SBLAW trân trọng giới thiệu bài phát biểu của luật sư Đào Thu Trang, trưởng phòng sáng chế SBLAW về những lưu ý khi bảo hộ sáng chế tại Việt Nam và quốc tế.
Câu hỏi: Theo luật sư, sáng chế được hiểu như thế nào và vì sao sáng chế lại được xem là đối tượng cần được ưu tiên bảo hộ?
Trả lời: Theo quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam, sáng chế được hiểu là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình, nhằm giải quyết một vấn đề xác định bằng việc ứng dụng các quy luật tự nhiên.
Để được bảo hộ, sáng chế phải đáp ứng các điều kiện cơ bản gồm: tính mới, trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp.
Sáng chế được xem là đối tượng cần được ưu tiên bảo hộ vì các lý do chủ yếu sau:
- Khuyến khích hoạt động nghiên cứu – sáng tạo
Việc bảo hộ sáng chế giúp ghi nhận và bảo vệ thành quả lao động trí tuệ của cá nhân, tổ chức, từ đó tạo động lực đầu tư thời gian, chi phí và nguồn lực cho hoạt động nghiên cứu, phát triển công nghệ mới. - Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của chủ sở hữu
Thông qua cơ chế bảo hộ độc quyền có thời hạn, chủ sở hữu sáng chế có quyền ngăn cấm người khác khai thác trái phép sáng chế, đồng thời có thể khai thác thương mại, chuyển giao, hoặc cấp phép sử dụng để thu hồi chi phí đầu tư và tạo lợi ích kinh tế. - Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và phát triển kinh tế – xã hội
Hệ thống bảo hộ sáng chế góp phần hình thành thị trường công nghệ minh bạch, khuyến khích việc công bố và chuyển giao tri thức kỹ thuật, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp và quốc gia. - Cân bằng lợi ích giữa chủ thể sáng tạo và xã hội
Mặc dù trao quyền độc quyền cho chủ sở hữu trong một thời hạn nhất định, nhưng đổi lại, nội dung sáng chế được công bố công khai, tạo nền tảng tri thức cho xã hội tiếp tục nghiên cứu, cải tiến và phát triển các giải pháp kỹ thuật mới.
Từ các góc độ pháp lý, kinh tế và xã hội nêu trên, sáng chế được coi là một trong những đối tượng trung tâm và được ưu tiên bảo hộ cao nhất trong hệ thống quyền sở hữu trí tuệ.
Câu hỏi: Vậy trong thực tế, sáng chế được thể hiện dưới những hình thức nào ?
Trong thực tế, sáng chế không tồn tại dưới dạng ý tưởng trừu tượng, mà luôn được thể hiện dưới những hình thức kỹ thuật cụ thể.
Theo pháp luật sở hữu trí tuệ và thực tiễn thẩm định, sáng chế thường được thể hiện chủ yếu dưới hai hình thức cơ bản sau:
a,Sáng chế dưới dạng sản phẩm
Đây là hình thức rất phổ biến. Sáng chế được thể hiện bằng một sản phẩm hữu hình, có cấu trúc kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như:
- Thiết bị, máy móc, dụng cụ (ví dụ: máy lọc nước, thiết bị y tế, hệ thống cơ khí…)
- Vật thể, linh kiện, chi tiết máy
- Chất, hợp chất, vật liệu mới (ví dụ: hợp kim, polymer, dược phẩm, chế phẩm sinh học…)
Ví dụ 1: Thiết bị y tế
- Một loại kim tiêm an toàn có cơ cấu tự động thu hồi đầu kim sau khi tiêm.
- Giải pháp kỹ thuật nằm ở cấu tạo cơ khí và cơ chế hoạt động giúp giảm nguy cơ lây nhiễm cho nhân viên y tế.
Ví dụ 2: Thiết bị cơ khí
- Cơ cấu cam gắn lò xo dùng để phun chất lỏng với lưu lượng ổn định.
