Vụ án Ngân 98 và ZuBu đã gây chấn động, phơi bày sự tinh vi của tội phạm khi bán hàng giả. Chiêu thức “hàng tặng kèm không bán” rõ ràng là một cách lách luật để qua mặt cơ quan quản lý. Về vụ việc này, luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch SBLAW đã có phần trả lời phỏng vấn kênh VTV1 Đài truyền hình Việt Nam trong chuyên mục vấn đề hôm nay.
SBLAW trân trọng giới thiệu nội dung bài phỏng vấn.
Tính chất Nghiêm trọng của Hành vi:
Vụ án bị khởi tố về tội ‘Sản xuất, buôn bán hàng giả là thực phẩm’ theo Điều 193 Bộ luật Hình sự. Luật sư có thể phân tích rõ hơn về khung hình phạt và mức độ nghiêm trọng của tội danh này không? Điều này có đủ sức răn đe để ngăn chặn các đối tượng vì lợi nhuận mà bất chấp sức khỏe người tiêu dùng không?”
Trả lời: Vụ án Ngân 98 bị khởi tố về tội ‘Sản xuất, buôn bán hàng giả là thực phẩm’ theo Điều 193 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 cho thấy mức độ nghiêm trọng của hành vi này. Về khung hình phạt, khoản 1 Điều 193 đã quy định rất cụ thể: đối với hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả là thực phẩm, nếu chưa xét tới hậu quả và mức độ thiệt hại, mức án phạt tù dao động từ 2 đến 5 năm. Đây là mức án cơ bản, áp dụng với các hành vi lần đầu, chưa gây hậu quả nghiêm trọng hoặc không thuộc các tình tiết định khung tăng nặng.
Quy định về “Hàng giả” được quy định chi tiết tại khoản 7 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, như là: Hàng hóa có giá trị sử dụng, công dụng không đúng với nguồn gốc bản chất tự nhiên, tên gọi của hàng hóa; hàng hoá không có giá trị sử dụng, công dụng hoặc có giá trị sử dụng, công dụng không đúng so với giá trị sử dụng, công dụng đã công bố hoặc đăng ký;
Nếu hành vi phạm tội thuộc các trường hợp như thực hiện có tổ chức, tính chuyên nghiệp, tái phạm, lợi dụng chức vụ, danh nghĩa cơ quan, buôn bán qua biên giới, hoặc nếu giá trị hàng giả từ 150 triệu đến 500 triệu đồng, lợi nhuận bất chính đạt mức 100 triệu đến 500 triệu thì mức phạt tù có thể lên tới 5 – 10 năm.
Trường hợp nghiêm trọng hơn, như hàng giả có giá trị lớn (từ 1.500.000.000 đồng), gây thiệt hại về tài sản hoặc thu lợi bất chính từ 500 triệu đến 1.500.000.000 VNĐ, làm chết người hoặc gây tổn hại cho sức khỏe người khác từ 61% trở lên thì khung hình phạt là 10 – 15 năm. Thậm chí trong những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, Bộ luật còn quy định khung phạt từ 15 – 20 năm hoặc tù chung thân tại khoản 4 Điều 193 BLHS.
Ngoài các hình phạt chính, BLHS còn quy định về hình phạt bổ sung đối với “Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là thực phẩm” là có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Khung hình phạt của Điều 193 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung 2017 đã được xây dựng rất chi tiết và nghiêm khắc, thể hiện ý chí của Nhà nước trong việc bảo vệ sức khỏe, tính mạng người tiêu dùng. Không chỉ có mức án tù cơ bản từ 2 – 5 năm, mà còn có các khung tăng nặng từ 5 – 10 năm, thậm chí 15 – 20 năm hoặc tù chung thân đối với các trường hợp nghiêm trọng, như hàng giả có giá trị lớn, thu lợi bất chính cao, gây thiệt hại về tài sản hoặc gây thương tích, tử vong cho người khác. Kèm theo đó là các hình phạt bổ sung như phạt tiền, tịch thu tài sản, đình chỉ hoặc cấm hoạt động kinh doanh, đặc biệt áp dụng với cả pháp nhân thương mại, tạo ra sức răn đe kép: vừa cá nhân vừa doanh nghiệp.
