Sáng tạo nội dung số là mảnh đất mới đầy tiềm năng dành cho các doanh nghiệp, nhà sản xuất nội dung, các tổ chức, cá nhân và các nhãn hàng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, sân chơi này cũng đặt ra bài toán về bảo vệ bản quyền đối với sản phẩm nội dung số, không riêng ở thị trường Việt Nam mà còn trên phạm vi toàn cầu.
Theo các chuyên gia quốc tế, vi phạm bản quyền trong thời đại kỹ thuật số chủ yếu thể hiện ở 2 phương thức: nhà điều hành các trang web bất hợp pháp và người dùng bất hợp pháp. Nhà điều hành bất hợp pháp có cách thức hoạt động và hệ thống hiện đại, sử dụng máy chủ ở nước ngoài, áp dụng công nghệ số hiện đại nên khó ngăn chặn và theo dõi các trang web bất hợp pháp. Người dùng bất hợp pháp trước đây thường tải nội dung để sở hữu riêng hoặc chia sẻ với gia đình, bạn bè.
Mời quý khách theo dõi nội dung buổi toạ đàm của Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW trên sóng truyền hình VTV - Đài truyền hình Việt Nam với nội dung: "Giải pháp nào cho tình trạng vi phạm bản quyền trên môi trường số".
Việc phát hiện và xử lý những vi phạm bản quyền trên nền tảng số đang gặp những khó khăn như thế nào thưa Luật sư Nguyễn Thanh Hà?
Trả lời:
Việc phát hiện và xử lý vi phạm bản quyền trên nền tảng số đang đối mặt với nhiều khó khăn cụ thể, gồm:
Thứ nhất, khó khăn trong phát hiện vi phạm do thay đổi nội dung khi người vi phạm thường sử dụng các kỹ thuật để thay đổi nội dung bản quyền, như điều chỉnh tốc độ, âm thanh, màu sắc, hoặc cắt ghép, làm cho các hệ thống phát hiện tự động khó nhận diện. Điều này đặc biệt phổ biến trong các nội dung video và âm nhạc, khiến các công cụ như Content ID trên YouTube không phát hiện được vi phạm khi có các chỉnh sửa nhỏ.
Thứ hai, với sự phát triển của mạng xã hội và các ứng dụng chia sẻ nội dung, vi phạm bản quyền có thể lan truyền với tốc độ rất nhanh. Khi một nội dung vi phạm được tải lên, nó có thể được sao chép, chia sẻ trên nhiều nền tảng và tài khoản khác nhau chỉ trong thời gian ngắn, khiến việc gỡ bỏ nội dung trở thành một “cuộc đua” mà các nền tảng và chủ sở hữu bản quyền khó theo kịp.
Thứ ba, nhiều nền tảng số hiện đang sử dụng các công cụ phát hiện vi phạm bản quyền tự động, nhưng các hệ thống này vẫn còn nhiều hạn chế. Chẳng hạn, các thuật toán đôi khi xác định nhầm nội dung hợp pháp là vi phạm (false positive) hoặc bỏ sót các vi phạm tinh vi. Các công cụ này cần chi phí cao để phát triển và duy trì, nên các nền tảng nhỏ không có đủ nguồn lực để áp dụng công nghệ hiện đại.
Thứ tư, vi phạm bản quyền trên nền tảng số là vấn đề toàn cầu, nhưng các quy định pháp luật về bản quyền ở từng quốc gia lại khác nhau. Đối tượng vi phạm có thể tận dụng điều này để đăng nội dung vi phạm trên các máy chủ đặt tại các quốc gia có luật bảo vệ bản quyền yếu kém hoặc không thực thi nghiêm ngặt. Điều này gây khó khăn trong việc truy xuất nguồn gốc và xử lý vi phạm xuyên biên giới.
Thứ năm, khi chủ sở hữu bản quyền báo cáo vi phạm, quá trình xử lý trên các nền tảng số thường mất nhiều thời gian do phải xác minh, thẩm định nội dung. Trong thời gian chờ đợi, nội dung vi phạm vẫn tồn tại và có thể tiếp tục lan truyền, gây thiệt hại lớn cho người sở hữu bản quyền.