- Sáng chế được thể hiện ở cấu trúc cam – lò xo – van, cho phép điều chỉnh chính xác thời điểm và lượng chất lỏng phun ra.
Ví dụ 3: Vật liệu / hóa học
- Một loại vật liệu composite chịu nhiệt cao dùng trong ngành hàng không.
- Giải pháp kỹ thuật nằm ở thành phần vật liệu và tỷ lệ phối trộn giúp tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Trong trường hợp này, giải pháp kỹ thuật được thể hiện thông qua cấu tạo, thành phần, mối liên kết hoặc tính chất kỹ thuật của sản phẩm đó.
b. Sáng chế dưới dạng quy trình (phương pháp)
Sáng chế cũng có thể được thể hiện dưới dạng một chuỗi các bước kỹ thuật nhằm đạt được một kết quả xác định, ví dụ:
- Quy trình sản xuất một sản phẩm
- Phương pháp xử lý, gia công, vận hành thiết bị
- Phương pháp đo lường, kiểm tra, điều khiển
- Quy trình hóa học, sinh học, công nghệ sinh học
Ở hình thức này, giải pháp kỹ thuật nằm ở trình tự, điều kiện thực hiện, thông số kỹ thuật và mối quan hệ giữa các bước của quy trình.
Ví dụ 5: Phương pháp xử lý
- Phương pháp xử lý nước thải công nghiệp bằng vi sinh vật kết hợp màng lọc sinh học.
- Giải pháp kỹ thuật thể hiện ở trình tự xử lý và điều kiện vận hành nhằm đạt hiệu quả làm sạch cao.
Một sáng chế có thể đồng thời bao gồm cả sản phẩm và quy trình, ví dụ: “thiết bị X và phương pháp vận hành thiết bị đó”.
- Ý tưởng, phát minh thuần túy, nguyên lý khoa học hoặc quy tắc trừu tượng không được coi là sáng chế nếu không được thể hiện thành giải pháp kỹ thuật cụ thể có khả năng áp dụng.
- Khi nộp đơn, sáng chế được thể hiện thông qua bản mô tả và yêu cầu bảo hộ, trong đó hình thức thể hiện (sản phẩm hay quy trình) sẽ quyết định cách xây dựng yêu cầu bảo hộ và phạm vi bảo hộ.
- Hệ thống lọc không khí và phương pháp vận hành hệ thống đó nhằm tối ưu khả năng loại bỏ bụi mịn PM2.5.
- Sáng chế bao gồm cấu tạo hệ thống và cách thức vận hành đặc thù.
Câu hỏi: Theo luật sư, pháp luật Việt Nam và quốc tế hiện nay quy định những điều kiện nào để một sáng chế được bảo hộ?
Tiêu chuẩn quốc tế: kỹ thuật chỉ được công nhận là sáng chế và được bảo hộ khi đồng thời đáp ứng các điều kiện sau:
(i) Có tính mới
Giải pháp kỹ thuật đó chưa từng bị bộc lộ công khai dưới bất kỳ hình thức nào, ở Việt Nam hoặc trên thế giới, trước ngày nộp đơn hoặc ngày ưu tiên.
(ii) Có trình độ sáng tạo
Giải pháp không thể được tạo ra một cách hiển nhiên đối với người có trình độ trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng, trên cơ sở các giải pháp đã biết.
(iii) Có khả năng áp dụng công nghiệp
Giải pháp có thể thực hiện được trên thực tế, có thể chế tạo, sản xuất hoặc áp dụng lặp đi lặp lại, và cho kết quả ổn định.
(iv) Thuộc đối tượng được bảo hộ
Giải pháp kỹ thuật không thuộc các đối tượng bị loại trừ khỏi phạm vi bảo hộ theo quy định của pháp luật (như phát minh khoa học thuần túy, phương pháp kinh doanh, phương pháp chữa bệnh cho người và động vật…).
(v) Được mô tả đầy đủ và rõ ràng trong đơn đăng ký
Nội dung sáng chế phải được bộc lộ đầy đủ, bảo đảm người có trình độ trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật có thể thực hiện được; yêu cầu bảo hộ phải được hỗ trợ bởi bản mô tả.