Tuy nhiên, khả năng răn đe thực tế còn phụ thuộc rất nhiều vào quy trình thực thi pháp luật. Khung hình phạt chỉ có ý nghĩa khi cơ quan chức năng phát hiện kịp thời, điều tra minh bạch, xử lý nghiêm minh và công khai các vụ án. Nếu việc kiểm soát thị trường còn lỏng lẻo, thanh tra chưa thường xuyên, hoặc việc quảng cáo, tiêu thụ sản phẩm giả trên mạng xã hội không bị giám sát chặt, thì lợi nhuận từ hàng giả vẫn có thể lôi kéo một số đối tượng liều lĩnh bất chấp pháp luật.
Do đó, để khung hình phạt phát huy tối đa vai trò răn đe, cần một cơ chế đồng bộ, bao gồm:
– Xử lý hình sự nghiêm minh và kịp thời đối với cá nhân và pháp nhân vi phạm.
– Tăng cường kiểm soát thị trường, giám sát sản xuất, kinh doanh, quảng cáo sản phẩm thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe.
– Nâng cao nhận thức người tiêu dùng, giúp họ phân biệt sản phẩm hợp pháp và giả mạo, từ đó giảm nguy cơ trở thành nạn nhân của hàng giả.
Khi cả ba yếu tố này được triển khai đồng bộ, khả năng răn đe của pháp luật không chỉ nằm trên giấy tờ mà còn được thực tiễn chứng minh, đồng thời gửi đi thông điệp mạnh mẽ rằng phạm tội để trục lợi từ hàng giả là hành vi sẽ bị xử lý nghiêm minh nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và răn đe những trường hợp vi phạm khác.
Lỗ hổng Pháp lý “Người đứng tên”:
Trong vụ án này, dù mẹ ruột hoặc cá nhân khác đứng tên Giám đốc hay Hộ kinh doanh, đối tượng Ngân lại là người chủ mưu, điều hành và hưởng lợi. Vấn đề trách nhiệm pháp lý thường bị lợi dụng qua các vỏ bọc này. Theo quy định, làm thế nào cơ quan điều tra có thể xác định và buộc trách nhiệm hình sự đối với người điều hành thực sự, tránh để họ trốn tránh sau các giấy tờ pháp lý?
Trả lời:Trong thực tiễn điều tra các vụ án liên quan đến sản xuất, buôn bán hàng giả và các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực kinh doanh, thủ đoạn sử dụng “người đứng tên hộ” để hợp thức hóa giấy tờ và che giấu người điều hành thực tế rất phổ biến. Đây là hình thức lợi dụng vỏ bọc pháp lý nhằm né tránh trách nhiệm khi có sự kiểm tra từ cơ quan quản lý hoặc khi vụ việc bị khởi tố. Tuy nhiên, pháp luật hình sự Việt Nam không xem giấy phép đăng ký kinh doanh hay tư cách pháp lý bên ngoài là căn cứ duy nhất để xác định chủ thể chịu trách nhiệm hình sự, mà luôn đánh giá dựa trên bản chất hành vi, vai trò thực tế và yếu tố thu lợi.
Theo Điều 17 Bộ luật Hình sự 2015 về đồng phạm, người chủ mưu, tổ chức, cầm đầu, chỉ huy trong vụ án vẫn bị truy cứu trách nhiệm hình sự tương ứng, dù không trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội hoặc đứng tên pháp lý. Đồng thời, nguyên tắc xử lý tại Điều 3 BLHS 2015 cũng khẳng định mọi cá nhân thực hiện hành vi phạm tội đều bình đẳng trước pháp luật, không phụ thuộc vào vị trí pháp lý hay danh nghĩa đứng tên trong hoạt động kinh doanh. Như vậy, pháp luật đã có cơ sở đầy đủ để xử lý người điều hành thật đứng phía sau một tổ chức hoặc hộ kinh doanh vi phạm.
Để xác định ai mới là người điều hành thực tế, cơ quan điều tra không chỉ dựa trên lời khai mà triển khai đánh giá tổng hợp thông qua hệ thống chứng cứ khách quan. Các nhóm chứng cứ thường được sử dụng gồm: (i) chứng cứ điện tử như tin nhắn chỉ đạo trong nhóm Zalo, Messenger, email điều hành kinh doanh, nội dung livestream bán hàng; (ii) chứng cứ tài chính như sao kê ngân hàng, chứng minh nguồn thu nhập bất minh, tài khoản nhận tiền thanh toán từ đại lý và đơn vị phân phối; (iii) tài liệu nội bộ như bảng phân công nhiệm vụ, bảng lương chi trả, hợp đồng mua nguyên liệu, đơn đặt hàng; (iv) lời khai nhân chứng từ nhân viên, kế toán, lái xe giao hàng, đại lý cấp dưới; và (v) vật chứng, tài liệu bị thu giữ trong quá trình khám xét nơi ở, nơi sản xuất, kho chứa hàng. Chuỗi chứng cứ này giúp truy ngược dòng tiền – dòng chỉ đạo – dòng lợi ích, từ đó xác định chính xác cá nhân đóng vai trò điều hành.