Cuối cùng, một bộ phận lớn người dùng internet chưa nhận thức đầy đủ về bản quyền số, dẫn đến hành vi chia sẻ nội dung vi phạm mà không nghĩ rằng mình đang vi phạm pháp luật. Tâm lý xem nhẹ vấn đề bản quyền, đặc biệt là đối với các nội dung giải trí, làm cho việc xử lý và ngăn chặn vi phạm càng trở nên khó khăn.
Như vậy, những thách thức này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các nền tảng số, cơ quan quản lý, và các chủ sở hữu bản quyền để xây dựng các biện pháp giám sát và xử lý hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao nhận thức người dùng và cải thiện khung pháp lý để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên nền tảng số.
MC: Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và các mạng xã hội, việc thực thi bản quyền trí tuệ có những thuận lợi và khó khăn gì?
Trả lời:
Việc thực thi bản quyền trí tuệ trong bối cảnh công nghệ và mạng xã hội phát triển nhanh chóng tại Việt Nam đang có nhiều thuận lợi.
Đầu tiên, khung pháp lý về sở hữu trí tuệ đã được cải thiện đáng kể, với các quy định mới giúp bảo vệ quyền tác giả và quyền liên quan trên môi trường số.
Thêm vào đó, Việt Nam cũng đang nỗ lực hội nhập, tăng cường hợp tác quốc tế và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế qua việc gia nhập các hiệp ước về quyền tác giả, từ đó nâng cao hiệu quả thực thi bản quyền.
Công nghệ thông tin hiện đại cũng đóng vai trò quan trọng, giúp phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Các công cụ tự động có thể được áp dụng để theo dõi và ngăn chặn hành vi xâm phạm.
Tuy nhiên, việc thực thi bản quyền trí tuệ còn gặp phải nhiều khó khăn nhất định. Vi phạm bản quyền trên không gian mạng đang diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, từ việc chia sẻ nội dung trái phép đến các hành vi tinh vi hơn như sử dụng công nghệ cao để che giấu hành vi vi phạm, khiến cho việc phát hiện và xử lý trở nên phức tạp. Sự phát triển của thương mại điện tử cũng làm gia tăng tình trạng xâm phạm bản quyền, khi nhiều sản phẩm bị sao chép và phân phối trái phép qua các nền tảng trực tuyến. Bên cạnh đó, nhận thức của cộng đồng về bảo vệ bản quyền vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong giới trẻ sử dụng mạng xã hội. Bên cạnh đó, các vụ vi phạm có tính chất xuyên biên giới tạo ra thách thức lớn cho các cơ quan chức năng trong việc thực thi pháp luật và xử lý vi phạm.
MC: Với vai trò là một Luật sư, ông Nguyễn Thanh Hà có đánh giá thế nào về những vụ việc vi phạm bị xử lý trong thời gian qua?
Trả lời:
Thứ nhất, việc cơ quan chức năng tăng cường xử lý các vụ vi phạm đã giúp nâng cao ý thức của cá nhân, doanh nghiệp về tầm quan trọng của việc tôn trọng và bảo vệ quyền SHTT. Các doanh nghiệp và cá nhân đã nhận biết rằng vi phạm quyền SHTT không chỉ gây thiệt hại cho người khác mà còn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hình ảnh của chính họ.
Thứ hai, mặc dù các cơ quan chức năng đã xử lý một số vụ vi phạm lớn, nhưng mức xử phạt hiện nay còn khá thấp so với mức độ vi phạm, không đủ sức răn đe. Nhiều trường hợp vi phạm nghiêm trọng vẫn tái diễn hoặc chuyển sang hình thức khác để lách luật. Việc xử phạt vi phạm quyền SHTT cần phải mạnh tay hơn, có thể cân nhắc mức xử phạt bổ sung và biện pháp xử lý hành chính, hình sự phù hợp để tăng tính răn đe.