2. Mục đích của việc đặt ra các tiêu chuẩn bảo hộ sáng chế
Việc pháp luật đặt ra các tiêu chuẩn bảo hộ sáng chế nhằm đạt được những mục đích cơ bản sau:
(i) Khuyến khích hoạt động sáng tạo và đổi mới công nghệ
Các tiêu chuẩn bảo hộ giúp ghi nhận và bảo vệ những thành quả sáng tạo thực sự, tạo động lực cho cá nhân, tổ chức đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
(ii) Bảo đảm chất lượng đối tượng được bảo hộ
Chỉ những giải pháp thực sự mới, sáng tạo và khả thi mới được trao quyền độc quyền, tránh tình trạng độc quyền hóa các giải pháp tầm thường hoặc hiển nhiên.
(iii) Cân bằng lợi ích giữa chủ sở hữu và xã hội
Chủ sở hữu được hưởng quyền độc quyền có thời hạn, trong khi xã hội được tiếp cận tri thức kỹ thuật thông qua việc công bố sáng chế, tạo nền tảng cho sự phát triển tiếp theo.
(iv) Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và phát triển kinh tế
Hệ thống tiêu chuẩn bảo hộ rõ ràng giúp hình thành môi trường pháp lý minh bạch, tạo thuận lợi cho việc khai thác, thương mại hóa và chuyển giao công nghệ.
Các điều kiện bảo hộ sáng chế không chỉ là rào cản pháp lý, mà còn là công cụ điều tiết nhằm bảo đảm rằng quyền độc quyền chỉ được trao cho những giải pháp kỹ thuật có giá trị thực sự, qua đó phục vụ lợi ích chung của xã hội và sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Câu hỏi: Vậy có những điều gì cần lưu ý đối với việc bảo hộ các sáng chế không?
Trả lời; Khi nhà sáng chế nộp đơn đăng ký, cần lưu ý những điểm sau:
Lưu ý về tính mới – tránh bộc lộ sớm
- Không công bố, sử dụng, chào bán, trình diễn sáng chế trước khi nộp đơn (trừ các trường hợp ân hạn rất hẹp theo luật).
- Việc bộc lộ sớm có thể làm mất hoàn toàn khả năng bảo hộ, kể cả khi sáng chế có giá trị kỹ thuật cao.
👉 Đây là rủi ro phổ biến nhất trong thực tiễn.
Lưu ý về phạm vi bảo hộ (yêu cầu bảo hộ)
- Yêu cầu bảo hộ quyết định trực tiếp phạm vi độc quyền, không phải tên sáng chế hay bản mô tả chung.
- Yêu cầu bảo hộ quá hẹp → dễ bị “lách”.
- Yêu cầu bảo hộ quá rộng → dễ bị từ chối vì thiếu tính mới hoặc trình độ sáng tạo.
👉 Cần cân đối giữa bảo vệ tối đa và khả năng được cấp bằng.
Lưu ý về việc mô tả đầy đủ và có cơ sở kỹ thuật
- Bản mô tả phải bộc lộ đầy đủ, rõ ràng, để người có trình độ trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật có thể thực hiện được.
- Mọi nội dung trong yêu cầu bảo hộ phải có căn cứ (support) trong bản mô tả và hình vẽ.
- Thiếu support là lý do bị từ chối rất thường gặp trong thẩm định nội dung.
Lưu ý về chiến lược nộp đơn và phạm vi lãnh thổ
- Bảo hộ sáng chế có tính lãnh thổ: được cấp ở đâu thì chỉ có hiệu lực ở đó.
- Cần cân nhắc:
- Nộp đơn quốc gia,
- Nộp đơn PCT,
- Hay kết hợp cả hai, tùy mục tiêu thị trường và ngân sách.
👉 Nộp sai chiến lược có thể tốn chi phí nhưng hiệu quả bảo hộ thấp.
