống nhất cách phân loại kiểu dáng trong các đơn đăng ký bảo hộ giữa các quốc gia thành viên. Phân loại gồm danh mục 32 lớp sản phẩm và các phân lớp, giúp tra cứu, so sánh và xử lý hồ sơ dễ dàng hơn. Thỏa ước được cập nhật định kỳ để phù hợp với sự phát triển công nghiệp và thiết kế. Tính đến nay Thỏa ước này có hơn 75 quốc gia và tổ chức liên chính phủ là thành viên.
Link download file PDF >>Thoả ướcước Locarno
20. Hiệp ước của WIPO về quyền tác giả
Hiệp ước WIPO về Quyền tác giả (WCT) được WIPO thông qua ngày 20/12/1996 tại Geneva và bắt đầu có hiệu lực từ ngày 6/3/2002. Văn kiện này được xây dựng nhằm củng cố và mở rộng phạm vi bảo hộ quyền tác giảbao gồm chương trình máy tính và và tổng hợp dữ liệu. Ngoài các quyền được Công ước Berne công nhận Hiệp ước xác lập các quyền mới cho tác giả như quyền phân phối, quyền cho thuê và quyền thông tin rộng rãi hơn cho công chúng Hiệp ước cũng yêu cầu các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp công nghệ và hệ thống quản lý thông tin quyền để ngăn chặn hành vi xâm phạm bản quyền. Hiện nay Hiệp định đã có hơn 110 quốc gia tham gia, bao gồm cả Việt Nam (gia nhập năm 2022).
Link download file PDF >>Hiệp ước của WIPO về quyền tác giả
21. Hiệp ước của WIPO về biểu diễn và bản ghi âm
Hiệp ước WIPO về Biểu diễn và Bản ghi âm (WPPT) là một văn kiện quốc tế quan trọng do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) điều phối. Mục tiêu chính của hiệp ước là tăng cường bảo hộ quyền của nghệ sĩ biểu diễn và nhà sản xuất bản ghi âm, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ số và Internet phát triển mạnh mẽ. Hiệp ước này yêu cầu các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ nội dung và hệ thống thông tin quản lý quyền. Đến năm 2024, đã có hơn 110 quốc gia tham gia WPPT, trong đó có Việt Nam – quốc gia chính thức trở thành thành viên từ năm 2022.
Link download file PDF >>Hiệp ước của WIPO về biểu diễn vàn bản ghi âm
III. Cộng đồng các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
22. Hiệp định khung ASEAN về hợp tác sở hữu trí tuệ
Hiệp định khung ASEAN về hợp tác sở hữu trí tuệ được ký kết vào năm 1995 nhằm tăng cường hợp tác giữa các quốc gia thành viên trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ. Văn kiện này đặt nền móng cho việc xây dựng hệ thống pháp luật hài hòa, chia sẻ thông tin, nâng cao năng lực và thúc đẩy bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong khu vực ASEAN. Hiệp định khuyến khích việc hợp tác đào tạo, xây dựng cơ sở dữ liệu chung, và hỗ trợ doanh nghiệp trong đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ xuyên biên giới. Đây là một phần trong nỗ lực thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực, tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo và thương mại.
Link download file PDF >>Hiệp định ASEAN
23. Hiệp định Khu vực thương mại tự do ASEAN- Australia- New Zealand (phần sở hữu trí tuệ)
Hiệp định Khu vực Thương mại Tự do ASEAN – Australia – New Zealand (AANZFTA) được ký ngày 27/2/2009 và có hiệu lực từ 1/1/2010, với sự tham gia của 10 nước ASEAN cùng Australia và New Zealand. Trong phần Sở hữu trí tuệ, hiệp định đưa ra các cam kết về bảo hộ bản quyền, nhãn hiệu, sáng chế, chỉ dẫn địa lý và bí mật kinh doanh theo chuẩn quốc tế. Các thành viên cam kết thực thi hiệu quả quyền SHTT thông qua các biện pháp dân sự, hình sự và tại biên giới. AANZFTA cũng khuyến khích hợp tác kỹ thuật và nâng cao năng lực cho các nước ASEAN. Các quy định được xây dựng phù hợp với Hiệp định TRIPS của WTO và tiêu chuẩn của WIPO.
Link download file PDF >>Hiệp định AANZFTA
IV. Hiệp định giữa Việt Nam và các đối tác
24. Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (các quy định về sở hữu trí tuệ)
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), ký ngày 8/3/2018, quy định nhiều cam kết mạnh về sở hữu trí tuệ. Các nước thành viên, trong đó bao gồm các nước Châu Mỹ và một số nước Châu Á, trong đó có Việt Nam, cam kết bảo hộ bản quyền tối thiểu 50 năm sau khi tác giả qua đời, tăng cường bảo hộ sáng chế, nhãn hiệu và dữ liệu thử nghiệm. CPTPP cũng quy định rõ về thực thi quyền SHTT trên cả môi trường thực tế và kỹ thuật số. Đặc biệt, hiệp định cấm yêu cầu tiết lộ mã nguồn phần mềm khi cấp phép, giúp bảo vệ công nghệ. Các điều khoản góp phần thúc đẩy sáng tạo, thương mại và đầu tư trong khu vực.