Trách nhiệm của người đứng tên hộ cũng được luật phân định rõ. Nếu chứng minh được họ chỉ đứng tên hình thức, không tham gia quản lý, không hưởng lợi, không biết đến hoạt động phạm tội, họ có thể không bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, nếu người đứng tên biết rõ hành vi sai phạm mà vẫn ký giấy tờ, mở tài khoản, ký hợp đồng giúp hợp thức hóa hoạt động, họ sẽ bị xử lý với vai trò đồng phạm giúp sức theo Điều 17 BLHS hoặc tội che giấu tội phạm theo Điều 389 BLHS. Trường hợp việc đứng tên là có thù lao hoặc hưởng lợi từ việc cho mượn pháp nhân, khả năng bị xử lý hình sự càng cao.
Từ góc độ pháp lý, cơ quan điều tra hoàn toàn có cơ sở để buộc trách nhiệm hình sự đối với người điều hành thực sự trong các vụ án tương tự như vụ việc liên quan đến Ngân 98 hay ZuBu. Đây không phải lỗ hổng pháp lý mà là vấn đề chứng cứ và kỹ thuật điều tra. Khi chứng cứ chứng minh được vai trò tổ chức, chỉ đạo và trục lợi của cá nhân phía sau, việc không đứng tên trên giấy phép kinh doanh không có giá trị miễn trừ trách nhiệm hình sự. Điều này thể hiện nguyên tắc xử lý đúng người, đúng tội và ngăn ngừa tình trạng lợi dụng pháp nhân như “bình phong” trốn tránh pháp luật.
Hậu quả Thao túng Người tiêu dùng:
Khi bị hại phát hiện sản phẩm nghi ngờ là hàng giả, đặc biệt khi mua qua mạng xã hội, thủ tục pháp lý để họ trình báo và yêu cầu bồi thường là gì? Người dân cần lưu giữ bằng chứng nào (đơn hàng, tin nhắn quảng cáo, video…) để bảo vệ quyền lợi của mình khi khởi kiện hay trình báo Công an?”
Vấn đề đã vượt ra khỏi một vụ án cá biệt, nó liên quan đến thất thu thuế, nhiễu loạn thị trường và cả sự minh bạch trong kinh doanh online…
Trả lời: Khi người tiêu dùng phát hiện sản phẩm nghi ngờ là hàng giả, hàng kém chất lượng hoặc có dấu hiệu lừa đảo, đặc biệt trong giao dịch mua bán qua mạng xã hội, việc đầu tiên cần làm là thu thập và lưu giữ đầy đủ chứng cứ để bảo vệ quyền lợi của mình. Theo quy định của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2023, người mua có quyền yêu cầu người bán đổi trả hàng, hoàn tiền, bồi thường thiệt hại hoặc khiếu nại tới cơ quan Nhà nước có thẩm quyền khi quyền lợi bị xâm phạm.
Các chứng cứ quan trọng cần lưu giữ gồm: thông tin sản phẩm, hóa đơn hoặc giấy tờ giao nhận hàng (nếu có), lịch sử đơn hàng, nội dung quảng cáo, đoạn chat, tin nhắn trao đổi, video mở hàng (nếu có), hình ảnh sản phẩm thực tế và thông tin tài khoản thanh toán của bên bán. Đây là những tài liệu quan trọng chứng minh hành vi gian dối trong thương mại và quan hệ giao dịch giữa hai bên, phục vụ quá trình xử lý tố tụng sau này.