Lưu ý về thời hạn và chi phí duy trì
- Quyền sáng chế có thời hạn 20 năm kể từ ngày nộp đơn, với điều kiện nộp phí duy trì hàng năm.
- Không nộp đúng hạn → bằng chấm dứt hiệu lực.
Lưu ý về khả năng thực thi và thương mại hóa
- Được cấp bằng không đồng nghĩa với tự động khai thác hiệu quả.
- Cần xem xét:
- Khả năng sản xuất,
- Nhu cầu thị trường,
- Nguy cơ xâm phạm hoặc bị phản đối/hủy bỏ.
👉 Sáng chế nên gắn với chiến lược kinh doanh hoặc chuyển giao công nghệ.
Lưu ý về rủi ro pháp lý sau khi được cấp bằng
- Sáng chế có thể bị:
- Phản đối,
- Yêu cầu hủy bỏ hiệu lực,
- Khiếu nại nếu không đáp ứng điều kiện bảo hộ.
- Do đó, cần đánh giá kỹ prior art và hồ sơ ngay từ đầu.
Bảo hộ sáng chế không chỉ là việc “nộp đơn và chờ cấp bằng”, mà là một quá trình pháp lý – kỹ thuật – chiến lược, đòi hỏi sự cẩn trọng từ giai đoạn hình thành giải pháp, soạn thảo hồ sơ, nộp đơn, đến khai thác và thực thi quyền.
Câu hỏi: Vậy việc bảo hộ sáng chế mang lại những lợi ích cụ thể nào cho doanh nghiệp?
Việc bảo hộ sáng chế mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích cụ thể, thiết thực, không chỉ về pháp lý mà còn về kinh tế và chiến lược kinh doanh. Có thể khái quát các lợi ích chính như sau:
- Tạo lợi thế cạnh tranh và độc quyền khai thác thị trường
- Doanh nghiệp được độc quyền sử dụng, sản xuất, kinh doanh sáng chế trong phạm vi và thời hạn được bảo hộ.
- Ngăn chặn đối thủ sao chép, bắt chước công nghệ cốt lõi, đặc biệt trong các ngành có chi phí R&D cao.
👉 Đây là lợi ích trực tiếp và quan trọng nhất.
ii. Gia tăng giá trị tài sản vô hình của doanh nghiệp
- Sáng chế là tài sản trí tuệ có thể định giá, ghi nhận trên báo cáo tài chính.
- Doanh nghiệp sở hữu danh mục sáng chế mạnh thường được đánh giá cao hơn trong gọi vốn, M&A, IPO.
iii. Tạo nguồn thu từ khai thác và chuyển giao công nghệ
- Doanh nghiệp có thể:
- Tự khai thác sáng chế để sản xuất – kinh doanh;
- Cấp phép sử dụng (licensing) cho bên thứ ba;
- Chuyển nhượng sáng chế để thu hồi vốn hoặc tạo lợi nhuận.
👉 Sáng chế trở thành nguồn doanh thu độc lập, không chỉ là công cụ phòng vệ.
iv. Bảo vệ khoản đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)
- Bảo hộ sáng chế giúp doanh nghiệp thu hồi chi phí R&D, vốn thường lớn và rủi ro cao.
- Tạo cơ sở pháp lý để tiếp tục tái đầu tư cho đổi mới công nghệ.
v. Nâng cao uy tín, hình ảnh và năng lực thương hiệu
- Doanh nghiệp sở hữu sáng chế được nhìn nhận là:
- Có năng lực công nghệ,
- Có khả năng đổi mới sáng tạo.
