TƯ PHÁP KINH TẾ TRONG BẢO VỆ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO: LỘ TRÌNH XÂY DỰNG CƠ CHẾ TÀI PHÁN SỞ HỮU TRÍ TUỆ CHUYÊN TRÁCH TẠI VIỆT NAM

Tác giả: Bảo hộ thương hiệu 10 lượt xem Đăng ngày 24/09/2025

SBLAW trân trọng giới thiệu bài viết của luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch SBLAW với tiêu đề:

TƯ PHÁP KINH TẾ TRONG BẢO VỆ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO: LỘ TRÌNH XÂY DỰNG CƠ CHẾ TÀI PHÁN SỞ HỮU TRÍ TUỆ CHUYÊN TRÁCH TẠI VIỆT NAM.

Bài viết được in trong kỷ yếu hội thảo: Diễn đàn thể chế hóa đổi mới sáng tạo – Bảo vệ tài sản vô hình theo tinh thần Nghị Quyết số 68-NG/TW do VCCI, Tạp chí Luật sư Việt Nam và TAT Law Firm tổ chức.

Việt Nam đang đứng trước vận hội lịch sử để chuyển mình, với mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045. Trọng tâm của khát vọng này không còn nằm ở tài nguyên thiên nhiên hay lao động giá rẻ, mà là ở năng lực đổi mới sáng tạo và sức mạnh của nền kinh tế số.

Nghị quyết số 68-NQ/TW (“Nghị quyết 68”)[1] của Bộ Chính trị đã thể hiện một tư duy chiến lược khi xác định kinh tế tư nhân là “lực lượng tiên phong” trong khoa học công nghệ, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp bách phải “bảo đảm và bảo vệ hữu hiệu quyền sở hữu, quyền tài sản”, đặc biệt nhấn mạnh đến “quyền sở hữu trí tuệ và tài sản vô hình”.

Đây là một thông điệp chính trị và pháp lý rõ ràng: sự thịnh vượng trong tương lai của quốc gia phụ thuộc vào khả năng tạo ra, bảo vệ và thương mại hóa các tài sản vô hình.

Tuy nhiên, chủ trương đúng đắn này đang đối mặt với một thực tế đầy thách thức: hệ thống tư pháp, lá chắn cuối cùng bảo vệ tài sản trí tuệ, lại chưa theo kịp tốc độ phát triển. Các tranh chấp về sáng chế, bản quyền, thương hiệu ngày càng gia tăng về số lượng và phức tạp về bản chất, nhưng cơ chế tài phán hiện hành lại đang chưa đáp ứng toàn vẹn dòng chảy của sự đổi mới.

Bài viết này sẽ phân tích sâu thực trạng cơ chế tài phán Sở hữu trí tuệ (“SHTT”) tại Việt Nam, chỉ ra những rào cản mang tính hệ thống. Lập luận cốt lõi của bài viết là: việc thành lập Tòa án SHTT chuyên trách từ ngày 01/07/2025 là một cải cách thể chế mang tính bước ngoặt, nhưng đó mới chỉ là bước đi nền tảng. Một cơ chế tài phán thực sự hiệu quả và đáng tin cậy – một cơ chế có thể thúc đẩy đầu tư nước ngoài và khuyến khích đổi mới trong nước – đòi hỏi một hệ sinh thái tư pháp toàn diện được xây dựng trên ba trụ cột phụ thuộc lẫn nhau: (1) một kiến trúc thể chế hợp lý; (2) nguồn nhân lực chuyên sâu tích hợp giữa chuyên môn pháp lý và kỹ thuật; và (3) các thủ tục tố tụng hiện đại, hiệu quả, được bổ trợ một cách chiến lược bởi các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế (ADR).

Đặc biệt, để làm rõ tính khả thi của giải pháp, bài viết sẽ thực hiện một sự so sánh trực diện với mô hình Tòa án SHTT chuyên trách của các quốc gia tiên phong như Đức, Nhật Bản và Trung Quốc, đồng thời phân tích những bài học kinh nghiệm có thể áp dụng để kiến tạo một thiết chế tư pháp mới đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế tại Việt Nam.

CHƯƠNG 1: YÊU CẦU CẤP BÁCH VỀ CHUYÊN MÔN HÓA TƯ PHÁP SHTT: BỐI CẢNH VÀ THÁCH THỨC TẠI VIỆT NAM

1.1. Bức tranh toàn cảnh về thực thi quyền SHTT:

Để hiểu được tầm quan trọng của việc thành lập Tòa án SHTT chuyên trách, trước hết cần phân tích bức tranh toàn cảnh về thực thi quyền SHTT tại Việt Nam. Một đặc điểm nổi bật và cũng là một nghịch lý của hệ thống hiện tại là sự mất cân đối nghiêm trọng giữa hai con đường thực thi quyền: hành chính và tư pháp. Trong khi các cơ quan hành chính xử lý một khối lượng lớn các vụ việc vi phạm, thì các tòa án lại tương đối vắng bóng trong lĩnh vực này, tạo ra một hiện tượng có thể gọi là “sự e ngại Tòa án”.

Số liệu thống kê cho thấy một khoảng cách đáng kể giữa hoạt động đăng ký và thực thi quyền SHTT. Trong năm 2024, Cục Sở hữu trí tuệ đã tiếp nhận tới 89.033 đơn đăng ký sở hữu công nghiệp các loại, cho thấy hoạt động sáng tạo diễn ra rất sôi động[2]. Tuy nhiên, khi các quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) bị xâm phạm, con đường tư pháp lại không phải là lựa chọn hàng đầu. Theo báo cáo của Tòa án nhân dân Tối cao tại Hội nghị triển khai công tác Tòa án năm 2023, trong giai đoạn 10 năm từ 2012-2022, các tòa án trên cả nước chỉ thụ lý sơ thẩm 1.691 vụ việc dân sự liên quan đến SHTT, trung bình khoảng 154 vụ/năm. Con số này quá nhỏ bé so với quy mô vi phạm trên thực tế. Ngược lại, chỉ riêng trong năm 2023, theo số liệu từ Thanh tra Bộ Khoa học và Công nghệ, các lực lượng chức năng đã xử lý tới 22.512 vụ xâm phạm SHTT, chủ yếu bằng biện pháp hành chính. Sự phụ thuộc quá lớn vào biện pháp này cũng là một trong những lý do khiến Việt Nam vẫn nằm trong “Danh sách theo dõi” (Watch List) về SHTT của Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ (USTR)[3].

Tình trạng này không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của một “vòng luẩn quẩn của sự thiếu hụt năng lực”. Các doanh nghiệp và chủ thể quyền, do nhận thấy sự thiếu hụt về chuyên môn kỹ thuật và quy trình tố tụng kéo dài tại tòa án, đã chủ động lựa chọn biện pháp hành chính nhanh gọn hơn, hoặc thậm chí là thương lượng trực tiếp. Việc các vụ án SHTT ít được đưa ra tòa khiến cho đội ngũ thẩm phán không có cơ hội cọ xát, tích lũy kinh nghiệm và phát triển chuyên môn sâu. Sự thiếu hụt kinh nghiệm này lại càng củng cố thêm nhận thức tiêu cực ban đầu của các chủ thể quyền, khiến họ càng e ngại hơn khi tìm đến tòa án. Do đó, thách thức lớn nhất đối với Tòa án SHTT chuyên trách sắp tới không chỉ là xét xử các vụ án được giao, mà là phải chủ động phá vỡ vòng luẩn quẩn này bằng cách xây dựng niềm tin và chứng minh giá trị vượt trội của con đường tư pháp: sự công bằng, triệt để và khả năng tạo ra các án lệ định hướng cho toàn xã hội.