Thứ ba, với sự phát triển của công nghệ, các hành vi xâm phạm quyền SHTT trên môi trường trực tuyến trở nên phổ biến và phức tạp hơn. Các hình thức vi phạm như sao chép, phát tán nội dung trái phép, bán hàng giả, hàng nhái qua các nền tảng thương mại điện tử rất khó kiểm soát và xử lý kịp thời. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý phải tăng cường năng lực quản lý và giám sát trên môi trường số, đồng thời phối hợp với các nền tảng thương mại điện tử để ngăn chặn hiệu quả các vi phạm.
Thứ tư, hiện nay, việc xử lý các vụ việc vi phạm quyền SHTT đòi hỏi nhân lực có chuyên môn cao và kinh nghiệm trong lĩnh vực này, nhưng nhiều cơ quan và đơn vị xử lý còn gặp khó khăn về nhân lực và nguồn lực. Cần có thêm các chương trình đào tạo và tăng cường sự hợp tác giữa các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tư nhân có kinh nghiệm về SHTT.
Thứ năm, những nỗ lực xử lý vi phạm đã phần nào tạo niềm tin cho các doanh nghiệp và cá nhân có ý thức sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực công nghệ, nghệ thuật, và sản phẩm tiêu dùng. Các cơ quan chức năng cũng cần có các biện pháp hỗ trợ pháp lý cho các chủ sở hữu quyền để họ có thể tự bảo vệ quyền lợi của mình, nhất là khi các vi phạm xảy ra ở quy mô lớn.
Bên cạnh đó, để cải thiện hiệu quả công tác xử lý vi phạm quyền SHTT, cần có những sửa đổi, bổ sung trong các quy định pháp luật liên quan nhằm phù hợp hơn với tình hình thực tế và các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia. Điều này sẽ giúp tăng cường năng lực xử lý của các cơ quan quản lý, đồng thời giúp Việt Nam đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển bền vững trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Như vậy, mặc dù các cơ quan chức năng đã đạt được một số tiến bộ trong xử lý vi phạm quyền SHTT, vẫn còn nhiều khó khăn và thách thức cần vượt qua. Việc cải thiện cơ chế xử lý và tăng cường hợp tác giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, và người dân sẽ giúp nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thời gian tới.
MC: Thưa Luật sư, việc xử lý như vậy liệu đã đủ sức răn đe những người vi phạm?
Trả lời:
Theo quy định pháp luật, tùy vào mức độ của hành vi vi phạm mà đối tượng vi phạm có thể bị xử phạt hành chính hoặc xử lý hình sự. Cụ thể:
Xử phạt hành chính, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 131/2013/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính về quyền tác giả, quyền liên quan.
Nghị định quy định mức phạt tiền tối đa trong lĩnh vực quyền tác giả, quyền liên quan là 250 triệu đồng đối với cá nhân và 500 triệu đồng đối với pháp nhân và áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả như: Buộc sửa lại đúng tên tác giả, tên tác phẩm, tên người biểu diễn; buộc thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả, Giấy chứng nhận đăng ký quyền liên quan; hoàn trả cho chủ sở hữu quyền tác giả, chủ sở hữu quyền liên quan tiền nhuận bút, thù lao, quyền lợi vật chất thu được từ việc thực hiện hành vi vi phạm, …
Xử lý hình sự, Điều 225 Bộ luật hình sự 2015 (được sửa đổi bổ sung năm 2017) quy định rõ biện pháp xử lý hình sự đối với cá nhân, pháp nhân xâm phạm quyền tác giả, quyền liên quan. Những người không được phép của chủ thể quyền tác giả, quyền liên quan mà thực hiện một trong các hành vi xâm phạm quyền tác giả, quyền liên quan đang được bảo hộ tại Việt Nam với quy mô thương mại hoặc thu lợi bất chính thì sẽ bị xử lý hình sự.
