Trong bối cảnh đất nước chuyển mình mạnh mẽ, việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo đã trở thành động lực then chốt để phát triển kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, để hiện thực hóa mục tiêu này, việc hoàn thiện thể chế pháp lý, đặc biệt là các quy định về bảo vệ tài sản vô hình, là vô cùng cấp thiết. Với tầm nhìn chiến lược, Nghị quyết 57- NQ/TW đã định hướng rõ việc đột phá phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Tiếp nối tinh thần đó, Nghị quyết 68-NQ/TW ra đời được kỳ vọng là đòn bẩy quan trọng để hoàn thiện thể chế bảo vệ quyền sáng tạo của doanh nghiệp tư nhân. Với mục tiêu đó, ngày 11/9, Tạp chí Luật sư Việt Nam, Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) và Công ty Luật TNHH Trương Anh Tú (TAT Law Firm) phối hợp tổ chức Diễn đàn khoa học với chủ đề: “Thể chế hóa đổi mới sáng tạo – Bảo vệ tài sản vô hình theo tinh thần Nghị quyết 68-NQ/TW”.
Luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch SBLAW cũng đã tham dự diễn đàn và có bài phát biểu quan trọng với những Kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả của cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ chuyên trách tại Việt Nam.
Sau đây là ý kiến của luật sư Thanh Hà:
Bảo vệ tài sản vô hình theo tinh thần Nghị quyết 68-NQ/TW nhằm làm rõ hơn những vấn đề, vướng mắc mà các doanh nghiệp đã nêu, Luật sư Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch SB Law đã chia sẻ về thực trạng cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ tại Việt Nam, chỉ ra những rào cản mang tính hệ thống. Luật sư cũng nhấn mạnh việc thành lập Tòa án SHTT chuyên trách từ ngày 01/7/2025 là một cải cách thể chế mang tính bước ngoặt, nhưng đó mới chỉ là bước đi nền tảng.
Một cơ chế tài phán thực sự hiệu quả và đáng tin cậy – một cơ chế có thể thúc đẩy đầu tư nước ngoài và khuyến khích đổi mới trong nước – đòi hỏi một hệ sinh thái tư pháp toàn diện được xây dựng trên ba trụ cột phụ thuộc lẫn nhau: (1) Một kiến trúc thể chế hợp lý; (2) nguồn nhân lực chuyên sâu tích hợp giữa chuyên môn pháp lý và kỹ thuật; và (3) các thủ tục tố tụng hiện đại, hiệu quả, được bổ trợ một cách chiến lược bởi các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế (ADR).
Đặc biệt, để làm rõ tính khả thi của giải pháp, Luật sư Hà đã so sánh trực diện với mô hình Tòa án SHTT chuyên trách của các quốc gia tiên phong như Đức, Nhật Bản và Trung Quốc, đồng thời phân tích những bài học kinh nghiệm có thể áp dụng để kiến tạo một thiết chế tư pháp mới đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế tại Việt Nam.
Trong đó đáng chú ý, Luật sư Hà nêu rõ những rào cản mang tính hệ thống của cơ chế tài phán hiện hành. Sự ra đời của hệ thống Tòa án SHTT chuyên trách từ ngày 01/7/2025 là một bước tiến quan trọng, thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ và hiện thực hóa tinh thần của Nghị quyết 68. Tuy nhiên, việc thay đổi một cơ chế trên giấy tờ mới chỉ là bước khởi đầu. Quá trình vận hành thực tế đang bộc lộ những rào cản không nhỏ giữa chính sách và thực thi, tạo ra những thách thức mới cần được giải quyết.
Thách thức lớn nhất và mang tính nền tảng nằm ở năng lực chuyên môn của đội ngũ xét xử. Trước kia, các thẩm phán chỉ cần đáp ứng yêu cầu am hiểu luật, thì nay, bản chất của các vụ án SHTT đòi hỏi họ phải có kiến thức sâu rộng về cả kỹ thuật, công nghệ và mô hình kinh doanh. Nếu một thẩm phán không thể phân biệt được sự khác biệt tinh vi giữa hai thuật toán phần mềm hay không hiểu được giá trị của một bí mật kinh doanh trong chuỗi cung ứng, khả năng đưa ra một phán quyết thật sự công bằng là không cao.
Hệ quả trực tiếp của khoảng trống này là sự thiếu vẹn toàn trong các phán quyết. Các cá nhân và doanh nghiệp có thể cảm thấy bất công khi bản án, dù được ban hành, lại không giải quyết triệt để những thiệt hại vô hình nhưng vô cùng quan trọng mà họ phải gánh chịu. Đó là sự suy giảm về doanh thu, tổn hại về danh tiếng, đánh mất lợi thế cạnh tranh và rò rỉ bí mật kinh doanh. Khi những kịch bản này xảy ra lặp đi lặp lại, nó sẽ dần hình thành một nhận thức tiêu cực về hệ thống tư pháp.