Về thủ tục pháp lý, người tiêu dùng có thể lựa chọn một trong ba hướng xử lý:
Thứ nhất khiếu nại trực tiếp tới người bán yêu cầu giải quyết tranh chấp dân sự theo thỏa thuận;
Thứ hai gửi đơn phản ánh/tố cáo tới Hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, Sở Công Thương hoặc Cục Quản lý thị trường theo thẩm quyền xử lý hành chính;
Thứ ba trình báo cơ quan Công an nếu có dấu hiệu hình sự như lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS), sản xuất buôn bán hàng giả (Điều 192 BLHS), gian lận thương mại hoặc trốn thuế. Ngoài ra, người tiêu dùng cũng có quyền khởi kiện ra Tòa án theo thủ tục dân sự để yêu cầu bồi thường thiệt hại theo Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015 và các quy định pháp luật liên quan. Trong trường hợp mua hàng qua mạng xã hội như Facebook, TikTok hay Zalo vốn không phải sàn thương mại điện tử được cấp phép, trách nhiệm chứng minh nguồn gốc giao dịch lại càng quan trọng vì dễ phát sinh tình trạng người bán “biến mất”, không có địa chỉ rõ ràng.
Thực tế, vấn đề tiêu thụ hàng giả qua mạng không chỉ là chuyện cá nhân của từng người tiêu dùng mà còn gây hậu quả nghiêm trọng đối với xã hội. Nó làm thất thu ngân sách Nhà nước do trốn thuế, gây nhiễu loạn thị trường do cạnh tranh không lành mạnh, xâm phạm quyền lợi chính đáng của doanh nghiệp làm ăn chân chính và đặc biệt làm xói mòn niềm tin của người tiêu dùng vào môi trường kinh doanh online. Do đó, xử lý hành vi gian lận thương mại qua mạng không chỉ là bảo vệ người tiêu dùng, mà còn là yêu cầu về quản lý kinh tế, bảo đảm an ninh thương mại và minh bạch thị trường.
Kiểm soát Kinh doanh Online:
Theo Luật sư, hành lang pháp lý hiện nay đã đủ mạnh để kiểm soát hoạt động kinh doanh và quảng cáo của các KOLs hay Hộ kinh doanh online chưa? Cần bổ sung quy định nào để tăng cường trách nhiệm của các nền tảng mạng xã hội trong việc loại bỏ quảng cáo và tài khoản vi phạm?
Trả lời: Hiện nay, hành lang pháp lý về quản lý kinh doanh online và quảng cáo của các KOLs, người nổi tiếng, hay hộ kinh doanh trên mạng xã hội đã có những quy định cơ bản, như Luật Quảng cáo, Nghị định 98/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thương mại, sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng cấm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Luật An ninh mạng, nhưng trên thực tế vẫn chưa đủ mạnh để kiểm soát toàn diện. Vấn đề nằm ở chỗ các quy định hiện hành chủ yếu hướng đến người bán, người quảng cáo, còn các nền tảng mạng xã hội đóng vai trò trung gian lại chưa chịu trách nhiệm pháp lý rõ ràng về việc phát hiện, ngăn chặn hay gỡ bỏ quảng cáo vi phạm kịp thời.
Để tăng cường hiệu quả, tôi cho rằng cần bổ sung hoặc làm rõ một số quy định sau:
Đầu tiên là trách nhiệm pháp lý trực tiếp của các nền tảng mạng xã hội, yêu cầu họ phải có hệ thống giám sát, lọc quảng cáo sai sự thật hoặc hàng giả, đồng thời gỡ bỏ tài khoản vi phạm trong thời gian ngắn nhất. Về tính khả thi, yêu cầu các nền tảng phải giám sát toàn bộ quảng cáo, lọc nội dung sai sự thật hay hàng giả, đồng thời gỡ tài khoản vi phạm trong thời gian ngắn là khó thực hiện tuyệt đối, vì số lượng bài đăng, quảng cáo quá lớn và đa dạng, chưa kể các công cụ tự động hiện tại vẫn chưa đủ chính xác.
Tuy nhiên, khả năng thực thi sẽ tăng lên nếu kết hợp đồng bộ nhiều biện pháp: bắt buộc minh bạch nguồn gốc quảng cáo và hợp đồng với KOLs, sử dụng công nghệ giám sát tự động kết hợp với đội ngũ kiểm duyệt tại Việt Nam và đặc biệt là phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý nhà nước để xử lý nhanh chóng các trường hợp vi phạm.
Thứ hai, cần yêu cầu minh bạch hóa nguồn gốc quảng cáo và hợp đồng hợp tác với KOLs, để khi có vi phạm, có thể truy cứu trách nhiệm cụ thể, vừa người quảng cáo vừa nền tảng. Điều này giúp tăng tính minh bạch và trách nhiệm cá nhân, đồng thời hạn chế tình trạng lợi dụng KOLs để quảng cáo sản phẩm giả hoặc sai sự thật.