Với pháp nhân thương mại vi phạm bản quyền thì có thể bị phạt tiền, bị đình chỉ hoạt động có thời hạn, cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn có thời hạn.
Như vậy, hiện nay đã có đầy đủ quy định pháp luật để xử lý hành vi vi phạm quyền tác giả, quyền liên quan. Tuy nhiên, vẫn còn một số tồn tại như sau:
Thứ nhất, mức phạt còn thấp. Trong nhiều trường hợp, mức xử phạt hành chính đối với vi phạm quyền SHTT còn thấp so với lợi nhuận thu được từ hành vi vi phạm. Điều này dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp hoặc cá nhân vi phạm sẵn sàng chịu phạt vì chi phí vi phạm nhỏ hơn nhiều so với lợi ích. Để có thể răn đe hiệu quả, cần nâng mức xử phạt, đặc biệt là đối với các vi phạm nghiêm trọng và tái diễn.
Thứ hai, mặc dù pháp luật đã có quy định xử lý hình sự đối với các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, nhưng trên thực tế, việc áp dụng biện pháp hình sự vẫn chưa được thực hiện triệt để. Một số vụ vi phạm có tính chất nghiêm trọng nhưng chỉ bị xử lý hành chính, dẫn đến việc xử phạt chưa tương xứng với mức độ thiệt hại và ảnh hưởng của hành vi vi phạm. Việc áp dụng các biện pháp hình sự đối với các vụ vi phạm nghiêm trọng sẽ tăng tính răn đe.
Thứ ba, các hành vi vi phạm quyền SHTT ngày càng phổ biến trên môi trường số, nhưng việc quản lý và giám sát trực tuyến chưa được chặt chẽ. Những hành vi như sao chép, phát tán nội dung trái phép, hay bán hàng giả, hàng nhái qua các sàn thương mại điện tử hoặc mạng xã hội rất khó kiểm soát. Việc thiếu cơ chế xử lý hiệu quả trên môi trường này khiến nhiều đối tượng vẫn lách luật và tiếp tục vi phạm.
Thứ tư, chưa có cơ chế phối hợp chặt chẽ với các nền tảng trực tuyến. Để ngăn chặn vi phạm quyền SHTT, việc phối hợp với các nền tảng trực tuyến là rất quan trọng, nhưng các quy định hiện nay chưa tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng cho việc này. Các nền tảng thương mại điện tử và mạng xã hội cần có trách nhiệm giám sát và ngăn chặn các hành vi vi phạm, và cơ quan chức năng cần có quyền yêu cầu gỡ bỏ hoặc chặn nội dung vi phạm nhanh chóng.
Thứ năm, thiếu cơ chế để doanh nghiệp tự bảo vệ quyền lợi: Một số doanh nghiệp còn gặp khó khăn trong việc tự bảo vệ quyền SHTT của mình do quy trình tố tụng phức tạp, mất nhiều thời gian và chi phí. Nếu có cơ chế hỗ trợ pháp lý hoặc cải cách quy trình khiếu nại, doanh nghiệp sẽ có thêm công cụ để bảo vệ quyền lợi và ngăn chặn vi phạm.
Như vậy, để tăng tính răn đe đối với các hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, cần điều chỉnh các mức xử phạt cho tương xứng hơn với tính chất và hậu quả của hành vi, áp dụng chặt chẽ hơn các biện pháp hình sự, và hoàn thiện cơ chế xử lý vi phạm trên môi trường trực tuyến. Thêm vào đó, cần xây dựng hành lang pháp lý để các bên liên quan, đặc biệt là các nền tảng trực tuyến, có trách nhiệm cao hơn trong việc ngăn chặn và xử lý vi phạm.
MC: Thưa ông Nguyễn Thanh Hà, xin ông cho biết, bảo vệ bản quyền trên môi trường số bên cạnh vai trò của cơ quan quản lý, Hiệp hội, Trung tâm... thì các chủ thể sáng tạo có vai trò ra sao?