1.2. Những rào cản mang tính hệ thống của cơ chế tài phán hiện hành

Sự ra đời của hệ thống Tòa án SHTT chuyên trách từ ngày 01/07/2025 là một bước tiến quan trọng, thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ và hiện thực hóa tinh thần của Nghị quyết 68. Tuy nhiên, việc thay đổi một cơ chế trên giấy tờ mới chỉ là bước khởi đầu. Quá trình vận hành thực tế đang bộc lộ những rào cản không nhỏ giữa chính sách và thực thi, tạo ra những thách thức mới cần được giải quyết.

Thách thức về năng lực chuyên môn

Thách thức lớn nhất và mang tính nền tảng nằm ở năng lực chuyên môn của đội ngũ xét xử. Trước kia, các thẩm phán chỉ cần đáp ứng yêu cầu am hiểu luật, thì nay, bản chất của các vụ án SHTT đòi hỏi họ phải có kiến thức sâu rộng về cả kỹ thuật, công nghệ và mô hình kinh doanh. Nếu một thẩm phán không thể phân biệt được sự khác biệt tinh vi giữa hai thuật toán phần mềm hay không hiểu được giá trị của một bí mật kinh doanh trong chuỗi cung ứng, khả năng đưa ra một phán quyết thật sự công bằng là không cao.

Đây là một yêu cầu kép, đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy pháp lý chặt chẽ và sự am hiểu kỹ thuật sâu sắc, một phẩm chất mà rất ít thẩm phán hiện nay có được.

Điều này tạo ra một nghịch lý: thẩm phán là người đại diện cho công lý, nhưng trong một lĩnh vực quá chuyên biệt, chính sự thiếu hụt kiến thức chuyên môn có thể vô tình dẫn đến sự bất công cho các chủ sở hữu tài sản trí tuệ. Trên thực tế, số lượng thẩm phán đáp ứng được đồng thời cả yêu cầu về chiều sâu pháp lý và chiều rộng kiến thức kinh tế – kỹ thuật ở Việt Nam là rất ít, tạo ra một khoảng trống năng lực đáng kể.

Hệ quả trực tiếp của khoảng trống này là sự thiếu vẹn toàn trong các phán quyết. Các cá nhân và doanh nghiệp có thể cảm thấy bất công khi bản án, dù được ban hành, lại không giải quyết triệt để những thiệt hại vô hình nhưng vô cùng quan trọng mà họ phải gánh chịu. Đó là sự suy giảm về doanh thu, tổn hại về danh tiếng, đánh mất lợi thế cạnh tranh và rò rỉ bí mật kinh doanh. Khi những kịch bản này xảy ra lặp đi lặp lại, nó sẽ dần hình thành một nhận thức tiêu cực về hệ thống tư pháp.

Cuối cùng, điều này sẽ tạo ra một hiệu ứng gợn sóng nguy hiểm. Các cá nhân, doanh nghiệp trong nước và đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài sẽ cảm thấy e dè hơn khi rót vốn vào một thị trường mà họ cảm thấy không chắc chắn về khả năng bảo vệ toàn vẹn tài sản của mình khi bị xâm phạm. Sự thiếu chắc chắn này sẽ khiến Việt Nam trở thành một điểm đến kém an toàn và hấp dẫn, đi ngược lại hoàn toàn với tinh thần “kỷ nguyên vươn mình” và mục tiêu thu hút vốn đầu tư chất lượng cao mà Đảng và Nhà nước đang hướng tới.

Thách thức về thủ tục tố tụng

Bên cạnh vấn đề năng lực, một rào cản cố hữu khác là sự chênh lệch về tốc độ giữa hành vi xâm phạm và quy trình tư pháp. Trong kỷ nguyên số, một sản phẩm vi phạm bản quyền có thể được phát tán tới hàng triệu người chỉ trong vài giờ, một bí mật kinh doanh có thể bị đánh cắp và chuyển ra nước ngoài chỉ bằng một cú nhấp chuột. Ngược lại, quy trình tố tụng để đòi lại công lý lại diễn ra rất lâu, ít là vài tháng, nhiều là vài năm.

Việc áp dụng Bộ luật Tố tụng Dân sự chung cho các tranh chấp SHTT, vốn có những đặc thù riêng về chứng cứ kỹ thuật và tính cấp bách, đã bộc lộ nhiều bất cập.

Khoảng thời gian chênh lệch khổng lồ này tạo ra một “khoảng trống công lý”, nơi thiệt hại cứ tiếp tục gia tăng trong khi người bị hại vẫn đang chờ đợi một phán quyết. Đến khi bản án được tuyên, doanh nghiệp có thể đã đánh mất hoàn toàn lợi thế cạnh tranh, mất đi thị phần và chịu những thiệt hại không thể khắc phục. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn: liệu một nền tư pháp chậm chạp có thể bảo vệ hiệu quả một nền kinh tế vận động với tốc độ ánh sáng hay không?

Thách thức về hiệu quả thực thi

Cuối cùng, khả năng thực thi và răn đe của một phán quyết không chỉ phụ thuộc vào Tòa án. Để một bản án về SHTT thực sự có sức nặng, cần có sự phối hợp đồng bộ của nhiều bộ, ban ngành liên quan như cơ quan quản lý thị trường, hải quan, thanh tra, cơ quan điều tra và cơ quan thi hành án. Nếu thiếu sự phối hợp này, bản án có thể chỉ là một tờ giấy, không đủ sức răn đe các hành vi vi phạm trong tương lai và lan tỏa rộng rãi tinh thần thượng tôn pháp luật về SHTT mà Đảng và Nhà nước ta hướng tới.

1.3. Tòa án SHTT chuyên trách (từ 01/07/2025): Bước tiến thể chế và những kỳ vọng phía trước

Sự ra đời của Tòa án SHTT chuyên trách từ ngày 01/07/2025 là một bước tiến quan trọng, thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ và hiện thực hóa tinh thần của Nghị quyết 68. Tuy nhiên, việc thay đổi một cơ chế trên giấy tờ mới chỉ là bước khởi đầu. Quá trình vận hành thực tế đang bộc lộ những rào cản không nhỏ giữa chính sách và thực thi, tạo ra những thách thức mới cần được giải quyết.