Thứ ba, việc tăng cường phối hợp giữa cơ quan quản lý nhà nước và các nền tảng là rất quan trọng. Cơ quan quản lý cần hỗ trợ các nền tảng bằng dữ liệu, cảnh báo các quảng cáo nguy hại, đồng thời tổ chức tuyên truyền, hướng dẫn người tiêu dùng nhận diện rủi ro. Khi cả ba biện pháp này được triển khai đồng bộ, không chỉ nâng cao khả năng răn đe, mà thị trường kinh doanh online cũng sẽ trở nên minh bạch, an toàn và bền vững hơn cho người tiêu dùng.”
Khi những quy định này được áp dụng đồng bộ, vừa xử lý nghiêm minh người vi phạm, vừa kiểm soát các nền tảng mạng xã hội, khả năng răn đe sẽ cao hơn và thị trường kinh doanh online sẽ minh bạch, an toàn hơn cho người tiêu dùng.
Hoàn thiện Quản lý Thuế và Kê khai:
Doanh thu hàng trăm tỷ đồng nhưng có dấu hiệu che giấu dòng tiền và thất thu thuế. Luật sư kiến nghị cơ chế phối hợp nào giữa Cơ quan Công an và Cơ quan Thuế để truy vết và quản lý dòng tiền từ các hoạt động kinh doanh online, đảm bảo tính công bằng và minh bạch trên thị trường?
Trả lời: Trong bối cảnh thương mại điện tử và mạng xã hội trở thành kênh kinh doanh chủ đạo, tình trạng trốn thuế, che giấu doanh thu, sử dụng tài khoản trung gian hoặc ví điện tử để né truy vết ngày càng phổ biến. Nhiều vụ việc cho thấy doanh thu thực tế lên tới hàng trăm tỷ đồng nhưng lại không xuất hóa đơn, không kê khai thuế, dẫn đến thất thu ngân sách nghiêm trọng và tạo môi trường cạnh tranh không lành mạnh.
Về pháp lý, Luật Quản lý thuế 2019 và Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 đã cho phép cơ quan thuế và cơ quan điều tra phối hợp trong thu thập thông tin phục vụ xử lý hành vi phạm tội về trốn thuế (Điều 200 BLHS), sản xuất – buôn bán hàng giả (Điều 192 BLHS), lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS). Tuy nhiên, cơ chế phối hợp hiện nay còn thiếu tính chủ động và thiếu dữ liệu liên thông.
Để truy vết dòng tiền trong kinh doanh online, cần thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành giữa Cơ quan Công an – Cơ quan Thuế – Ngân hàng Nhà nước – Bộ Thông tin & Truyền thông theo mô hình “Truy vết tài chính số” (Digital Financial Tracing). Cơ chế này cho phép:
– Thu thập dữ liệu giao dịch điện tử theo thời gian thực, yêu cầu các ngân hàng và ví điện tử cung cấp báo cáo định kỳ đối với tài khoản nhận tiền có dấu hiệu kinh doanh online nhưng không kê khai thuế;
– Phân tích dòng tiền phi pháp thông qua AI và cơ chế “dấu vết tài chính” (financial footprint) để phát hiện doanh thu khống, tài khoản trung gian, chuyển tiền ẩn;
– Đồng bộ dữ liệu thuế với dữ liệu quảng cáo online, yêu cầu Facebook, TikTok, Google cung cấp báo cáo chi tiêu quảng cáo của các cá nhân kinh doanh, từ đó khoanh vùng doanh thu thực tế;
– Áp dụng cơ chế kiểm soát thuế điện tử: mọi cá nhân/hộ kinh doanh online bắt buộc phải định danh tài khoản ngân hàng dùng để kinh doanh, doanh thu tự động truyền về cơ quan thuế qua hóa đơn điện tử.
Bên cạnh đó, cần ban hành Nghị định về quản lý dòng tiền trong thương mại điện tử, theo đó bắt buộc các nền tảng mạng xã hội khi cho phép livestream bán hàng phải khấu trừ thuế tại nguồn đối với người bán khi thanh toán qua hệ thống của nền tảng. Đồng thời sửa đổi pháp luật theo hướng xử lý hình sự hành vi cố ý mở nhiều tài khoản ngân hàng để trốn thuế hoặc che giấu giao dịch bất hợp pháp. Việc hoàn thiện cơ chế phối hợp này không chỉ đảm bảo thu đúng – thu đủ – thu công bằng, mà còn góp phần lành mạnh hóa thị trường số, bảo vệ doanh nghiệp chân chính và phòng chống rửa tiền từ các hoạt động vi phạm thương mại.