- Điều này giúp:
- Tăng niềm tin của khách hàng,
- Thu hút đối tác, nhân sự chất lượng cao.
vi. Thuận lợi trong hợp tác, liên doanh và mở rộng thị trường
- Sáng chế giúp doanh nghiệp:
- Dễ dàng đàm phán hợp tác công nghệ;
- Mở rộng thị trường trong và ngoài nước;
- Tận dụng các hiệp định thương mại và cơ chế bảo hộ quốc tế (PCT, FTA…).
vii. Công cụ pháp lý để xử lý hành vi xâm phạm
Khi có bằng độc quyền sáng chế, doanh nghiệp có cơ sở pháp lý vững chắc để:
- Yêu cầu chấm dứt hành vi xâm phạm,
- Đòi bồi thường thiệt hại,
- Bảo vệ thị phần trước cạnh tranh không lành mạnh.
Câu hỏi Vậy bảo hộ sáng chế đóng góp như thế nào đối với tăng trưởng kinh tế quốc gia?
Đồng thời, nhìn vào thực trạng tại Việt Nam hiện nay nơi tỷ lệ thương mại hóa sáng chế còn khá thấp, theo luật sư, đâu là những nguyên nhân cốt lõi đang hạn chế vai trò của sáng chế trong nền kinh tế và điều này đặt ra thách thức gì cho giai đoạn phát triển tiếp theo?
Trả lời: Về vấn đề trên, tôi trả lời có 2 ý như sau:
1. Đóng góp của bảo hộ sáng chế đối với tăng trưởng kinh tế quốc gia
(i) Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng suất
Hệ thống bảo hộ sáng chế tạo động lực cho hoạt động nghiên cứu – phát triển (R&D), khuyến khích cá nhân, doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới. Đổi mới sáng tạo là yếu tố cốt lõi giúp nâng cao năng suất lao động, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn.
(ii) Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và hình thành thị trường công nghệ
Việc bảo hộ sáng chế rõ ràng giúp hình thành thị trường mua bán, chuyển giao công nghệ minh bạch, tạo điều kiện để tri thức kỹ thuật được lan tỏa và ứng dụng rộng rãi trong nền kinh tế.
(iii) Thu hút đầu tư trong và ngoài nước
Một hệ thống bảo hộ sáng chế hiệu quả tạo niềm tin cho nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài trong các lĩnh vực công nghệ cao, qua đó góp phần nâng cao chất lượng dòng vốn đầu tư.
(iv) Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
Các quốc gia có nhiều sáng chế được khai thác hiệu quả thường sở hữu lợi thế cạnh tranh bền vững, chuyển dịch từ mô hình tăng trưởng dựa vào lao động – tài nguyên sang mô hình dựa trên tri thức và công nghệ.
Nguyên nhân cốt lõi hạn chế vai trò của sáng chế trong nền kinh tế Việt Nam và thách thức đặt ra
(i) Khoảng cách giữa nghiên cứu và thị trường
Phần lớn sáng chế tại Việt Nam xuất phát từ:
- Trường đại học, viện nghiên cứu,
- Đề tài sử dụng ngân sách nhà nước,nhưng thiếu sự gắn kết với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, dẫn đến nhiều sáng chế dừng lại ở mức nghiên cứu, khó thương mại hóa.
(ii) Doanh nghiệp chưa coi sáng chế là tài sản chiến lược
Nhiều doanh nghiệp:
- Ít đầu tư cho R&D,
- Chưa có chiến lược quản trị và khai thác tài sản trí tuệ,
- Ưu tiên mua hoặc nhập khẩu công nghệ hơn là tự phát triển và bảo hộ sáng chế.
(iii) Hạn chế về chất lượng và tính ứng dụng của sáng chế
Một bộ phận sáng chế:
- Có phạm vi bảo hộ hẹp,
- Trình độ sáng tạo chưa cao,
- Khó cạnh tranh hoặc khó mở rộng quy mô sản xuất.
Điều này làm giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư và doanh nghiệp tiếp nhận công nghệ.
(iv) Thiếu cơ chế hỗ trợ thương mại hóa hiệu quả
Hệ sinh thái hỗ trợ thương mại hóa sáng chế còn yếu:
- Thiếu tổ chức trung gian chuyển giao công nghệ chuyên nghiệp,
- Thiếu quỹ đầu tư mạo hiểm cho công nghệ giai đoạn sớm,
- Thủ tục định giá, góp vốn bằng sáng chế còn phức tạp.