Thách thức lớn nhất và mang tính nền tảng nằm ở năng lực chuyên môn của đội ngũ xét xử. Trước kia, các thẩm phán chỉ cần đáp ứng yêu cầu am hiểu luật, thì nay, bản chất của các vụ án SHTT đòi hỏi họ phải có kiến thức sâu rộng về cả kỹ thuật, công nghệ và mô hình kinh doanh. Nếu một thẩm phán không thể phân biệt được sự khác biệt tinh vi giữa hai thuật toán phần mềm hay không hiểu được giá trị của một bí mật kinh doanh trong chuỗi cung ứng, khả năng đưa ra một phán quyết thật sự công bằng là không cao. Điều này tạo ra một nghịch lý: thẩm phán là người đại diện cho công lý, nhưng trong một lĩnh vực quá chuyên biệt, chính sự thiếu hụt kiến thức chuyên môn có thể vô tình dẫn đến sự bất công cho các chủ sở hữu tài sản trí tuệ. Trên thực tế, số lượng thẩm phán đáp ứng được đồng thời cả yêu cầu về chiều sâu pháp lý và chiều rộng kiến thức kinh tế – kỹ thuật ở Việt Nam là rất ít, tạo ra một khoảng trống năng lực đáng kể.

Hệ quả trực tiếp của khoảng trống này là sự thiếu vẹn toàn trong các phán quyết. Các cá nhân và doanh nghiệp có thể cảm thấy bất công khi bản án, dù được ban hành, lại không giải quyết triệt để những thiệt hại vô hình nhưng vô cùng quan trọng mà họ phải gánh chịu. Đó là sự suy giảm về doanh thu, tổn hại về danh tiếng, đánh mất lợi thế cạnh tranh và rò rỉ bí mật kinh doanh. Khi những kịch bản này xảy ra lặp đi lặp lại, nó sẽ dần hình thành một nhận thức tiêu cực về hệ thống tư pháp.

Cuối cùng, điều này sẽ tạo ra một hiệu ứng gợn sóng nguy hiểm. Các cá nhân, doanh nghiệp trong nước và đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài sẽ cảm thấy e dè hơn khi rót vốn vào một thị trường mà họ cảm thấy không chắc chắn về khả năng bảo vệ toàn vẹn tài sản của mình khi bị xâm phạm. Sự thiếu chắc chắn này sẽ khiến Việt Nam trở thành một điểm đến kém an toàn và hấp dẫn, đi ngược lại hoàn toàn với tinh thần “kỷ nguyên vươn mình” và mục tiêu thu hút vốn đầu tư chất lượng cao mà Đảng và Nhà nước đang hướng tới.

CHƯƠNG 2: CÁC MÔ HÌNH TÀI PHÁN SHTT CHUYÊN TRÁCH TRÊN THẾ GIỚI: PHÂN TÍCH SO SÁNH VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM

Để có một góc nhìn khách quan về cơ chế tài phán SHTT, việc phân tích các mô hình thành công trên thế giới là cần thiết. Các quốc gia khác nhau đã lựa chọn những hướng đi riêng, nhưng tựu trung lại đều nhấn mạnh đến yếu tố chuyên môn hóa.

Phân tích này không chỉ dừng lại ở việc mô tả mà nhằm mục đích rút ra các nguyên tắc thiết kế thể chế và các giải pháp thực tiễn có thể áp dụng cho bối cảnh Việt Nam.

2.1. Kiến trúc thẩm quyền: ba con đường đến chuyên môn hóa

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy có ba cách tiếp cận chính trong việc cấu trúc thẩm quyền của tòa án SHTT, mỗi mô hình đều có những ưu và nhược điểm riêng, phản ánh lịch sử pháp luật và các mục tiêu chính sách khác nhau.

Mô hình “Lưỡng phân” (Bifurcated Model – Đức)[4]

Mô hình của Đức là một ví dụ điển hình về sự chuyên môn hóa hai nhánh trong xét xử sáng chế. Hệ thống này tách biệt rõ ràng việc xét xử vấn đề xâm phạm (do các Tòa án dân sự khu vực chuyên trách đảm nhiệm) và vấn đề hiệu lực của văn bằng bảo hộ (thuộc thẩm quyền của Tòa án Sáng chế Liên bang).

Sự phân chia này không phải là một sự sắp xếp ngẫu nhiên mà là một thiết kế có chủ đích. Nó xuất phát từ quan điểm cho rằng việc xác định tính hợp lệ của một sáng chế là một vấn đề kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi một loại hình chuyên môn khác biệt so với việc xác định hành vi xâm phạm, vốn mang nặng tính pháp lý dân sự hơn. Do đó, Tòa án Sáng chế Liên bang được cấu thành bởi cả thẩm phán pháp lý và thẩm phán kỹ thuật, tạo ra một thiết chế có năng lực kỹ thuật vượt trội để giải quyết các vấn đề gai góc nhất về tính mới và trình độ sáng tạo. Cấu trúc này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa việc phân chia thẩm quyền và việc xây dựng nguồn nhân lực. Lựa chọn mô hình thẩm quyền sẽ quyết định trực tiếp đến yêu cầu về con người và cơ cấu tổ chức của tòa án.

Mô hình tập trung phúc thẩm và thống nhất án lệ (Centralized Appellate Model – Nhật Bản)

Mô hình của Nhật Bản lại tập trung vào tốc độ và sự thống nhất. Năm 2005, họ đã thành lập Tòa Thượng thẩm SHTT tại Tokyo. Đây là cơ quan phúc thẩm duy nhất cho tất cả các vụ án SHTT trên cả nước, giúp đảm bảo các phán quyết được nhất quán và tạo ra một hệ thống án lệ rõ ràng. Để hỗ trợ thẩm phán, Tòa án này có một đội ngũ cán bộ nghiên cứu tư pháp có nền tảng kỹ thuật. Theo thống kê, Tòa Thượng thẩm SHTT Nhật Bản có 11 cán bộ nghiên cứu tư pháp, trong khi Tòa án quận Tokyo và Osaka cũng có lần lượt 17 và 5 người.[5]

Mô hình đa tầng, thống nhất từ trung ương (Multi-layered, Centrally-Unified Model – Trung Quốc)

Mô hình của Trung Quốc thể hiện sự đầu tư quy mô lớn vào hệ thống tài phán SHTT. Họ đã xây dựng một hệ thống đa tầng, bao gồm ba Tòa án SHTT chuyên biệt (tại Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu), các Tòa SHTT chuyên trách trong các Tòa án trung cấp, và đỉnh cao là Tòa án SHTT của Tòa án Nhân dân Tối cao (SPC).

Điểm đặc biệt của mô hình này là cơ chế “kháng cáo nhảy cóc” (leapfrog appeal), theo đó các kháng cáo đối với các vụ án kỹ thuật phức tạp (như sáng chế) từ các tòa án trung cấp sẽ được chuyển thẳng lên Tòa án SHTT của Tòa án Nhân dân Tối cao, bỏ qua các tòa án cấp cao ở tỉnh. Cơ chế này là một giải pháp mạnh mẽ để đảm bảo sự thống nhất tuyệt đối trong việc áp dụng pháp luật trên một lãnh thổ rộng lớn và đa dạng, đồng thời cho phép Tòa án Tối cao trực tiếp định hình các quy tắc pháp lý trong những lĩnh vực công nghệ tiên tiến nhất, thể hiện một cách tiếp cận từ trên xuống, do nhà nước dẫn dắt để nhanh chóng xây dựng năng lực và sự tin cậy của hệ thống tư pháp.