Xây dựng Hệ thống Cảnh báo Cộng đồng:
Để phòng ngừa, không chỉ chờ đến khi có vụ án lớn, mà cần có cơ chế cảnh báo sớm. Theo Luật sư, cơ quan quản lý thị trường, y tế nên xây dựng một hệ thống cảnh báo công khai, dễ tiếp cận như thế nào để người tiêu dùng có thể tra cứu nhanh về tính hợp pháp của sản phẩm trước khi mua, và qua đó kích hoạt vai trò giám sát của cộng đồng?
Trả lời: Trong bối cảnh bùng nổ thương mại điện tử và kinh doanh trên mạng xã hội, việc xây dựng một hệ thống cảnh báo cộng đồng về sản phẩm rủi ro và hàng hóa vi phạm pháp luật là yêu cầu mang tính chiến lược nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và giữ gìn trật tự thị trường. Hiện nay, dù pháp luật đã có một số quy định liên quan như Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023, Luật Thương mại điện tử 2023, Luật An toàn thực phẩm 2010 (sửa đổi) nhưng cơ chế cảnh báo hiện hành còn rời rạc, thiếu tính tập trung và cập nhật chậm. Các thông tin cảnh báo chủ yếu được đăng tải rải rác trên website của Cục Quản lý thị trường, Cục An toàn thực phẩm, Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng, dẫn đến khó tra cứu và không mang lại tác dụng phòng ngừa trước khi vi phạm gây hậu quả cho xã hội.
Để khắc phục bất cập, theo tôi cần xây dựng Hệ thống Cảnh báo sản phẩm quốc gia mang tính pháp lý, kỹ thuật và tương tác cộng đồng cao. Hệ thống này nên được vận hành bởi Bộ Công Thương phối hợp với Bộ Y tế, Bộ Công an và Bộ Thông tin & Truyền thông, đóng vai trò như một cơ sở dữ liệu quốc gia để người dân có thể tra cứu tính pháp lý của sản phẩm trước khi mua, đặc biệt trong các lĩnh vực có rủi ro cao như mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, dược phẩm, thiết bị y tế hay hàng tiêu dùng nhanh. Cơ chế hoạt động phải cho phép người dân nhập mã vạch, số công bố sản phẩm, mã đăng ký lưu hành, tên doanh nghiệp hoặc tên sản phẩm để xác minh nguồn gốc. Đồng thời, hệ thống cần tích hợp danh sách đen (blacklist) đối với các thương hiệu, fanpage, tài khoản mạng xã hội, sàn bán hàng vi phạm giúp cộng đồng cảnh giác và phòng ngừa rủi ro ngay từ đầu.
Bên cạnh đó, hệ thống cần được thiết kế theo mô hình “cảnh báo sớm”, trong đó người tiêu dùng có thể gửi phản ánh kèm chứng cứ (hóa đơn, video, tin nhắn giao dịch) để cơ quan chức năng kiểm tra nhanh và cảnh báo tạm thời khi có dấu hiệu vi phạm, khuyến khích tăng cường vai trò giám sát của xã hội. Tuy nhiên, để hệ thống hoạt động hiệu quả, cần bổ sung quy định mới theo hướng: (i) bắt buộc doanh nghiệp công khai thông tin pháp lý về sản phẩm trên nhãn điện tử; (ii) có chế tài xử lý đối với trường hợp cố tình che giấu thông tin hoặc sản xuất, kinh doanh hàng giả; (iii) yêu cầu các nền tảng mạng xã hội và sàn thương mại điện tử kết nối dữ liệu chính thức với hệ thống cảnh báo quốc gia, qua đó tự động chặn quảng cáo hoặc gian hàng vi phạm.
Như vậy, việc xây dựng hệ thống cảnh báo cộng đồng không chỉ giúp bảo vệ người tiêu dùng mà còn là công cụ thực thi pháp luật thương mại điện tử hiện đại, góp phần ngăn chặn gian lận thương mại, chống thất thu thuế, giảm tội phạm hàng giả và tạo lập môi trường kinh doanh minh bạch, văn minh. Đây là giải pháp cần triển khai song song với hoàn thiện pháp luật và chuyển đổi số trong quản lý Nhà nước.