(v) Thực thi quyền sở hữu trí tuệ chưa đủ mạnh
Việc xử lý xâm phạm sáng chế còn:
- Mất nhiều thời gian,
- Chi phí cao,
- Hiệu quả răn đe chưa rõ rệt,khiến doanh nghiệp chưa thực sự yên tâm đầu tư khai thác sáng chế.
Thách thức đặt ra cho giai đoạn phát triển tiếp theo
Từ thực trạng trên, Việt Nam đang đối mặt với các thách thức lớn:
- Chuyển từ “số lượng” sang “chất lượng” sáng chế, gắn sáng chế với nhu cầu thị trường;
- Hoàn thiện hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, kết nối viện – trường – doanh nghiệp;
- Nâng cao năng lực thương mại hóa và thực thi quyền, để sáng chế thực sự trở thành động lực tăng trưởng;
- Thay đổi tư duy của doanh nghiệp, coi sáng chế là tài sản chiến lược chứ không chỉ là thủ tục pháp lý.
Câu hỏi: Theo luật sư, hệ thống bảo hộ sáng chế đóng vai trò như thế nào trong việc khuyến khích đổi mới sáng tạo, phục vụ các mục tiêu phát triển quốc gia?
Theo tôi, hệ thống bảo hộ sáng chế giữ vai trò then chốt trong việc khuyến khích đổi mới sáng tạo và qua đó phục vụ trực tiếp các mục tiêu phát triển quốc gia. Vai trò này thể hiện trên một số phương diện chính sau:
- Khuyến khích đổi mới sáng tạo:
– Luật pháp về sáng chế nhằm khuyến khích cá nhân, tổ chức, đặc biệt là các trường đại học và viện nghiên cứu, chủ động đầu tư, nghiên cứu và phát triển công nghệ mới. Bằng sáng chế là hình thức “phần thưởng” mà pháp luật trao cho những nhà sáng chế và doanh nghiệp để khuyến khích họ tiếp tục đầu tư R&D.
– Không có hệ thống bảo hộ sáng chế hiệu quả, động lực để đầu tư R&D sẽ giảm mạnh vì bất kỳ đối thủ nào cũng có thể sao chép công nghệ mà các nhà sáng chế vừa phát triển.
- Hỗ trợ mục tiêu phát triển quốc gia:
– Các Nghị quyết của Đảng và Chính phủ đều khuyến khích thương mại hóa và chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt để phục vụ phát triển kinh tế – xã hội.
– Các chính sách này không phải “vô thưởng vô phạt” mà chúng hướng tới một mục tiêu cụ thể: chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ gia công lắp ráp sang công nghệ cao, nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm và dịch vụ Việt Nam.
Câu hỏi: Vậy luật sư đánh giá như thế nào về thực trạng bảo hộ và ứng dụng sáng chế tại Việt Nam hiện nay?
Trả lời: Thực trạng bảo hộ sáng chế tại Việt Nam được tóm tắt như sau:
✅ Số lượng đơn sáng chế tăng lên theo thời gian
Trong những năm gần đây, Việt Nam ghi nhận số lượng đơn sáng chế nộp lên Cục Sở hữu trí tuệ tăng đáng kể, cả từ tổ chức trong nước và từ các chủ thể nước ngoài đầu tư tại Việt Nam.
👉 Điều này cho thấy nhận thức về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ngày càng được cải thiện.
Chất lượng sáng chế nhìn chung còn hạn chế
Mặc dù số lượng đơn tăng, nhưng:
- Nhiều sáng chế chỉ dừng ở mức đăng ký bảo hộ mà không dẫn tới ứng dụng thực tế.
Số lượng sáng chế có giá trị thương mại cao, hoặc chuyển giao công nghệ thành công vẫn còn rất thấp. mại hóa sáng chế tại Việt Nam cực kỳ thấp, chỉ dao động từ 0,1% đến 10% tùy theo cách thống kê.
– Phần lớn các sáng chế vẫn đang dừng lại ở dạng “bằng giấy treo tường” hoặc kết quả nghiên cứu trong ngăn kéo, chưa thực sự trở thành tài sản kinh tế có giá trị thực.
– Ngoài ra, cơ cấu đơn đăng ký vẫn phụ thuộc nặng nề vào nước ngoài khi đơn ngoại khối chiếm tới khoảng 90%.
👉 Phần lớn sáng chế trong nước có phạm vi bảo hộ tương đối hẹp, độ ứng dụng trong sản xuất, kinh doanh còn hạn chế.
Câu hỏi: Những khó khăn lớn nhất còn tồn đọng, khiến cho quy trình bảo hộ sáng chế tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn là gì?
Trả lời: Những khó khăn và tồn động về bảo hộ sáng chế tại Việt Nam qua những điểm sau đây:
- Thời gian thẩm định kéo dài
Đây là khó khăn nổi bật và thường xuyên được nhắc tới nhất.
- Thời gian thẩm định nội dung sáng chế tại Việt Nam thường kéo dài nhiều năm, có trường hợp vượt quá kỳ vọng của doanh nghiệp.
- Điều này làm:
- Giảm giá trị thương mại của sáng chế;
- Khiến doanh nghiệp chậm đưa công nghệ ra thị trường;
- Gia tăng rủi ro công nghệ trở nên lỗi thời.
👉 Với doanh nghiệp, thời gian chính là chi phí cơ hội.
- Áp lực về nguồn lực và năng lực thẩm định
- Số lượng đơn sáng chế tăng nhanh, trong khi đội ngũ thẩm định viên còn hạn chế, đặc biệt ở các lĩnh vực công nghệ mới (AI, công nghệ sinh học, vật liệu mới…).
- Việc tra cứu và đánh giá trình độ sáng tạo đòi hỏi chuyên môn sâu và kinh nghiệm quốc tế, gây áp lực lớn cho cơ quan thẩm định.
👉 Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và chất lượng thẩm định.
- Chất lượng hồ sơ sáng chế chưa đồng đều
Từ phía người nộp đơn, nhiều hồ sơ gặp vấn đề như:
- Bản mô tả chưa bộc lộ đầy đủ giải pháp kỹ thuật;
- Yêu cầu bảo hộ quá rộng hoặc quá hẹp;
- Thiếu căn cứ hỗ trợ (support) cho yêu cầu bảo hộ.
👉 Đây là nguyên nhân phổ biến dẫn đến:
- Nhiều vòng công văn thẩm định;
- Thậm chí bị từ chối bảo hộ.
- Hạn chế về nhận thức và chiến lược sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp
- Không ít doanh nghiệp:
- Xem bảo hộ sáng chế là thủ tục pháp lý, không phải công cụ chiến lược;
- Nộp đơn khi công nghệ đã gần hoàn thiện hoặc đã công bố;
- Thiếu kế hoạch khai thác và thương mại hóa sáng chế sau khi được cấp bằng.
👉 Điều này làm giảm hiệu quả tổng thể của hệ thống bảo hộ.
- Chi phí và rủi ro đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Chi phí nộp đơn, theo đuổi thẩm định, dịch thuật, duy trì hiệu lực sáng chế không nhỏ, đặc biệt với SME và startup.
- Trong khi đó:
- Khả năng được cấp bằng chưa chắc chắn;
- Khả năng thương mại hóa chưa rõ ràng.
👉 Nhiều chủ thể ngại đầu tư dài hạn cho sáng chế.
- Cơ chế phối hợp và hỗ trợ thương mại hóa còn yếu
- Quy trình bảo hộ sáng chế chưa gắn chặt với hệ sinh thái thương mại hóa:
- Thiếu tổ chức trung gian chuyển giao công nghệ hiệu quả;
- Thủ tục định giá, góp vốn bằng sáng chế còn phức tạp;
- Ít cơ chế “đồng hành” từ bảo hộ đến ứng dụng.
👉 Sáng chế được cấp bằng nhưng khó đi tiếp ra thị trường.
Câu hỏi: Theo luật sư, những điều chỉnh nào sẽ tạo ra cơ hội và triển vọng cho việc bảo vệ sáng chế tại Việt Nam?
Trả lời: Theo tôi, để tạo ra cơ hội và triển vọng tích cực hơn cho việc bảo vệ sáng chế tại Việt Nam, cần có các điều chỉnh đồng bộ cả về thể chế pháp luật, tổ chức thực thi và môi trường hỗ trợ đổi mới sáng tạo. Cụ thể:
1. Nâng cao hiệu quả và tốc độ thẩm định sáng chế
- Tăng cường nguồn lực cho Cục Sở hữu trí tuệ, đặc biệt là đội ngũ thẩm định viên chuyên sâu theo từng lĩnh vực công nghệ.
- Mở rộng và hoàn thiện cơ chế thẩm định nhanh, thẩm định dựa trên kết quả của các cơ quan sáng chế uy tín (như JPO, EPO, USPTO), giúp rút ngắn thời gian cấp bằng.
👉 Điều này giúp sáng chế sớm đi vào khai thác thương mại, nâng cao giá trị kinh tế.
2. Hoàn thiện quy định pháp luật theo hướng thân thiện với người nộp đơn
- Tiếp tục đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch, nhất quán trong thẩm định.
- Làm rõ hơn các tiêu chí về tính mới, trình độ sáng tạo, yêu cầu hỗ trợ (support) để giảm rủi ro pháp lý cho người nộp đơn.
👉 Giảm chi phí tuân thủ, tăng niềm tin vào hệ thống bảo hộ.
3. Gắn bảo hộ sáng chế với chiến lược thương mại hóa và thị trường
- Thiết kế chính sách hỗ trợ sau cấp bằng, như:
- Hỗ trợ định giá sáng chế,
- Hỗ trợ kết nối với doanh nghiệp, quỹ đầu tư,
- Khuyến khích góp vốn bằng sáng chế.
- Phát triển các tổ chức trung gian chuyển giao công nghệ chuyên nghiệp.
👉 Bảo hộ sáng chế không dừng ở “được cấp bằng”, mà đi tiếp tới ứng dụng.
4. Khuyến khích doanh nghiệp làm trung tâm của hệ sinh thái sáng chế
- Có chính sách ưu đãi thuế, tín dụng, tài chính cho doanh nghiệp đầu tư R&D và đăng ký sáng chế.
- Khuyến khích doanh nghiệp đặt bài toán công nghệ cho viện – trường, thay vì nghiên cứu thuần túy.
👉 Khi doanh nghiệp trở thành trung tâm, sáng chế sẽ gắn với nhu cầu thị trường.
5. Nâng cao năng lực soạn thảo và quản trị sáng chế
- Tăng cường đào tạo chuyên sâu về soạn thảo sáng chế cho nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và luật sư.
- Phát triển đội ngũ chuyên gia IP nội bộ trong doanh nghiệp.
👉 Chất lượng đơn tốt hơn sẽ nâng cao tỷ lệ được cấp bằng.
6. Tăng cường hiệu quả thực thi quyền sáng chế
- Cải thiện cơ chế xử lý xâm phạm:
- Nhanh hơn,
- Minh bạch hơn,
- Mức bồi thường đủ sức răn đe.
- Nâng cao năng lực của tòa án, thanh tra, quản lý thị trường trong lĩnh vực sáng chế.
👉 Thực thi hiệu quả là nền tảng niềm tin cho nhà sáng chế và nhà đầu tư.
7. Hội nhập sâu hơn với hệ thống bảo hộ quốc tế
- Tận dụng hiệu quả cơ chế PCT, các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA…).
- Hài hòa thực tiễn thẩm định của Việt Nam với các cơ quan sáng chế lớn trên thế giới.
👉 Giúp sáng chế Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế.