Tính đến hết năm 2020, Tòa Sở hữu trí tuệ Tòa án Nhân dân Tối cao đã thụ lý 5.121 vụ việc và kết thúc giải quyết 4.220 vụ việc, đạt tỷ lệ 82%. Trong đó, năm 2020 đã kết thúc giải quyết 2.787 vụ việc, tăng 1.354 vụ việc so với năm 2019 và tăng gần 95% so với cùng kỳ năm trước[6].

2.2. Tích hợp chuyên môn kỹ thuật vào quy trình tư pháp:

Nếu kiến trúc thẩm quyền là bộ xương của một tòa án chuyên trách, thì cơ chế tích hợp chuyên môn kỹ thuật chính là trái tim và bộ não. Một tòa án SHTT không có năng lực kỹ thuật chỉ là một tòa án dân sự thông thường mang tên mới. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy ba mô hình chính để giải quyết bài toán nan giải này.

Đức – Thẩm phán Kỹ thuật (Technical Judges)

Đây là mô hình tích hợp sâu nhất và triệt để nhất. Tại Tòa án Sáng chế Liên bang Đức, các thẩm phán kỹ thuật không phải là chuyên gia tư vấn bên ngoài mà là những thẩm phán chuyên nghiệp, được bổ nhiệm trọn đời, có địa vị pháp lý ngang bằng với các thẩm phán được đào tạo về luật. Họ có bằng đại học về khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật, có nhiều năm kinh nghiệm thực tiễn, và thường đã trải qua quá trình làm việc với tư cách là thẩm định viên tại Cơ quan Sáng chế và Nhãn hiệu Đức. Trong hội đồng xét xử, họ tham gia vào quá trình nghị án và có quyền biểu quyết như các thẩm phán pháp lý. Mô hình này đảm bảo rằng các phân tích kỹ thuật phức tạp được thực hiện ngay từ bên trong hội đồng xét xử, giảm sự phụ thuộc vào các giám định viên bên ngoài và nâng cao chất lượng của phán quyết.[7]

Nhật Bản – Cán bộ Nghiên cứu Tư pháp (Judicial Research Officials)

Nhật Bản lựa chọn một mô hình hỗ trợ nội bộ, nhưng không trao quyền biểu quyết cho các chuyên gia kỹ thuật. Tòa Thượng thẩm SHTT và các tòa án quận trọng điểm có một đội ngũ “Cán bộ Nghiên cứu Tư pháp”. Đây là các công chức tòa án làm việc toàn thời gian, có chuyên môn sâu về các lĩnh vực kỹ thuật đa dạng như cơ khí, hóa học, điện tử. Nhiệm vụ của họ là thực hiện các nghiên cứu cần thiết theo yêu cầu của thẩm phán, giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp và báo cáo kết quả cho hội đồng xét xử. Họ đóng vai trò như một “bộ não kỹ thuật” nội bộ của tòa án, giúp các thẩm phán pháp lý nắm bắt bản chất của tranh chấp. Hệ thống này được bổ sung bởi các “Cố vấn Kỹ thuật” (Technical Advisors) là chuyên gia bên ngoài, được mời tham gia vào các vụ việc cụ thể khi cần thiết.

Trung Quốc – Điều tra viên Kỹ thuật (Technical Investigators)

Trung Quốc đã thể chế hóa một lực lượng hỗ trợ kỹ thuật quy mô lớn và có tổ chức. Các Tòa án SHTT của Trung Quốc có một “Văn phòng Điều tra Kỹ thuật” với đội ngũ “Điều tra viên Kỹ thuật” là nhân viên hỗ trợ tư pháp trong biên chế. Họ không phải là thẩm phán và không có quyền biểu quyết, nhưng vai trò của họ rất đa dạng: cung cấp ý kiến tư vấn kỹ thuật cho thẩm phán, tham gia các phiên điều trần để đặt câu hỏi cho các bên và chuyên gia, hỗ trợ thẩm tra chứng cứ, và tham gia vào quá trình nghị án (với tư cách tư vấn). Mô hình này đã được chứng minh là giúp tăng đáng kể hiệu quả và tốc độ xét xử. Một thống kê cho thấy, một vụ án có sự tham gia của điều tra viên kỹ thuật chỉ mất trung bình 115 ngày để giải quyết, so với 178 ngày đối với một vụ án phải dựa vào giám định bên ngoài.

2.3. Đổi mới thủ tục và quản lý vụ án: chìa khóa cho tốc độ và hiệu quả

Một tòa án chuyên trách không chỉ cần những con người chuyên môn mà còn cần những quy trình được thiết kế chuyên biệt để giải quyết các vụ án phức tạp một cách hiệu quả. Việc chỉ đơn thuần áp dụng các quy tắc tố tụng dân sự chung có thể làm chậm quá trình và không giải quyết được các vấn đề đặc thù của tranh chấp SHTT. Cụ thể:

Quy tắc tố tụng chuyên biệt (Specialized Rules of Procedure)

Các tòa án SHTT hàng đầu thế giới thường vận hành theo các quy tắc tố tụng riêng hoặc các hướng dẫn thực hành chi tiết, được điều chỉnh cho phù hợp với bản chất của tranh chấp SHTT. Các quy tắc này có thể bao gồm các quy định cụ thể về việc trao đổi các tài liệu kỹ thuật, thời hạn chặt chẽ hơn cho các bước tố tụng, và các thủ tục đặc biệt để xử lý thông tin bí mật kinh doanh. Điều này giúp tạo ra một quy trình tố tụng dễ dự đoán và hiệu quả hơn cho tất cả các bên.

Phiên quản lý vụ án (Case Management Conference – CMC)

Đây là một công cụ quản lý tố tụng cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong các hệ thống thông luật nhưng ngày càng được áp dụng rộng rãi. CMC là một phiên họp sớm do thẩm phán chủ trì với sự tham gia của các bên, nhằm mục đích lập kế hoạch cho toàn bộ quá trình tố tụng. Tại phiên họp này, thẩm phán sẽ chủ động xác định các vấn đề pháp lý và kỹ thuật chính đang tranh chấp, thiết lập một lịch trình ràng buộc cho việc trao đổi chứng cứ (discovery), nộp các kiến nghị, và tổ chức phiên điều trần về giải thích yêu cầu bảo hộ (claim construction hearing) trong các vụ án sáng chế. Việc quản lý chủ động này giúp ngăn chặn sự trì hoãn, tập trung vào các vấn đề cốt lõi và thúc đẩy việc giải quyết vụ án một cách nhanh chóng.

Gánh nặng chứng minh (Burden of Proof)

Nguyên tắc chung là nguyên đơn mang gánh nặng chứng minh hành vi xâm phạm. Tuy nhiên, trong một số loại tranh chấp SHTT, đặc biệt là xâm phạm quy trình sản xuất một sản phẩm, bằng chứng lại nằm hoàn toàn trong sự kiểm soát của bị đơn. Để giải quyết sự bất cân xứng này, nhiều hệ thống pháp luật đã phát triển học thuyết về việc chuyển gánh nặng chứng minh. Theo đó, nếu nguyên đơn đưa ra được bằng chứng ban đầu cho thấy có “khả năng đáng kể” rằng sản phẩm của bị đơn được tạo ra bằng quy trình được cấp bằng sáng chế, và nguyên đơn đã thực hiện những “nỗ lực hợp lý” để xác định quy trình thực tế nhưng không thành công, thì gánh nặng chứng minh sẽ được chuyển sang cho bị đơn. Bị đơn lúc này sẽ phải chứng minh rằng họ đã sử dụng một quy trình khác. Sự linh hoạt này đảm bảo sự công bằng và ngăn chặn việc bị đơn lợi dụng việc kiểm soát thông tin để trốn tránh trách nhiệm.