Link download file PDF >>Hiệp định CPTPP
25. Hiệp định thương mại song phương Việt Nam – Hoa Kỳ (các quy định về sở hữu trí tuệ)
Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Hoa Kỳ (BTA), ký kết ngày 13/7/2000 và có hiệu lực từ 10/12/2001, quy định nhiều cam kết quan trọng về sở hữu trí tuệ. Việt Nam cam kết bảo hộ bản quyền, sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý và bí mật kinh doanh theo chuẩn TRIPS và một số tiêu chuẩn cao hơn. BTA yêu cầu Việt Nam có các biện pháp dân sự, hình sự và hành chính để xử lý vi phạm quyền SHTT. Ngoài ra, hiệp định cũng nhấn mạnh phòng chống hàng giả, bảo hộ phần mềm và tăng cường thực thi tại biên giới. Đây là nền tảng quan trọng giúp Việt Nam hoàn thiện hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ.
Link download file PDF >>Hiệp định BTA
26. Hiệp định hợp tác khoa học và công nghệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ (các quy định về sở hữu trí tuệ)
Hiệp định Hợp tác Khoa học và Công nghệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, ký lần đầu năm 2000 và gia hạn nhiều lần, quy định rõ về quyền sở hữu trí tuệ trong các hoạt động hợp tác. Theo đó, quyền SHTT đối với kết quả nghiên cứu chung sẽ do các bên thỏa thuận, đảm bảo hài hòa lợi ích. Hiệp định khuyến khích trao đổi thông tin, chuyển giao công nghệ và cam kết tuân thủ luật pháp mỗi nước cũng như các điều ước quốc tế về SHTT. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của tổ chức, cá nhân khi tham gia các dự án nghiên cứu chung.
Link download file PDF >>Hiệp định Hợp tác KH và CN giữa Việt Nam và KHoa Kỳ
27. Hiệp định Việt Nam – Thụy Sỹ về bảo hộ sở hữu trí tuệ và hợp tác trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ
Hiệp định giữa Việt Nam và Thụy Sỹ về bảo hộ sở hữu trí tuệ và hợp tác trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ được ký ngày 3/7/2009 tại Hà Nội. Hiệp định nhằm tăng cường bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như TRIPS. Hai bên cam kết hợp tác kỹ thuật, trao đổi thông tin, đào tạo chuyên gia và nâng cao năng lực trong lĩnh vực này. Đây là bước tiến quan trọng góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật và hỗ trợ doanh nghiệp hai nước trong hoạt động sáng tạo và thương mại.
Link download file PDF >> Hiệp định Việt Nam- Thuỵ Sỹ về SHTT
28. Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam – Nhật Bản (các quy định về sở hữu trí tuệ)
Hiệp định VJEPA, ký ngày 25/12/2008 và có hiệu lực từ 01/10/2009, bao gồm Chương 9 là các điều khoản về sở hữu trí tuệ. Hai bên cam kết bảo hộ hiệu quả và không phân biệt đối xử đối với các quyền như sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý. Hiệp định cũng thúc đẩy hợp tác kỹ thuật, nâng cao năng lực thực thi và chống hàng giả, hàng nhái, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế như Hiệp định TRIPS của WTO.
Link download file PDF >> Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam – Nhật Bản
29. Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Chile (các quy định về sở hữu trí tuệ)
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Chile (VCFTA), ký ngày 11/11/2011 và có hiệu lực từ ngày 01/01/2014, chủ yếu tập trung vào thương mại hàng hóa giữa hai nước. Tuy nhiên, cả hai quốc gia đều là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và cam kết tuân thủ Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS). Do đó, các quy định về sở hữu trí tuệ giữa Việt Nam và Chile được điều chỉnh theo các tiêu chuẩn quốc tế đã được thiết lập trong khuôn khổ WTO.
Link download file PDF >>Hiệp định VCFTA
30. Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Hàn Quốc (các quy định về sở hữu trí tuệ)
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Hàn Quốc có hiệu lực từ 20/12/2015, bao gồm các cam kết về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) giữa Việt Nam và Hàn Quốc. Hai bên cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn của Hiệp định TRIPS của WTO, đồng thời quy định chi tiết về bảo hộ quyền tác giả, sáng chế, nhãn hiệu và kiểu dáng côngnghiệp. Hiệp định VKFTA cũng đặt ra các biện pháp thực thi quyền SHTT nhằm tạo môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch cho doanh nghiệp hai nước.
Link download file PDF >>Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Hàn Quốc
31. Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh kinh tế Á Âu (các quy định về sở hữu trí tuệ)
Hiệp định định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh kinh tế Á Âu, ký ngày 29/5/2015 và có hiệu lực từ 5/10/2016. Trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, hai bên cam kết thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo Hiệp định TRIPS của WTO. Các nội dung bao gồm bảo hộ quyền tác giả, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu và chỉ dẫn địa lý. Hiệp định cũng đề cao việc hợp tác giữa các cơ quan liên quan nhằm chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao hiệu quả thực thi quyền sở hữu trí tuệ. Những cam kết này tạo nền tảng để doanh nghiệp hai bên yên tâm bảo vệ tài sản trí tuệ khi hoạt động đầu tư và thương mại.
Link download file PDF >>Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh kinh tế, Á, Âu
Liên hệ SBLAW để nhận được tư vấn trực tiếp từ văn phòng luật sư SBLAW theo thông tin dưới đây: