[Baohothuonghieu.com] Nhãn hiệu chứng nhận là một công cụ hữu ích trong nền kinh tế thị trường, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Vậy, nhãn hiệu chứng nhận là gì?
Nhãn hiệu chứng nhận là gì?
Dựa trên khoản 18 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 sau đó được sửa đổi bởi khoản 2 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2009, nhãn hiệu chứng nhận có thể hiểu như sau:
Nhãn hiệu chứng nhận là một loại nhãn hiệu được sử dụng để chứng nhận các đặc tính cụ thể của hàng hóa, dịch vụ, chẳng hạn như xuất xứ, nguyên liệu, chất lượng, phương thức sản xuất,... Nhãn hiệu chứng nhận khác với thương hiệu ở chỗ nó không được sử dụng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của một doanh nghiệp cụ thể với hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp khác, mà được sử dụng để đảm bảo cho người tiêu dùng về các đặc tính nhất định của hàng hóa, dịch vụ.
Cụ thể hơn, nhãn hiệu chứng nhận là nhãn hiệu mà chủ sở hữu cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng trên hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân đó để chứng nhận các đặc tính về:
- Xuất xứ: Nơi sản xuất, nguồn gốc hàng hóa. Ví dụ: Nhãn hiệu "Cà phê Buôn Ma Thuột" chứng nhận cà phê được sản xuất tại Buôn Ma Thuột.
- Nguyên liệu, vật liệu: Thành phần cấu tạo nên hàng hóa. Ví dụ: Nhãn hiệu "Cotton USA" chứng nhận sản phẩm được làm từ bông Mỹ.
- Cách thức sản xuất: Quy trình, phương pháp sản xuất hàng hóa. Ví dụ: Nhãn hiệu "Sản xuất thủ công" chứng nhận sản phẩm được làm thủ công.
- Cách thức cung cấp dịch vụ: Quy trình, phương thức cung cấp dịch vụ. Ví dụ: Nhãn hiệu "Hàng không 5 sao" chứng nhận dịch vụ hàng không chất lượng cao.
- Chất lượng: Mức độ tốt xấu, đạt chuẩn của hàng hóa, dịch vụ. Ví dụ: Nhãn hiệu "ISO 9001" chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn quốc tế.
- Độ chính xác: Mức độ đúng đắn, tin cậy của hàng hóa, dịch vụ. Ví dụ: Nhãn hiệu "HALAL" chứng nhận thực phẩm được sản xuất theo quy định của đạo Hồi.
- Độ an toàn: Mức độ đảm bảo an toàn cho người sử dụng hàng hóa, dịch vụ. Ví dụ: Nhãn hiệu "Quatest 3" chứng nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng quốc gia.
- Hoặc các đặc tính khác:
Ví dụ: Nhãn hiệu "Sản phẩm hữu cơ" chứng nhận sản phẩm được sản xuất theo phương thức canh tác hữu cơ.
Tham khảo thêm bài viết >> Nhãn hiệu là gì? |
Chủ sở hữu nhãn hiệu chứng nhận:
Không được sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đó.
Có thể là:
- Tổ chức: Hiệp hội, hội nghề nghiệp, tổ chức phi chính phủ,... Ví dụ: Hiệp hội Cà phê Việt Nam sở hữu nhãn hiệu "Cà phê Buôn Ma Thuột".
- Cơ quan nhà nước: Ví dụ: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn sở hữu nhãn hiệu "Sản phẩm OCOP".
Quyền sử dụng nhãn hiệu chứng nhận:
- Được cấp cho tổ chức, cá nhân đáp ứng các điều kiện:
- Có năng lực kiểm soát, chứng nhận các đặc tính của hàng hóa, dịch vụ.
- Cam kết đảm bảo chất lượng, uy tín của nhãn hiệu.
Có thể được sử dụng:
- Trên hàng hóa, dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn, quy định do chủ sở hữu nhãn hiệu quy định.
- Trong các hoạt động quảng cáo, tuyên truyền.
Lợi ích của nhãn hiệu chứng nhận:
Đối với người tiêu dùng:
- Giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết, lựa chọn sản phẩm, dịch vụ có chất lượng, uy tín.
- Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
Đối với doanh nghiệp:
- Nâng cao giá trị thương hiệu, uy tín của sản phẩm, dịch vụ.
- Tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
- Mở rộng thị trường tiêu thụ.
Ví dụ về nhãn hiệu chứng nhận:
- Cà phê Buôn Ma Thuột
- Cotton USA
- Sản xuất thủ công
- Hàng không 5 sao
- ISO 9001
- HALAL
- Quatest 3
- Sản phẩm hữu cơ
- Sản phẩm OCOP
Lưu ý:
- Nhãn hiệu chứng nhận khác với thương hiệu. Thương hiệu là dấu hiệu để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của một doanh nghiệp cụ thể với hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp khác.
- Nhãn hiệu chứng nhận được bảo hộ bởi pháp luật sở hữu trí tuệ.