CHƯƠNG 3: LỘ TRÌNH XÂY DỰNG HỆ THỐNG TÀI PHÁN SHTT TẠI VIỆT NAM

Từ những phân tích về thực trạng trong nước và kinh nghiệm thành công của quốc tế, có thể khẳng định rằng việc thành lập Tòa án SHTT chuyên trách là một hướng đi đúng đắn. Tuy nhiên, để mô hình này khi ra đời không chỉ tồn tại trên danh nghĩa mà phải thực sự trở thành một thiết chế tư pháp mạnh, đủ sức bảo vệ nền kinh tế đổi mới sáng tạo như kỳ vọng của Nghị quyết 68, quá trình xây dựng và hoàn thiện cần có những bước đi mạnh mẽ, toàn diện hơn.

Dưới đây là một lộ trình chi tiết được xây dựng dựa trên ba trụ cột không thể tách rời: (i) Kiến trúc thể chế, (ii) Nguồn nhân lực, và (iii) Hiện đại hóa tố tụng.

3.1. Xây dựng hai tòa án chuyên trách về SHTT trong các tòa án khu vực tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.

Việc thành lập Tòa chuyên trách SHTT tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh là một bước khởi đầu quan trọng, giúp tạo ra một trung tâm xét xử có chuyên môn cao theo quy định của Luật tòa án nhân dân sửa đổi và các tòa chuyên trách này cần tiếp tục được hoàn thiện về cơ cấu và tổ chức hoạt động.

Giai đoạn 1: Hoàn thiện cơ cấu tổ chức và mô hình hoạt động của các tòa chuyên trách trong một số tòa án khu vực tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.

Trước mắt, cần khẩn trương thiết lập mô hình tổ chức và cơ sở vật chất cho 2 tòa án này, việc sớm đi vào hoạt động thực chất của 2 tòa án này sẽ mang lại nhiều lợi ích:

  • Xử lý các vấn đề kỹ thuật từ gốc: Các thẩm phán và đội ngũ hỗ trợ tại đây sẽ có điều kiện để phát triển chuyên môn sâu, đảm bảo việc thu thập, đánh giá chứng cứ kỹ thuật được thực hiện một cách chính xác ngay từ giai đoạn đầu, tránh việc vụ án bị kéo dài hoặc đi sai hướng.
  • Giảm tải cho cấp phúc thẩm: Một phán quyết sơ thẩm có chất lượng cao sẽ làm giảm số lượng các vụ kháng cáo không cần thiết, giúp Tòa SHTT cấp cao tập trung vào những vụ việc thực sự phức tạp hoặc có ý nghĩa tạo án lệ.
  • Tăng khả năng tiếp cận công lý: Việc đặt các tòa án chuyên trách trong một số tòa khu vực tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh giúp các doanh nghiệp và nhà sáng tạo dễ dàng tiếp cận một cơ quan tài phán có chuyên môn mà không cần phải chờ đến giai đoạn phúc thẩm.

Giai đoạn 2: Các tòa án SHTT sẽ thành trung tâm định hướng án lệ quốc gia.

  • Phát triển án lệ: Tòa chuyên trách về SHTT có nhiệm vụ trọng tâm là tạo ra các án lệ chất lượng cao, giải thích và áp dụng pháp luật một cách thống nhất, cung cấp sự định hướng rõ ràng cho các tòa án và toàn xã hội. Tòa án Nhân dân Tối cao cần thường xuyên tổng kết thực tiễn xét xử để hỗ trợ quá trình này.
  • Đảm bảo tính nhất quán: Với vai trò là tòa chuyên trách, tòa sẽ loại bỏ nguy cơ có những phán quyết trái ngược nhau giữa các khu vực, tăng cường tính dự đoán và sự ổn định của pháp luật SHTT.
  • Trung tâm đào tạo và nghiên cứu: Tòa SHTT cần trở thành trung tâm đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ cho các thẩm phán SHTT trên cả nước, đồng thời tiến hành các nghiên cứu chuyên sâu để đề xuất hoàn thiện chính sách và pháp luật.

3.2. Nguồn nhân lực:

Một tòa án hiện đại không thể vận hành nếu thiếu những con người có chuyên môn tương xứng. Để giải quyết thách thức về năng lực đã phân tích phía trên, Việt Nam cần có những cơ chế đột phá trong việc xây dựng đội ngũ nhân sự.

3.2.1. Đối với Thẩm phán:

Thay vì chỉ ưu tiên một cách chung chung những người có nền tảng kép, cần xây dựng một chương trình phát triển thẩm phán SHTT toàn diện và có hệ thống:

  • Tuyển chọn nghiêm ngặt: Thiết lập các tiêu chuẩn tuyển chọn đặc thù cho thẩm phán SHTT, không chỉ dựa trên thâm niên và kiến thức pháp luật mà còn kiểm tra tư duy logic, khả năng phân tích các vấn đề phức tạp và thái độ sẵn sàng học hỏi các lĩnh vực kỹ thuật mới. Ưu tiên những ứng viên đã có kinh nghiệm làm việc liên quan đến SHTT hoặc có bằng cấp thứ hai về khoa học, kỹ thuật.
  • Đào tạo chuyên sâu và bắt buộc: Tất cả các thẩm phán được bổ nhiệm vào tòa SHTT (cả sơ thẩm và phúc thẩm) phải trải qua một chương trình đào tạo bắt buộc, chuyên sâu. Chương trình này cần được thiết kế với sự hợp tác của các chuyên gia trong nước và quốc tế, có thể liên kết với Học viện của Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO Academy) hoặc các trung tâm đào tạo tư pháp của các quốc gia có kinh nghiệm. Nội dung đào tạo phải bao gồm: (1) Pháp luật SHTT chuyên sâu và luật so sánh; (2) Các khía cạnh kinh tế của SHTT; (3) Kiến thức nền tảng về các lĩnh vực công nghệ trọng điểm (ví dụ: công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, dược phẩm); và (4) Kỹ năng quản lý xét xử các vụ án phức tạp.
  • Bồi dưỡng thường xuyên và liên tục: Công nghệ và pháp luật SHTT thay đổi không ngừng. Do đó, cần thiết lập cơ chế bồi dưỡng, cập nhật kiến thức định kỳ cho các thẩm phán SHTT, đảm bảo họ luôn nắm bắt được những xu hướng mới nhất.

3.2.2. Thể chế hóa lực lượng hỗ trợ kỹ thuật:

Đây là giải pháp mang tính đột phá và then chốt nhất để giải quyết tận gốc vấn đề thiếu hụt năng lực kỹ thuật. Thay vì phụ thuộc vào cơ chế giám định bên ngoài vốn phức tạp và tốn thời gian, Việt Nam cần xây dựng một lực lượng hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp ngay bên trong tòa án, theo mô hình của Nhật Bản và Trung Quốc.