Trả lời:
Trong việc bảo vệ bản quyền trên môi trường số, các chủ thể sáng tạo như tác giả, nhà sản xuất, và doanh nghiệp giữ vai trò cực kỳ quan trọng. Bản thân các chủ thể sáng tạo cũng cần chủ động thực hiện các biện pháp để bảo vệ quyền lợi của mình. Cụ thể:
Thứ nhất, các chủ thể sáng tạo cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định pháp luật về bản quyền. Nhận thức đúng đắn giúp họ biết cách bảo vệ tác phẩm của mình và chủ động đối phó với các hành vi xâm phạm. Đặc biệt, họ nên tìm hiểu về các biện pháp phòng ngừa vi phạm trên môi trường số, chẳng hạn như các công cụ kỹ thuật để bảo vệ nội dung số.
Thứ hai, để có cơ sở pháp lý vững chắc khi xảy ra vi phạm, các tác giả và chủ sở hữu quyền nên thực hiện đăng ký bản quyền cho các tác phẩm của mình. Việc đăng ký bản quyền giúp tăng cường khả năng bảo vệ tác phẩm và là cơ sở để yêu cầu các bên liên quan gỡ bỏ, xử lý nội dung vi phạm khi cần thiết.
Thứ ba, các chủ thể sáng tạo cần chủ động giám sát, kiểm tra các nền tảng trực tuyến để phát hiện sớm các vi phạm bản quyền đối với tác phẩm của mình. Có thể sử dụng các công cụ quét nội dung (như Google Alerts hoặc các công cụ chuyên dụng khác) để phát hiện các trường hợp sao chép hoặc phát tán trái phép. Điều này giúp họ có thể hành động kịp thời trước khi vi phạm lan rộng.
Thứ tư, các tác giả và chủ sở hữu bản quyền nên tích cực hợp tác với các nền tảng như YouTube, Facebook, và các sàn thương mại điện tử để yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm. Hầu hết các nền tảng này đều có cơ chế xử lý vi phạm bản quyền (như hệ thống Content ID của YouTube), và các chủ thể sáng tạo cần tận dụng các công cụ này để bảo vệ quyền lợi.
Thứ năm, nếu phát hiện vi phạm, các chủ thể sáng tạo cần chủ động gửi đơn khiếu nại, yêu cầu xử lý vi phạm tới các cơ quan quản lý, trung tâm bảo vệ quyền tác giả hoặc các hiệp hội. Các bước này cần được thực hiện một cách nhanh chóng và có hệ thống để tăng khả năng thành công trong bảo vệ quyền lợi.
Tóm lại, trong môi trường số, bên cạnh vai trò của cơ quan quản lý, Hiệp hội, Trung tâm, các chủ thể sáng tạo đóng vai trò rất quan trọng và cần chủ động, linh hoạt trong việc bảo vệ bản quyền của mình. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể sáng tạo và các cơ quan quản lý sẽ góp phần xây dựng môi trường số minh bạch và lành mạnh hơn.
Việt Nam đã gia nhập Hiệp ước Marrakesh năm 2023, việc này đã gỡ bỏ rào cản trong việc tạo ra các tác phẩm ở định dạng dễ tiếp cận như sách chữ nổi, sách nói… thông qua việc yêu cầu các nước thành viên cho phép các đối tượng thụ hưởng (người không có khả năng đọc chữ in) và tổ chức ủy quyền thực hiện các hành vi sau mà không cần xin phép chủ thể quyền tác giả. Ông Nguyễn Thanh Hà, Việt Nam đã làm gì để cụ thể hóa việc tham gia Hiệp ước Marrakesh?
Thứ nhất, Việt Nam đã điều chỉnh Luật Sở hữu trí tuệ để cho phép sao chép, chuyển đổi định dạng và phân phối các tác phẩm dưới dạng dễ tiếp cận cho người khuyết tật, mà không cần sự đồng ý của chủ thể quyền tác giả. Sự sửa đổi này đại diện cho một bước tiến quan trọng nhằm phù hợp với các cam kết của Hiệp ước Marrakesh.