Quy chế sử dụng nhãn hiệu chứng nhận
Quy chế sử dụng nhãn hiệu chứng nhận (sau đây gọi là Quy chế) là văn bản do chủ sở hữu nhãn hiệu chứng nhận ban hành, quy định các điều kiện, tiêu chuẩn, quy trình, thủ tục sử dụng nhãn hiệu chứng nhận nhằm đảm bảo chất lượng, uy tín của nhãn hiệu và bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu nhãn hiệu, người sử dụng nhãn hiệu và người tiêu dùng.
Theo quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam, Quy chế sử dụng nhãn hiệu chứng nhận bắt buộc phải có những thông tin sau:
Thông tin về chủ sở hữu nhãn hiệu chứng nhận:
- Tên, địa chỉ, số điện thoại, email của chủ sở hữu nhãn hiệu chứng nhận.
- Số hiệu đăng ký nhãn hiệu chứng nhận.
- Ngày cấp giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu chứng nhận.
- Phạm vi hàng hóa, dịch vụ được chứng nhận bởi nhãn hiệu.
Điều kiện để được sử dụng nhãn hiệu chứng nhận:
- Tổ chức, cá nhân sử dụng nhãn hiệu chứng nhận phải đáp ứng các điều kiện:
- Có năng lực kiểm soát, chứng nhận các đặc tính của hàng hóa, dịch vụ được chứng nhận bởi nhãn hiệu.
- Cam kết đảm bảo chất lượng, uy tín của nhãn hiệu.
- Đã ký hợp đồng sử dụng nhãn hiệu chứng nhận với chủ sở hữu nhãn hiệu.
- Hàng hóa, dịch vụ được sử dụng nhãn hiệu chứng nhận phải đáp ứng các tiêu chuẩn, quy định do chủ sở hữu nhãn hiệu quy định.
Quy trình, thủ tục sử dụng nhãn hiệu chứng nhận:
- Quy trình, thủ tục xin phép sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Quy trình, thủ tục kiểm tra, đánh giá chất lượng hàng hóa, dịch vụ được sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Quy trình, thủ tục cấp phép sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Quy trình, thủ tục quản lý, giám sát việc sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu chứng nhận:
Quyền:
- Quy định điều kiện, tiêu chuẩn, quy trình, thủ tục sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Kiểm tra, đánh giá chất lượng hàng hóa, dịch vụ được sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Cấp phép sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Quản lý, giám sát việc sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Thu phí sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Giải quyết tranh chấp liên quan đến việc sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
Nghĩa vụ:
- Bảo đảm chất lượng, uy tín của nhãn hiệu chứng nhận.
- Cung cấp thông tin về nhãn hiệu chứng nhận cho người sử dụng nhãn hiệu và người tiêu dùng.
- Giám sát việc sử dụng nhãn hiệu chứng nhận và xử lý các hành vi vi phạm quy định về sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng nhãn hiệu chứng nhận:
Quyền:
- Sử dụng nhãn hiệu chứng nhận trên hàng hóa, dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn, quy định do chủ sở hữu nhãn hiệu quy định.
- Sử dụng nhãn hiệu chứng nhận trong các hoạt động quảng cáo, tuyên truyền.
Nghĩa vụ:
- Đảm bảo chất lượng hàng hóa, dịch vụ được sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Tuân thủ các quy định về sử dụng nhãn hiệu chứng nhận do chủ sở hữu nhãn hiệu quy định.
- Bồi thường thiệt hại cho chủ sở hữu nhãn hiệu và người tiêu dùng do việc sử dụng nhãn hiệu chứng nhận không đúng quy định gây ra.
Biện pháp xử lý vi phạm nhãn hiệu chứng nhận
Chủ sở hữu nhãn hiệu chứng nhận có quyền:
- Cảnh cáo.
- Đình chỉ việc sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Thu hồi giấy phép sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại.
Cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền có quyền:
- Xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi vi phạm quy định về sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Ngoài những thông tin trên, Quy chế sử dụng nhãn hiệu chứng nhận cũng có thể bao gồm các nội dung khác như:
- Hình thức, kích thước, vị trí sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Thời hạn sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
- Quy định về việc thay đổi, sửa đổi Quy chế.
Lưu ý: Quy chế sử dụng nhãn hiệu chứng nhận phải được lập thành văn bản và được công bố công khai
Nhãn hiệu chứng nhận mang lại nhiều lợi ích cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp. Đối với người tiêu dùng, nhãn hiệu chứng nhận giúp họ dễ dàng lựa chọn được những sản phẩm, dịch vụ có chất lượng, uy tín. Đối với doanh nghiệp, nhãn hiệu chứng nhận giúp nâng cao giá trị thương hiệu, tăng sức cạnh tranh trên thị trường và thu hút khách hàng tiềm năng. Nếu quý khách có nhu cầu đăng ký nhãn hiệu chứng nhận vui lòng liên hệ ngay SBLAW để nhận tư vấn cụ thể.
|