  • Mô hình tổ chức: Thành lập một “Văn phòng Điều tra Kỹ thuật Tư pháp” trực thuộc các Tòa SHTT chuyên trách. Văn phòng này sẽ được biên chế các công chức làm việc toàn thời gian với chức danh “Điều tra viên Kỹ thuật Tư pháp”.
  • Chức năng và nhiệm vụ: Vai trò của các Điều tra viên Kỹ thuật là trợ lý kỹ thuật trung lập cho Hội đồng xét xử. Nhiệm vụ của họ bao gồm: (1) Nghiên cứu và làm rõ các vấn đề kỹ thuật trong hồ sơ vụ án; (2) Soạn thảo các báo cáo giải thích về công nghệ cho thẩm phán; (3) Hỗ trợ thẩm phán trong việc đặt câu hỏi đối với các bên, luật sư và giám định viên về các khía cạnh kỹ thuật tại phiên tòa; (4) Hỗ trợ trong việc bảo quản, kiểm tra các chứng cứ mang tính kỹ thuật. Họ không phải là thẩm phán và không có quyền biểu quyết, ý kiến của họ mang tính tham khảo và phải được ghi nhận trong hồ sơ vụ án.
  • Địa vị pháp lý: Cần sửa đổi, bổ sung Bộ luật Tố tụng Dân sự để chính thức công nhận địa vị pháp lý, quyền và nghĩa vụ của Điều tra viên Kỹ thuật Tư pháp, đảm bảo vai trò của họ được thực thi một cách minh bạch và hiệu quả.
  • Quy trình tuyển dụng: Xây dựng một quy trình tuyển dụng công khai, minh bạch và cạnh tranh để thu hút những tài năng tốt nhất. Yêu cầu ứng viên phải có bằng đại học hoặc sau đại học trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ có liên quan (ví dụ: công nghệ thông tin, sinh học, hóa dược, cơ khí), và phải trải qua các kỳ thi kiểm tra cả về chuyên môn kỹ thuật và kiến thức pháp luật cơ bản.

3.3. Hiện đại hóa Tố tụng

Để Tòa án SHTT chuyên trách thực sự hiệu quả, cần phải có những quy trình tố tụng được “may đo” riêng, giúp đẩy nhanh tiến độ và đảm bảo công lý được thực thi kịp thời.

  • Ban hành Quy tắc Tố tụng SHTT Chuyên biệt: Tòa án Nhân dân Tối cao cần ban hành một Nghị quyết hướng dẫn riêng hoặc phối hợp với các cơ quan liên quan để đề xuất một chương mới trong Bộ luật Tố tụng Dân sự, quy định các thủ tục đặc thù cho việc giải quyết tranh chấp SHTT. Các quy tắc này cần giải quyết các vấn đề như: thủ tục công nhận và thu thập chứng cứ điện tử, cơ chế bảo vệ bí mật kinh doanh trong quá trình tố tụng, và các thời hạn tố tụng được rút gọn.
  • Thể chế hóa Phiên Quản lý Vụ án (CMC): Đưa CMC trở thành một thủ tục bắt buộc trong giai đoạn chuẩn bị xét xử đối với các vụ án SHTT phức tạp. Tại phiên họp này, dưới sự chủ trì của thẩm phán, các bên sẽ phải thống nhất về các vấn đề chính cần giải quyết, phạm vi và kế hoạch trao đổi chứng cứ, và một lịch trình xét xử ràng buộc. Việc này sẽ chuyển vai trò của thẩm phán từ bị động sang chủ động quản lý vụ án, giúp giảm thiểu đáng kể sự chậm trễ và các chi phí không cần thiết.
  • Linh hoạt hóa quy tắc về gánh nặng chứng minh: Cần luật hóa quy tắc về việc chuyển gánh nặng chứng minh trong các trường hợp đặc thù. Ví dụ, đối với các vụ kiện xâm phạm sáng chế quy trình, nếu nguyên đơn đã xuất trình được bằng chứng ban đầu đáng tin cậy, và chứng cứ quyết định nằm hoàn toàn trong sự kiểm soát của bị đơn, tòa án có thể yêu cầu bị đơn phải chứng minh rằng quy trình sản xuất của mình là khác biệt. Điều này sẽ tạo ra sự cân bằng hợp lý và đảm bảo quyền lợi của chủ sở hữu sáng chế không bị vô hiệu hóa bởi khó khăn trong việc tiếp cận bằng chứng.

3.4. Hoàn thiện Hệ sinh thái:

Một hệ thống tư pháp SHTT hiện đại không chỉ dựa vào tòa án. Cần phải nhìn nhận và phát huy vai trò của các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế, đặc biệt là Trọng tài thương mại, như một bộ phận bổ trợ chiến lược, giúp giảm tải cho tòa án và cung cấp những lựa chọn linh hoạt hơn cho doanh nghiệp.

Như vậy, mô hình tòa án chuyên trách về sở hữu trí tuệ tại Việt Nam đã được hình thành và chuẩn bị vận hành. Đây là cơ quan tài phán chính thức của nhà nước để xử lý các tranh chấp trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, trên thực tế, quy trình tố tụng tại tòa án có thể kéo dài và phức tạp, tiềm ẩn nguy cơ gây tốn kém chi phí, bỏ lỡ cơ hội kinh doanh và làm lộ các thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp.

Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp, nhà đầu tư và chủ thể có quyền sở hữu trí tuệ cần lưu tâm rằng, bên cạnh Tòa án, Trọng tài thương mại là một phương thức giải quyết tranh chấp thay thế đã được pháp luật Việt Nam công nhận và đang ngày càng chứng tỏ sự ưu việt trong một số lĩnh vực nhất định. Các trung tâm trọng tài uy tín tại Việt Nam đã có sẵn quy tắc tố tụng và đội ngũ trọng tài viên là những chuyên gia hàng đầu, có chuyên môn sâu về sở hữu trí tuệ.

Đối với các bên đang cân nhắc lựa chọn, cần nắm rõ ưu và nhược điểm của mỗi cơ chế: Trong khi Tòa án có ưu thế về quyền lực nhà nước, đảm bảo phán quyết được thi hành trên diện rộng và có khả năng tạo ra án lệ. Tuy nhiên, nhược điểm lớn là thủ tục thường kéo dài qua nhiều cấp xét xử, mang tính công khai và khó dự đoán tổng chi phí.

Trọng tài thương mại là một lựa chọn khác mang đến sự linh hoạt, nhanh chóng và bảo mật. Các bên được quyền lựa chọn trọng tài viên là chuyên gia trong lĩnh vực tranh chấp, giúp phán quyết có chiều sâu chuyên môn. Đặc biệt, thủ tục trọng tài chỉ qua một cấp xét xử duy nhất, giúp rút ngắn thời gian giải quyết một cách đáng kể.

Phán quyết của trọng tài là chung thẩm, có giá trị thi hành như bản án của tòa án và được công nhận quốc tế theo Công ước New York 1958, một lợi thế lớn trong các tranh chấp có yếu tố nước ngoài.

Về chi phí, mặc dù phí trọng tài ban đầu có thể cao hơn án phí tòa án, nhưng việc kết thúc vụ việc nhanh chóng lại giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí cơ hội và các chi phí pháp lý phát sinh do vụ kiện kéo dài.