Thứ hai, Việt Nam đã thành lập các tổ chức ủy quyền để hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận sách chữ nổi, sách nói và các tài liệu dễ tiếp cận khác. Các tổ chức này chịu trách nhiệm thực hiện các quyền liên quan đến tác phẩm, như sao chép hoặc chuyển đổi định dạng, để cung cấp tài liệu cần thiết cho đối tượng thụ hưởng.
Thứ ba, thông qua Hiệp ước Marrakesh, Việt Nam đã tăng cường hợp tác với các quốc gia thành viên khác để chia sẻ tài nguyên và kinh nghiệm trong việc tạo ra các tác phẩm dễ tiếp cận, từ đó cải thiện nguồn cung sách và tài liệu cho người khuyết tật tại Việt Nam.
Thứ tư, các chương trình truyền thông và đào tạo đã được tổ chức nhằm nâng cao nhận thức xã hội về quyền lợi của người khuyết tật trong việc tiếp cận thông tin. Sáng kiến này nhằm nâng cao hiểu biết của cộng đồng về Hiệp ước Marrakesh và khuyến khích sự tham gia của các tổ chức và cá nhân trong việc hỗ trợ người khuyết tật.
Bằng việc gia nhập Hiệp ước Marrakesh vào năm 2023, Việt Nam đã gỡ bỏ rào cản trong việc tạo ra các tác phẩm dưới dạng dễ tiếp cận, như sách chữ nổi và sách nói, bằng cách yêu cầu các nước thành viên cho phép các đối tượng thụ hưởng (các cá nhân không có khả năng đọc chữ in) và các tổ chức ủy quyền thực hiện một số hành vi nhất định mà không cần xin phép từ chủ thể quyền tác giả.
MC: Trong bảo vệ bản quyền trên môi trường số việc hoàn thiện hành lang pháp lý và hợp tác quốc tế là không thể thiếu. Xin mời luật sư Nguyễn Thanh Hà, ông có đánh giá thế nào về vấn đề này?
Trả lời:
Bảo vệ bản quyền trên môi trường số hiện nay là một thách thức lớn, đặc biệt khi công nghệ phát triển với tốc độ nhanh chóng. Việc hoàn thiện hành lang pháp lý và hợp tác quốc tế là rất quan trọng và là những yếu tố không thể thiếu để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ một cách hiệu quả.
Một là hoàn thiện hành lang pháp lý, pháp luật cần phải linh hoạt và cập nhật liên tục để có thể đáp ứng kịp thời với thức vi phạm mới xuất hiện trên môi trường số, từ đó bảo vệ quyền lợi cho các tác giả và doanh nghiệp. Cùng với đó, các quy định về bảo vệ bản quyền hay quyền sở hữu trí tuệ sẽ chỉ mang lại hiệu quả khi có một cơ chế thực thi chặt chẽ. Các quy định cần cụ thể, rõ ràng về quyền, nghĩa vụ và hình thức xử lý vi phạm. Bên cạnh đó, việc tăng cường các biện pháp phòng chống vi phạm và chế tài nghiêm khắc cũng là yếu tố quan trọng.
Hai là về hợp tác quốc tế, hiện nay, mỗi quốc gia đều có những quy định và kinh nghiệm khác nhau trong việc bảo vệ bản quyền số. Việc hợp tác quốc tế giúp các quốc gia chia sẻ kiến thức và học hỏi lẫn nhau, từ đó nâng cao khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Hơn thế nữa, Trong môi trường số, việc vi phạm bản quyền có thể xảy ra xuyên biên giới, đòi hỏi sự hợp tác giữa các quốc gia để điều tra và xử lý. Các thỏa thuận quốc tế về bản quyền như WIPO, Berne Convention, hay Hiệp định TRIPS đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi toàn cầu.
Hoàn thiện hành lang pháp lý và tăng cường hợp tác quốc tế là một quá trình cần thiết và tất yếu trong bối cảnh môi trường số phức tạp và đa dạng như hiện nay.
|