Điều này sẽ tạo ra một hiệu ứng gợn sóng nguy hiểm. Các cá nhân, doanh nghiệp trong nước và đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài sẽ cảm thấy e dè hơn khi rót vốn vào một thị trường mà họ cảm thấy không chắc chắn về khả năng bảo vệ toàn vẹn tài sản của mình khi bị xâm phạm. Sự thiếu chắc chắn này sẽ khiến Việt Nam trở thành một điểm đến kém an toàn và hấp dẫn, đi ngược lại hoàn toàn với tinh thần “kỷ nguyên vươn mình” và mục tiêu thu hút vốn đầu tư chất lượng cao mà Đảng và Nhà nước đang hướng tới.
Bên cạnh vấn đề năng lực, một rào cản cố hữu khác là sự chênh lệch về tốc độ giữa hành vi xâm phạm và quy trình tư pháp. Trong kỷ nguyên số, một sản phẩm vi phạm bản quyền có thể được phát tán tới hàng triệu người chỉ trong vài giờ, một bí mật kinh doanh có thể bị đánh cắp và chuyển ra nước ngoài chỉ bằng một cú nhấp chuột. Ngược lại, quy trình tố tụng để đòi lại công lý lại diễn ra rất lâu, ít là vài tháng, nhiều là vài năm.
Việc áp dụng Bộ luật Tố tụng Dân sự chung cho các tranh chấp SHTT, vốn có những đặc thù riêng về chứng cứ kỹ thuật và tính cấp bách, đã bộc lộ nhiều bất cập. Khoảng thời gian chênh lệch khổng lồ này tạo ra một “khoảng trống công lý”, nơi thiệt hại cứ tiếp tục gia tăng trong khi người bị hại vẫn đang chờ đợi một phán quyết. Đến khi bản án được tuyên, doanh nghiệp có thể đã đánh mất hoàn toàn lợi thế cạnh tranh, mất đi thị phần và chịu những thiệt hại không thể khắc phục.
Ngoài ra, khả năng thực thi và răn đe của một phán quyết không chỉ phụ thuộc vào Tòa án. Để một bản án về SHTT thực sự có sức nặng, cần có sự phối hợp đồng bộ của nhiều bộ, ban ngành liên quan như cơ quan quản lý thị trường, hải quan, thanh tra, cơ quan điều tra và cơ quan thi hành án. Nếu thiếu sự phối hợp này, bản án có thể chỉ là một tờ giấy, không đủ sức răn đe các hành vi vi phạm trong tương lai và lan tỏa rộng rãi tinh thần thượng tôn pháp luật về SHTT mà Đảng và Nhà nước ta hướng tới.
Luật sư Hà cũng đưa ra lộ trình chi tiết được xây dựng dựa trên ba trụ cột không thể tách rời: (i) Kiến trúc thể chế, (ii) Nguồn nhân lực, và (iii) Hiện đại hóa tố tụng.
Cụ thể, xây dựng hai tòa án chuyên trách về SHTT trong các tòa án khu vực tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
Về nguồn nhân lực, một tòa án hiện đại không thể vận hành nếu thiếu những con người có chuyên môn tương xứng. Để giải quyết thách thức về năng lực đã phân tích phía trên, Việt Nam cần có những cơ chế đột phá trong việc xây dựng đội ngũ nhân sự.
Ngoài ra, để Tòa án SHTT chuyên trách thực sự hiệu quả, cần phải có những quy trình tố tụng được “may đo” riêng, giúp đẩy nhanh tiến độ và đảm bảo công lý được thực thi kịp thời.
Luật sư Nguyễn Thanh Hà nhấn mạnh: Một hệ thống tư pháp SHTT hiện đại không chỉ dựa vào tòa án. Cần phải nhìn nhận và phát huy vai trò của các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế, đặc biệt là Trọng tài thương mại, như một bộ phận bổ trợ chiến lược, giúp giảm tải cho tòa án và cung cấp những lựa chọn linh hoạt hơn cho doanh nghiệp.
Sự ra đời của Tòa án SHTT chuyên trách vào năm 2025 đánh dấu một cột mốc lịch sử trong nỗ lực cải cách tư pháp của Việt Nam, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc bảo vệ đổi mới sáng tạo và thực thi tinh thần của Nghị quyết 68.
Tuy nhiên, đây mới chỉ là điểm khởi đầu của một hành trình dài và đầy thách thức. Một thiết chế tư pháp mạnh không chỉ được định hình bởi một đạo luật hay một quyết định thành lập, mà phải được xây dựng từ một hệ sinh thái toàn diện, vận hành đồng bộ và hiệu quả.
Mời các bạn xem phần tổng thuật tại đây:Tổng thuật Diễn đàn “Thể chế hoá Đổi mới sáng tạo – Bảo vệ tài sản vô hình theo tinh thần Nghị quyết 68-NQ/TW”