Vì vậy, để bảo vệ quyền lợi của mình một cách tối ưu, các doanh nghiệp và cá nhân nên chủ động cân nhắc đưa tranh chấp ra trọng tài, đặc biệt trong các trường hợp sau:

i) Khi tranh chấp liên quan đến các bí mật kinh doanh hoặc thông tin chiến lược cần được bảo mật tuyệt đối. Tính không công khai của tố tụng trọng tài là một lợi thế không thể thay thế để bảo vệ những tài sản vô hình nhạy cảm nhất;

ii) Khi các bên cần một phán quyết nhanh chóng để không làm gián đoạn hoạt động sản xuất, kinh doanh;

iii) Khi tranh chấp đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu và đặc thù mà ngay cả Tòa án chuyên trách cũng khó đáp ứng kịp thời. Các bên có thể chỉ định trọng tài viên là các giáo sư, kỹ sư hàng đầu trong lĩnh vực của họ, đảm bảo phán quyết có chất lượng chuyên môn cao nhất.

iv) Khi tranh chấp có yếu tố nước ngoài và các bên mong muốn một phán quyết có khả năng thi hành ở nhiều quốc gia.

Tóm lại, việc khuyến khích sử dụng trọng tài không làm suy yếu vai trò của tòa án chuyên trách, mà ngược lại, nó tạo ra một hệ sinh thái giải quyết tranh chấp SHTT đa dạng và hiệu quả hơn. Tòa án có thể tập trung vào các vụ việc mang tính định hình chính sách, tạo án lệ và xử lý các hành vi xâm phạm quyền công cộng, trong khi trọng tài cung cấp một diễn đàn chuyên biệt, nhanh chóng và bảo mật cho các tranh chấp thương mại. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ sự phát triển của trọng tài SHTT, ví dụ như đảm bảo cơ chế hỗ trợ tư pháp từ tòa án (trong việc áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời) và cơ chế thi hành phán quyết trọng tài được vận hành một cách hiệu quả.

KẾT LUẬN

Sự ra đời của Tòa án SHTT chuyên trách vào năm 2025 đánh dấu một cột mốc lịch sử trong nỗ lực cải cách tư pháp của Việt Nam, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc bảo vệ đổi mới sáng tạo và thực thi tinh thần của Nghị quyết 68. Tuy nhiên, đây mới chỉ là điểm khởi đầu của một hành trình dài và đầy thách thức. Một thiết chế tư pháp mạnh không chỉ được định hình bởi một đạo luật hay một quyết định thành lập, mà phải được xây dựng từ một hệ sinh thái toàn diện, vận hành đồng bộ và hiệu quả.

Bài viết này đã đề xuất một lộ trình tổng thể để xây dựng hệ sinh thái đó, dựa trên ba trụ cột không thể tách rời. Trụ cột thứ nhất là kiến trúc thể chế hai cấp chuyên trách, giải quyết tận gốc vấn đề từ cấp sơ thẩm và đảm bảo sự thống nhất ở cấp phúc thẩm. Trụ cột thứ hai, và cũng là quan trọng nhất, là đầu tư vào nguồn nhân lực, thông qua việc đào tạo một đội ngũ thẩm phán tinh hoa và thể chế hóa một lực lượng hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp với mô hình “Văn phòng Điều tra Kỹ thuật Tư pháp”. Trụ cột thứ ba là hiện đại hóa thủ tục tố tụng, đưa vào áp dụng những công cụ quản lý vụ án tiên tiến và các quy tắc pháp lý linh hoạt để đảm bảo công lý được thực thi nhanh chóng và công bằng. Cùng với đó, việc phát triển trọng tài thương mại và các hình thức giải quyết tranh chấp thay thế như một công cụ chiến lược sẽ hoàn thiện hệ sinh thái, cung cấp những lựa chọn đa dạng và phù hợp cho nhu cầu của nền kinh tế.

Việc thực hiện những cải cách này đòi hỏi một quyết tâm chính trị lớn, sự đầu tư nguồn lực thỏa đáng và một tầm nhìn dài hạn. Đây không chỉ là một nhiệm vụ của riêng hệ thống tòa án, mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị trong việc kiến tạo một môi trường pháp lý thuận lợi cho đổi mới sáng tạo. Xây dựng thành công một cơ chế tài phán SHTT đẳng cấp quốc tế không phải là một chi phí, mà là một khoản đầu tư chiến lược, một đòn bẩy quan trọng để Việt Nam có thể tự tin cạnh tranh trên trường quốc tế và hiện thực hóa khát vọng trở thành một quốc gia phát triển, thịnh vượng dựa trên nền tảng tri thức và công nghệ vào năm 2045.

 

[1] Nghị quyết của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân (n.d.). Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/Uploads/2025/5/7/5/NQ-68-TW.pdf

[2] Báo cáo thường niên hoạt động SHTT, Trang 16:

https://ipvietnam.gov.vn/documents/20195/2098343/%28Final%29+BCTN+SHTT+2024-20.8B.pdf/dff2bae4-ee23-44dd-a57b-649f85c24132

[3] 2024 Special 301 Report, Office of the United States Trade Representative, Trang 85: https://ustr.gov/sites/default/files/2024%20Special%20301%20Report.pdf

[4] Invalid but Infringed? An Analysis of Germany’s Bifurcated Patent Litigation System, Katrin Cremersa, Fabian Gaesslerb, Dietmar Harhoffb, Christian Helmers:

https://www.law.berkeley.edu/files/Helmers_Christian_IPSC_paper_2014.pdf

[5] Role of the Intellectual Property High Court and Litigation System for Intellectual Property in Japan October 18, 2017. (2017, October 18). WIPO:

https://www.wipo.int/edocs/mdocs/mdocs/en/wipo_ipr_ju_tyo_17/wipo_ipr_ju_tyo_17_2.pdf

[6] The Vanillin Case: China’s Highest Damages Awarded for Trade Secret Infringement:

https://www.chinajusticeobserver.com/a/the-vanillin-case-china-s-highest-damages-awarded-for-trade-secret-infringement

[7] CHIANG, YACHI (2012) The Impact of the New Taiwan Intellectual Property Court upon the Practice of Litigating Patent and Copyright Cases, Durham theses, Durham University. Available at Durham

http://etheses.dur.ac.uk/3618/

 

    Gặp Luật Sư Sở Hữu Trí Tuệ Để Được Tư Vấn

    Bảo hộ Thương hiệu - Sáng chế Kiểu dáng - Nhượng quyền - Xử lý vi phạm

    Bài viết cùng chủ đề:

    Luật sư SBLAW tham dự diễn đàn mùa thu Việt Nam – Hoa Kỳ
    14 lượt xem 23/09/2025

    Từ ngày 06 đến 15.10.2025 sẽ diễn ra diễn đàn mùa thu Việt Nam – Hoa Kỳ, diễn đàn năm này sẽ tổ chức ở các địa điểm như  Connecticut • New York • Los Angeles • Silicon Valley. Sự kiện là chuỗi kết nối chiến lược lớn nhất giữa Việt Nam – Hoa Kỳ...

    Tình trạng vi phạm bản quyền các giải thể thao tại Việt Nam
    386 lượt xem 13/06/2025

    Luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch SBLAW đã dành cho truyền hình cáp Việt Nam phần trả lời phỏng vấn về vấn nạn vi phạm bản quyền các giải thể thao tại Việt Nam, SBLAW trân trọng giới thiệu nội dung bài phỏng vấn. 1. Xin ông đánh giá về thực trạng của hành...

    Địa chỉ chính xác Công ty luật Sở hữu trí tuệ SBLAW
    559 lượt xem 30/04/2025

    Công ty luật SBLAW có hai văn phòng tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh với địa chỉ chính xác như sau: Văn phòng Hà Nội:  Tầng 3, toà nhà Kinh Đô, số 292 Tây Sơn, Hà Nội. Số Hotline: 0904340664 Văn phòng TP Hồ Chí Minh:  Tầng 6, toà nhà PDD, số 162...

    Thông báo nghỉ lễ Ngày giải phóng Miền Nam 30/4 và Quốc tế Lao động 1/5
    292 lượt xem 29/04/2025

    Kính gửi Quý Đối Tác, Nhân dịp kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 – 30/4/2025) và Ngày Quốc tế Lao động 1/5, SBLAW xin trân trọng gửi đến Quý Đối tác lời chúc sức khỏe, hạnh phúc và thành công. Ngày 30/4 là dấu mốc lịch sử...

    SBLAW được vinh danh trong bảng xếp hạng IAM Patent 1000 năm 2024
    441 lượt xem 24/04/2025

    Công ty luật SBLAW đã được vinh danh trong bảng xếp hạng IAM Patent 1000 năm 2024 với vị trí Bronze firm tại Việt Nam – một sự ghi nhận danh giá trong lĩnh vực pháp lý về sáng chế. Đây là lần đầu tiên SBLAW có mặt trong bảng xếp hạng uy tín này,...

    Chương trình Cảm nhận nhịp điệu Sở hữu trí tuệ
    592 lượt xem 20/04/2025

    Hòa cùng không khí sôi nổi của chuỗi hoạt động hưởng ứng Ngày Sở hữu trí tuệ thế giới (World Intellectual Property Day), tối ngày 20/4/2025, chương trình nghệ thuật “Sở hữu trí tuệ và âm nhạc” đã diễn ra tại Phố đi bộ Nguyễn Huệ, TP. Hồ Chí Minh – nơi trái tim của...

    Chúc mừng Ngày Thương hiệu Việt Nam 20/4
    604 lượt xem 20/04/2025

    Ngày Thương hiệu Việt Nam không chỉ là dịp để tôn vinh những thương hiệu đã và đang khẳng định dấu ấn trên thị trường trong nước và quốc tế, mà còn là lời nhắc nhở đầy ý nghĩa về vai trò của sự kiên định, đổi mới và chiến lược dài hạn trong việc...

    SBLaw tham gia Tuần lễ Thương hiệu Quốc gia tại Bắc Ninh 18/04/2025
    385 lượt xem 18/04/2025

    HotlineEmailTwitterYoutubeLinkedInFacebookZalo

    Chương trình giới thiệu, giao lưu về bản quyền trong lĩnh vực âm nhạc
    351 lượt xem 17/04/2025

    Ngày 20/04/2025, SBLAW vinh dự được Cục Bản quyền tác giả – Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch – mời tham dự Chương trình giới thiệu, giao lưu về bản quyền trong lĩnh vực âm nhạc, tổ chức tại không gian sân khấu phố đi bộ Nguyễn Huệ – Ngô Đức Kế, Quận...

    Hội thảo “Pháp lý sở hữu trí tuệ: Bảo vệ quyền, phòng tránh, xử lý xâm phạm cho doanh nghiệp”
    268 lượt xem 16/04/2025

    Ngày 13/05/2025, Câu lạc bộ Giám đốc Pháp chế Doanh nghiệp đã tổ chức Hội thảo pháp lý với chủ đề “Sở hữu trí tuệ – Bảo vệ quyền, phòng tránh & xử lý xâm phạm cho doanh nghiệp”, nhằm cung cấp cho cộng đồng doanh nghiệp những kiến thức chuyên sâu và giải pháp...

    SBLAW tham dự chương trình “Hưởng ứng Tuần lễ Thương hiệu Quốc gia chào mừng Ngày Thương hiệu Việt Nam 20/4 năm 2025”
    281 lượt xem 15/04/2025

    Ngày 15/04/2025, với tư cách là một trong Top 10 đại diện sở hữu công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, SBLAW vinh dự tham dự Chương trình “Hưởng ứng Tuần lễ Thương hiệu Quốc gia” do Ủy ban Nhân dân và Sở Công Thương tỉnh Bắc Ninh tổ chức, nhân dịp kỷ niệm Ngày...

    Lòng tự hào dân tộc của người trẻ qua câu chuyện thương hiệu nước ngoài
    346 lượt xem 28/03/2025

    Luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch SBLAW có phần trả lời phóng viên Thanh Mai, Trung tâm Phát thanh, Đài Phát thanh Truyền hình Hà Nội. Nội dung về LÒNG TỰ HÀO DÂN TỘC CỦA NGƯỜI TRẺ QUA CÂU CHUYỆN THƯƠNG HIỆU NƯỚC NGOÀI. Câu hỏi: Trách nhiệm của doanh nghiệp nước ngoài đến...

    CẬP NHẬT QUY TRÌNH THÔNG BÁO THẨM ĐỊNH MỚI TỪ CỤC SỞ HỮU TRÍ TUỆ
    326 lượt xem 16/02/2025

    Ngày 15/02/2025, SBLAW, với vai trò là đại diện sở hữu công nghiệp, đã nhận được hàng loạt email từ Cục Sở hữu trí tuệ (SHTT) liên quan đến tiến trình thẩm định các đơn đăng ký. Theo đó, chủ sở hữu có thể truy cập trang web tra cứu của Cục SHTT, nhập mã...

    SBLAW họp trực tuyến với G&W PARTNERS LLP
    267 lượt xem 14/10/2024

    Chiều ngày 08 tháng 10 năm 2024, SBLAW đã có cuộc họp trực tuyến với ông Daniel Xinhua Wang, Giám đốc điều hành của hãng luật G&W PARTNERS để trao đổi về triển vọng hợp tác trong tương lai. Về G&W Partners LLP Được thành lập vào năm 1999, G&W Partners LLP là một trong...

    Có nên thừa nhận thuốc lá điện tử?
    217 lượt xem 06/05/2024

    [Baohothuonghieu.com] Hiện nay, thuốc lá điện tử vẫn là vấn đề gây nhiều tranh cãi về tác hại của nó. Mới đây, Luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch công ty luật SBLAW trả lời VTV về vấn đề Có nên thừa nhận thuốc lá điện tử? Hiện Việt Nam đã có quy định gì...

    Xử lý hàng giả hàng nhái bảo vệ người tiêu dùng
    1058 lượt xem 26/04/2024

    [Baohothuonghieu.com] – Trong thời đại của sự phát triển công nghệ và thị trường mở, việc sản xuất và phân phối hàng giả hàng nhái đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng đối với người tiêu dùng trên khắp thế giới. Những sản phẩm kém chất lượng không chỉ đe dọa sức khỏe mà...

    0904.340.664